Tài chính - Thị trường

Giá thép hôm nay 18/3/2025 vẫn giữ sự ổn định

AN HỘI18/03/2025 07:31

Giá thép hôm nay 18/3/2025 ổn định, dao động 13.330-14.140 đồng/kg tại 3 miền, Hòa Phát dẫn đầu, VAS cạnh tranh, nhu cầu xây dựng chưa tăng mạnh.

Giá thép hôm nay 18/3/2025 tại thị trường trong nước

Giá thép tại miền Bắc ngày 18/3/2025

Thương hiệu thép Giá (đồng/kg) Loại thép
Thép Hòa Phát13.480Cuộn CB240
Thép Hòa Phát13.580Thanh vằn D10 CB300
Thép Việt Ý13.580Cuộn CB240
Thép Việt Ý13.690Thanh vằn D10 CB300
Thép Việt Đức13.430Cuộn CB240
Thép Việt Đức13.740Thanh vằn D10 CB300
Thép Việt Sing13.430Cuộn CB240
Thép Việt Sing13.640Thanh vằn D10 CB300
Thép VAS13.330Cuộn CB240
Thép VAS13.380Thanh vằn D10 CB300

Giá thép tại miền Bắc hôm nay, theo SteelOnline.vn, cho thấy sự ổn định với mức dao động nhẹ giữa các thương hiệu lớn như Hòa Phát, Việt Ý, Việt Đức, Việt Sing và VAS. Cụ thể, thép cuộn CB240 của Hòa Phát ở mức 13.480 đồng/kg, trong khi Việt Ý cao hơn chút ít ở 13.580 đồng/kg;

Việt Đức và Việt Sing cùng mức 13.430 đồng/kg, còn VAS thấp nhất với 13.330 đồng/kg. Đối với thép thanh vằn D10 CB300, giá dao động từ 13.380 đồng/kg (VAS) đến 13.740 đồng/kg (Việt Đức), với Hòa Phát và Việt Sing lần lượt ở mức 13.580 đồng/kg và 13.640 đồng/kg, còn Việt Ý nhỉnh hơn ở 13.690 đồng/kg.

Sự chênh lệch giá giữa các thương hiệu không quá lớn, chỉ khoảng 100-400 đồng/kg, phản ánh thị trường thép miền Bắc đang duy trì trạng thái cân bằng, không có biến động đột biến. Xu hướng này có thể do nhu cầu xây dựng ổn định trong giai đoạn giữa tháng 3/2025, cùng với nguồn cung từ các nhà máy lớn như Hòa Phát và Việt Đức vẫn đáp ứng tốt, trong khi VAS giữ mức giá cạnh tranh nhất để thu hút khách hàng.

Giá thép tại miền Trung ngày 18/3/2025

Thương hiệu thép Giá (đồng/kg) Loại thép
Thép Hòa Phát13.530Cuộn CB240
Thép Hòa Phát13.640Thanh vằn D10 CB300
Thép Việt Đức13.840Cuộn CB240
Thép Việt Đức14.140Thanh vằn D10 CB300
Thép VAS13.740Cuộn CB240
Thép VAS13.790Thanh vằn D10 CB300

Giá thép tại miền Trung hôm nay cho thấy sự chênh lệch đáng kể giữa các thương hiệu, với mức giá dao động từ 13.530 đến 14.140 đồng/kg, phản ánh sự cạnh tranh và chiến lược định giá riêng biệt của từng nhà cung cấp.

Thép Hòa Phát ghi nhận mức giá thấp nhất trong số các thương hiệu, với thép cuộn CB240 ở 13.530 đồng/kg và thép thanh vằn D10 CB300 ở 13.640 đồng/kg, phù hợp với chiến lược chiếm lĩnh thị trường nhờ quy mô lớn. Trong khi đó, thép Việt Đức dẫn đầu về giá với thép cuộn CB240 ở mức 13.840 đồng/kg và thép thanh vằn D10 CB300 đạt 14.140 đồng/kg, cao hơn khoảng 500-600 đồng/kg so với Hòa Phát, có thể do chi phí vận chuyển hoặc định vị sản phẩm ở phân khúc cao hơn.

