Giá thép hôm nay 7/3/2025 mới nhất: Giá thép thế giới có xu hướng giảm
Giá thép hôm nay 7/3/2025 tiếp tục xu hướng giảm trên thị trường thế giới, chịu áp lực từ chính sách thuế quan Mỹ và nhu cầu yếu, đặc biệt tại Trung Quốc.
- Giá thép hôm nay 7/3/2025 tại thị trường trong nước thay đổi không đáng kể
- Giá thép tại miền Bắc ngày 7/3/2025: Ổn định
- Giá thép tại miền Trung ngày 7/3/2025: Điều chỉnh tăng nhẹ
- Giá thép tại miền Trung ngày 7/3/2025: Không có biến động
- Giá thép hôm nay 7/3/2025 trên thị trường quốc tế vẫn duy trì xu hướng giảm
Giá thép hôm nay 7/3/2025 tại thị trường trong nước thay đổi không đáng kể
Giá thép tại miền Bắc ngày 7/3/2025: Ổn định
Nhà sản xuất | Loại thép | Giá ngày 6/3/2025 (đồng/kg) | Giá ngày 7/3/2025 (đồng/kg) | Chênh lệch (đồng/kg) |
---|---|---|---|---|
Hòa Phát | CB240 | 13.480 | 13.480 | 0 |
Hòa Phát | D10 CB300 | 13.580 | 13.580 | 0 |
Việt Ý | CB240 | 13.580 | 13.580 | 0 |
Việt Ý | D10 CB300 | 13.690 | 13.690 | 0 |
Việt Đức | CB240 | 13.430 | 13.430 | 0 |
Việt Đức | D10 CB300 | 13.740 | 13.740 | 0 |
VAS | CB240 | 13.400 | 13.400 | 0 |
VAS | D10 CB300 | 13.450 | 13.450 | 0 |
Việt Sing | CB240 | 13.500 | 13.500 | 0 |
Việt Sing | D10 CB300 | 13.700 | 13.700 | 0 |
VAS là nhà sản xuất có giá thấp nhất cho cả hai loại thép, có thể là lựa chọn cạnh tranh về giá.
Việt Đức nổi bật với giá D10 CB300 cao nhất, nhưng giá CB240 lại ở mức trung bình thấp.
Việt Ý giữ mức giá cao nhất cho CB240 và cũng cao cho D10 CB300, cho thấy sản phẩm của họ có thể định vị ở phân khúc chất lượng cao hoặc chi phí sản xuất lớn hơn.
Giá thép tại miền Trung ngày 7/3/2025: Điều chỉnh tăng nhẹ
Thương hiệu | Loại thép | Ngày 6/3/2025 (VNĐ/kg) | Ngày 7/3/2025 (VNĐ/kg) | Thay đổi (VNĐ/kg) |
---|---|---|---|---|
Hòa Phát | Thép cuộn CB240 | 13.530 | 13.530 | 0 |
Hòa Phát | Thép thanh vằn D10 CB300 | 13.640 | 13.640 | 0 |
Việt Đức | Thép cuộn CB240 | 13.840 | 13.840 | 0 |
Việt Đức | Thép thanh vằn D10 CB300 | 14.140 | 14.140 | 0 |
VAS | Thép cuộn CB240 | 13.740 | 13.800 | +60 |
VAS | Thép thanh vằn D10 CB300 | 13.790 | 13.850 | +60 |
Thị trường thép tại miền Trung từ 6/3/2025 đến 7/3/2025 khá ổn định, ngoại trừ VAS có điều chỉnh tăng nhẹ. Nếu bạn cần so sánh thêm với các khu vực khác hoặc phân tích sâu hơn (ví dụ: lý do tăng giá của VAS), hãy cho tôi biết nhé!
Giá thép tại miền Trung ngày 7/3/2025: Không có biến động
Thương hiệu | Loại thép | Ngày 6/3/2025 (VNĐ/kg) | Ngày 7/3/2025 (VNĐ/kg) | Thay đổi (VNĐ/kg) |
---|---|---|---|---|
Hòa Phát | Thép cuộn CB240 | 13.480 | 13.480 | 0 |
Hòa Phát | Thép thanh vằn D10 CB300 | 13.580 | 13.580 | 0 |
VAS | Thép cuộn CB240 | 13.450 | 13.450 | 0 |
VAS | Thép thanh vằn D10 CB300 | 13.550 | 13.550 | 0 |
Tung Ho | Thép cuộn CB240 | 13.400 | 13.400 | 0 |
Tung Ho | Thép thanh vằn D10 CB300 | 13.750 | 13.750 | 0 |
Thị trường thép tại miền Nam từ 6/3/2025 đến 7/3/2025 rất ổn định, không có biến động giá. Giá thép tại đây cũng có xu hướng thấp hơn so với miền Trung (dựa trên dữ liệu của Hòa Phát và VAS). Nếu bạn cần phân tích thêm hoặc so sánh với các khu vực khác, hãy cung cấp thêm thông tin để tôi hỗ trợ nhé!
Giá thép hôm nay 7/3/2025 trên thị trường quốc tế vẫn duy trì xu hướng giảm
Trên thị trường thế giới, giá thép và quặng sắt ngày 7/3/2025 tiếp tục duy trì xu hướng giảm, chịu tác động mạnh mẽ từ các yếu tố thương mại toàn cầu và chính sách thuế quan mới từ Mỹ. Cụ thể:
Thị trường thép quốc tế ngày 7/3/2025 đang trong giai đoạn chịu áp lực giảm giá rõ rệt, với cả thép thành phẩm và quặng sắt đều ghi nhận mức thấp mới trong ngắn hạn.
Xu hướng này có thể kéo dài nếu không có các biện pháp kích cầu mạnh mẽ từ Trung Quốc hoặc sự cải thiện trong quan hệ thương mại Mỹ-Trung.
Các nhà đầu tư và doanh nghiệp cần theo dõi sát sao các phiên giao dịch tiếp theo, đặc biệt là diễn biến tại kỳ họp Quốc hội Nhân dân Trung Quốc (NPC) trong tháng 3/2025, nơi có thể công bố các chính sách hỗ trợ kinh tế, để đánh giá khả năng đảo chiều của thị trường.