Cập nhật bảng giá xe hãng Hyundai mới nhất tháng 4/2025
Chi tiết bảng giá xe hãng Hyundai mới nhất, kèm theo cụ thể từng dòng xe, giúp người dùng dễ dàng tìm được mẫu xe phù hợp với nhu cầu và sở thích của bản thân.
Giới thiệu về hãng Hyundai
Hyundai là hãng ô tô hàng đầu đến từ Hàn Quốc, thuộc Tập đoàn Hyundai Motor Group – một trong những nhà sản xuất xe lớn nhất thế giới.
Thành lập từ năm 1967, Hyundai nổi tiếng với các dòng xe bền bỉ, thiết kế hiện đại, công nghệ tiên tiến và giá cả cạnh tranh. Hãng không ngừng đổi mới với triết lý “Progress for Humanity” – lấy con người làm trung tâm trong mọi cải tiến công nghệ.
Tại Việt Nam, Hyundai ghi dấu ấn mạnh mẽ với các mẫu xe bán chạy như Accent, Grand i10, Santa Fe, Tucson và gần đây là xe điện Ioniq 5. Các sản phẩm của Hyundai phù hợp đa dạng nhu cầu, từ cá nhân, gia đình đến doanh nghiệp.

Giá các dòng sedan của Hyundai mới nhất
Hyundai Accent là mẫu sedan hạng B được ưa chuộng nhờ thiết kế hiện đại, nội thất rộng rãi và khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội, phù hợp với cả gia đình lẫn người dùng cá nhân.
Hyundai Elantra thuộc phân khúc sedan hạng C, mang thiết kế thể thao, trang bị tiện nghi phong phú và cảm giác lái chắc chắn, thích hợp cho người trẻ và dân văn phòng.
Tên xe | Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
Hyundai Accent 2021 | 1.4 MT Tiêu chuẩn | 426 triệu |
1.4 MT | 472 triệu | |
1.4 AT | 501 triệu | |
1.4 AT Đặc biệt | 542 triệu | |
Hyundai Accent 2024 | 1.5 MT | 439 triệu |
1.5 AT | 489 triệu | |
1.5 AT Đặc biệt | 529 triệu | |
1.5 AT Cao cấp | 569 triệu | |
Hyundai Elantra 2021 | 1.6 MT | 580 triệu |
1.6 AT | 655 triệu | |
2.0 AT | 699 triệu | |
Sport 1.6 T-GDI | 769 triệu | |
Hyundai Elantra 2022 | 1.6 AT Tiêu chuẩn | 579 triệu |
1.6 AT Đặc biệt | 639 triệu | |
2.0 AT Cao cấp | 699 triệu | |
N-Line | 769 triệu |
Giá các dòng hatchback đô thị của Hyundai mới nhất
Hyundai Grand i10 là mẫu xe cỡ nhỏ nổi bật trong phân khúc A, nhỏ gọn, dễ xoay xở trong đô thị, giá mềm và chi phí sử dụng thấp.
Hyundai Venue là mẫu crossover hạng A+, có gầm cao hơn i10, phù hợp cho khách hàng trẻ yêu thích xe đô thị nhỏ gọn nhưng cá tính.
Tên xe | Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
Hyundai Grand i10 2021 | Sedan 1.2 MT Tiêu chuẩn | 380 triệu |
1.2 MT | 405 triệu | |
1.2 AT | 435 triệu | |
Sedan 1.2 MT | 425 triệu | |
Sedan 1.2 AT | 455 triệu | |
Hyundai Grand i10 2024 | 1.2 MT Tiêu chuẩn | 360 triệu |
Sedan 1.2 MT Tiêu chuẩn | 380 triệu | |
1.2 AT Tiêu chuẩn | 405 triệu | |
Sedan 1.2 AT Tiêu chuẩn | 425 triệu | |
1.2 AT | 435 triệu | |
Sedan 1.2 AT | 455 triệu | |
Hyundai Venue 2023 | Tiêu chuẩn | 499 triệu |
Đặc biệt | 539 triệu |
Giá các dòng SUV của Hyundai mới nhất
Hyundai Kona là SUV đô thị cỡ nhỏ, trẻ trung, linh hoạt, dành cho người dùng yêu thích phong cách thể thao.
Tên xe | Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
Hyundai Kona 2021 | 2.0 AT Tiêu chuẩn | 636 triệu |
2.0 AT Đặc biệt | 699 triệu | |
1.6 Turbo | 750 triệu |
Hyundai Tucson là SUV 5 chỗ hạng C, thiết kế sắc sảo, nội thất cao cấp, trang bị hiện đại, phù hợp cho cả đi phố và đường dài.