Thép VAS nằm ở mức trung gian, với thép cuộn CB240 giá 13.740 đồng/kg và thép thanh vằn D10 CB300 giá 13.790 đồng/kg, cho thấy sự cân bằng giữa chất lượng và giá cả để thu hút khách hàng.

So với miền Bắc, giá thép miền Trung cao hơn nhẹ (khoảng 100-400 đồng/kg), có thể do chi phí logistics từ các nhà máy lớn ở phía Bắc hoặc nhu cầu xây dựng tại khu vực này ổn định hơn trong giai đoạn đầu năm 2025. Thị trường thép miền Trung hiện tại khá ổn định, chưa có dấu hiệu biến động mạnh.

Giá thép tại miền Nam ngày 18/3/2025

Thương hiệu thép Giá (đồng/kg) Loại thép
Thép Hòa Phát13.690Cuộn CB240
Thép Hòa Phát13.840Thanh vằn D10 CB300
Thép VAS13.380Cuộn CB240
Thép VAS13.480Thanh vằn D10 CB300

Giá thép tại miền Nam hôm nay cho thấy sự khác biệt rõ rệt giữa hai thương hiệu lớn là Hòa Phát và VAS, với mức giá dao động từ 13.380 đến 13.840 đồng/kg. Thép Hòa Phát ghi nhận mức giá cao hơn, với thép cuộn CB240 ở 13.690 đồng/kg và thép thanh vằn D10 CB300 đạt 13.840 đồng/kg, phản ánh vị thế dẫn đầu và chất lượng ổn định của thương hiệu này tại thị trường phía Nam.

Trong khi đó, thép VAS duy trì mức giá cạnh tranh hơn, với thép cuộn CB240 ở 13.380 đồng/kg và thép thanh vằn D10 CB300 ở 13.480 đồng/kg, thấp hơn Hòa Phát khoảng 300-360 đồng/kg, có thể nhằm thu hút các công trình xây dựng vừa và nhỏ trong khu vực. So với miền Bắc và miền Trung, giá thép tại miền Nam có phần nhỉnh hơn (ví dụ, Hòa Phát tại miền Bắc chỉ 13.480 đồng/kg cho CB240), có thể do chi phí vận chuyển từ các nhà máy phía Bắc hoặc nhu cầu xây dựng tại miền Nam vẫn duy trì ở mức cao trong giai đoạn đầu năm 2025.

Thị trường thép miền Nam hiện đang ổn định, chưa ghi nhận biến động lớn, nhưng sự chênh lệch giá giữa các thương hiệu cho thấy chiến lược cạnh tranh ngày càng rõ nét.

Giá thép hôm nay 18/3/2025 trên thị trường quốc tế

Giá thép trên sàn giao dịch tương lai Thượng Hải (SHFE) đã ghi nhận sự giảm nhẹ khi hợp đồng thép cây giao tháng 10/2025 giảm 25 Nhân dân tệ, xuống mức 3.285 Nhân dân tệ/tấn. Tình hình giá quặng sắt cũng không khả quan khi dữ liệu kinh tế mới nhất từ Trung Quốc cho thấy sự khởi đầu không đồng đều của nền kinh tế lớn thứ hai thế giới, đặc biệt là sự suy giảm trong giá nhà mới. Giá tương lai của nguyên liệu sản xuất thép hiện đang ở mức gần 101 USD/tấn, giảm so với mức cao nhất trong tháng này. Những thách thức kinh tế tiếp tục đè nặng lên thị trường quặng sắt và thép, mặc dù có một số dấu hiệu lạc quan về nhu cầu trong ngắn hạn.

Bên cạnh đó, sản lượng thép của Trung Quốc cũng giảm 1,5% so với cùng kỳ năm ngoái, cho thấy các nhà máy đang sản xuất ít hơn. Chính phủ Bắc Kinh đã lên kế hoạch thúc đẩy ngành thép cắt giảm sản lượng trong năm nay nhằm giải quyết tình trạng dư thừa công suất và khôi phục lợi nhuận cho ngành. Động thái này diễn ra trong bối cảnh Mỹ áp thuế đối với kim loại và nhiều quốc gia đang tìm cách hạn chế nhập khẩu thép từ Trung Quốc, quốc gia có kim ngạch xuất khẩu gần đạt mức kỷ lục vào năm ngoái. Trong khi đó, giá quặng sắt tương lai tại Singapore giảm 1,6% xuống còn 102,30 USD, và giá trên sàn giao dịch Đại Liên cũng ghi nhận mức giảm hơn 1%.

Đánh giá tình hình giá thép ngày 18/3/2025: Ổn định và giảm nhẹ

Thị trường thép hôm nay 18/3/2025 tại Việt Nam cho thấy sự ổn định tương đối, với giá thép tại các khu vực miền Bắc, miền Trung và miền Nam dao động trong khoảng 13.330 - 14.140 đồng/kg, tùy thuộc vào thương hiệu và loại thép. Tại miền Bắc, thép Hòa Phát giữ mức 13.480 đồng/kg cho cuộn CB240 và 13.580 đồng/kg cho thanh vằn D10 CB300, trong khi thép Việt Đức cao hơn chút ít ở 13.740 đồng/kg cho D10 CB300. Miền Trung ghi nhận thép Việt Đức dẫn đầu với 13.840 đồng/kg (CB240) và 14.140 đồng/kg (D10 CB300), còn thép Hòa Phát thấp hơn ở mức 13.530 - 13.640 đồng/kg. Tại miền Nam, thép Hòa Phát đạt 13.690 - 13.840 đồng/kg, vượt trội hơn so với thép VAS ở mức 13.380 - 13.480 đồng/kg. Sự chênh lệch này phản ánh nhu cầu xây dựng ổn định tại miền Nam, trong khi miền Bắc và miền Trung chịu ảnh hưởng từ chi phí vận chuyển và nguồn cung từ các nhà máy lớn. Nhìn chung, giá thép không có biến động mạnh, cho thấy thị trường đang trong giai đoạn cân bằng sau những điều chỉnh nhẹ từ đầu năm.

Tuy nhiên, bối cảnh quốc tế có thể tác động đến giá thép trong thời gian tới. Giá quặng sắt và phôi thép trên sàn giao dịch Thượng Hải gần đây đi ngang, nhưng áp lực từ chi phí nguyên liệu và chính sách cắt giảm sản lượng thép tại Trung Quốc (dự kiến giảm 15% công suất trong năm 2025 để đạt mục tiêu khí hậu) có thể đẩy giá thép nội địa tăng nhẹ. Tại Việt Nam, xuất khẩu thép trong 2 tháng đầu năm 2025 giảm so với cùng kỳ 2024, trong khi nhu cầu nội địa chưa tăng đột biến do các dự án hạ tầng trọng điểm vẫn đang trong giai đoạn triển khai. Thép VAS tiếp tục giữ mức giá cạnh tranh nhất (13.330 - 13.480 đồng/kg) để thu hút khách hàng, trong khi Hòa Phát duy trì vị thế dẫn đầu nhờ chất lượng và sản lượng ổn định. Dự báo ngắn hạn, giá thép có thể tăng nhẹ từ 100-200 đồng/kg nếu chi phí logistics hoặc nguyên liệu đầu vào biến động, nhưng xu hướng chung vẫn là đi ngang trong bối cảnh kinh tế phục hồi chậm và nhu cầu xây dựng chưa bứt phá. Các doanh nghiệp và nhà thầu cần theo dõi sát sao thị trường để điều chỉnh kế hoạch mua sắm phù hợp.

AN HỘI