Tên xe | Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
Hyundai Tucson 2021 | 2.0 Tiêu chuẩn | 845 triệu |
2.0 Đặc biệt | 878 triệu | |
1.6 T-GDi Đặc biệt | 932 triệu | |
2.0 Diesel Đặc biệt | 940 triệu | |
Hyundai Tucson 2022 | 2.0 Tiêu chuẩn | 769 triệu |
2.0 Xăng Đặc biệt | 839 triệu | |
1.6 T-GDi Đặc biệt | 909 triệu | |
2.0 Diesel Đặc biệt | 919 triệu | |
Hyundai Tucson 2024 | 2.0 Xăng Tiêu chuẩn | 769 triệu |
2.0 Xăng Đặc biệt | 859 triệu | |
1.6 Turbo | 979 triệu | |
2.0 Diesel Đặc biệt | 989 triệu |
Hyundai Creta cũng là SUV 5 chỗ nhưng có thiết kế hiện đại hơn và nhiều trang bị công nghệ so với mức giá.
Tên xe | Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
Hyundai Creta 2022 | 1.5 Tiêu chuẩn | 599 triệu |
1.5 Đặc biệt | 650 triệu | |
1.5 Cao cấp | 699 triệu |
Hyundai Santa Fe là SUV 7 chỗ hạng D, mạnh mẽ và tiện nghi, đáp ứng tốt nhu cầu gia đình đông người với hành trình dài.
Tên xe | Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
Hyundai SantaFe 2021 | 2.5 Xăng tiêu chuẩn | 1 tỷ 055 triệu |
2.5 Dầu tiêu chuẩn | 1 tỷ 155 triệu | |
2.2 Xăng đặc biệt | 1 tỷ 190 triệu | |
2.5 Xăng cao cấp | 1 tỷ 275 triệu | |
2.2 Dầu đặc biệt | 1 tỷ 290 triệu | |
2.2 Dầu cao cấp | 1 tỷ 375 triệu | |
1.6 Xăng hybrid | 1 tỷ 450 triệu | |
Hyundai SantaFe 2023 | 2.5 Xăng | 979 triệu |
2.5 Dầu | 1 tỷ 070 triệu | |
2.5 Xăng cao cấp | 1 tỷ 160 triệu | |
2.5 Dầu cao cấp | 1 tỷ 269 triệu | |
1.6 Xăng hybrid | 1 tỷ 369 triệu | |
Hyundai SantaFe 2024 | Exclusive | 1 tỷ 069 triệu |
Prestige | 1 tỷ 265 triệu | |
Calligraphy 2.5 (6 chỗ) | 1 tỷ 315 triệu | |
Calligraphy 2.5 (7 chỗ) | 1 tỷ 315 triệu | |
Calligraphy 2.5 Turbo | 1 tỷ 365 triệu |
Hyundai Palisade là SUV cỡ lớn 7 chỗ, cao cấp, hướng đến khách hàng tìm kiếm sự sang trọng và tiện nghi hàng đầu trong phân khúc.
Tên xe | Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
Hyundai Palisade 2023 | Exclusive 7 chỗ | 1 tỷ 469 triệu |
Exclusive 6 chỗ | 1 tỷ 479 triệu | |
Prestige 7 chỗ | 1 tỷ 559 triệu | |
Prestige 6 chỗ | 1 tỷ 589 triệu |
Giá các dòng MPV của Hyundai mới nhất
Hyundai Stargazer là MPV 7 chỗ giá mềm, thiết kế mới lạ, không gian linh hoạt, phù hợp với gia đình trẻ.
Hyundai Custin là MPV cỡ trung mang phong cách hiện đại, nội thất tiện nghi, cạnh tranh trực tiếp với Kia Carnival.
Tên xe | Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
Hyundai Stargazer 2022 | Tiêu chuẩn | 575 triệu |
Đặc biệt | 625 triệu | |
Cao cấp | 675 triệu | |
Cao cấp 6 chỗ | 685 triệu | |
Hyundai Stargazer 2024 | Tiêu chuẩn | 489 triệu |
X | 559 triệu | |
X cao cấp | 599 triệu | |
Hyundai Custin 2023 | 1.5 Tiêu chuẩn | 820 triệu |
1.5 Đặc biệt | 915 triệu | |
2.0 Cao cấp | 974 triệu |
Giá các dòng điện của Hyundai mới nhất
Hyundai Ioniq 5 là mẫu xe điện tiên phong của hãng, sở hữu thiết kế tương lai, công nghệ sạc nhanh, không gian rộng rãi và khả năng vận hành êm ái, là lựa chọn lý tưởng cho những ai hướng tới xu hướng xe xanh.
Tên xe | Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
Hyundai Ioniq 5 2023 | Exclusive | 1 tỷ 300 triệu |
Prestige | 1 tỷ 450 triệu |