Cập nhật bảng giá xe hãng Toyota mới nhất tháng 4/2025
Chi tiết bảng giá xe hãng Toyota mới nhất, kèm theo cụ thể từng dòng xe, giúp người dùng dễ dàng tìm được mẫu xe phù hợp với nhu cầu và sở thích của mình.
- Giá dòng hatchback & xe đô thị cỡ nhỏ của Toyota
- Toyota Wigo 2021 & 2023
- Toyota Raize 2021
- Toyota Yaris 2021
- Giá dòng sedan của Toyota
- Toyota Vios 2021 & 2023
- Toyota Corolla Altis 2021, 2022 & 2023
- Toyota Camry 2022 & 2024
- Giá dòng SUV/Crossover của Toyota
- Toyota Corolla Cross 2021 & 2024
- Toyota Yaris Cross 2023
- Toyota Fortuner 2021, 2022 & 2024
- Toyota Land Cruiser Prado 2021 & 2024
- Toyota Land Cruiser LC300 2021
- Giá dòng MPV & Minivan của Toyota
- Toyota Avanza 2021 & Avanza Premio 2022
- Toyota Veloz Cross 2022
- Toyota Innova 2021 & Innova Cross 2023
- Toyota Granvia 2021
- Toyota Alphard 2023 & 2024
- Giá dòng bán tải của Toyota
- Toyota Hilux 2021, 2023 & 2024
Toyota là thương hiệu ô tô nổi tiếng toàn cầu đến từ Nhật Bản, được thành lập vào năm 1937. Hãng nổi bật với triết lý sản xuất “Kaizen” (liên tục cải tiến), giúp Toyota luôn giữ vững vị thế dẫn đầu tại nhiều thị trường, trong đó có Việt Nam.
Tại Việt Nam, Toyota là thương hiệu quen thuộc với người tiêu dùng nhờ độ bền cao, chi phí bảo dưỡng hợp lý, khả năng giữ giá tốt và mạng lưới đại lý rộng khắp cả nước. Các dòng xe của Toyota trải dài từ xe đô thị nhỏ gọn, sedan, SUV đến MPV và bán tải, đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng của người Việt.

Giá dòng hatchback & xe đô thị cỡ nhỏ của Toyota
Toyota Wigo 2021 & 2023
Wigo là mẫu hatchback giá rẻ cỡ nhỏ, phù hợp với người mua xe lần đầu hoặc di chuyển chủ yếu trong đô thị. Xe có thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm nhiên liệu và chi phí sử dụng thấp.
Toyota Raize 2021
Raize là mẫu crossover đô thị cỡ nhỏ với thiết kế trẻ trung, trang bị tiện nghi vừa đủ và động cơ tăng áp tiết kiệm. Đây là lựa chọn hấp dẫn cho giới trẻ và gia đình trẻ đang tìm kiếm một chiếc SUV gọn nhẹ.
Toyota Yaris 2021
Yaris là mẫu hatchback hạng B có thiết kế thanh lịch, phù hợp với khách hàng nữ hoặc người yêu thích xe nhỏ gọn, tiết kiệm nhưng vẫn có sự thoải mái khi vận hành.
Tên xe | Phiên bản | Giá xe niêm yết (triệu VNĐ) |
Toyota Wigo 2021 | MT | 352 triệu |
AT | 385 triệu | |
Toyota Wigo 2023 | G | 405 triệu |
E | 360 triệu | |
Toyota Raize 2021 | 1.0 Turbo | 498 triệu |
Toyota Yaris 2021 | 1.5G CVT | 684 triệu |
Giá dòng sedan của Toyota
Toyota Vios 2021 & 2023
Vios là mẫu sedan hạng B bán chạy nhất của Toyota, nổi bật nhờ tính thực dụng, độ bền cao và chi phí sử dụng hợp lý. Đây là lựa chọn hàng đầu cho khách hàng cá nhân lẫn kinh doanh dịch vụ.
Toyota Corolla Altis 2021, 2022 & 2023
Corolla Altis là mẫu sedan hạng C có thiết kế trung tính, vận hành ổn định và không gian nội thất rộng rãi. Xe phù hợp với khách hàng trung niên hoặc doanh nghiệp cần xe phục vụ khách VIP.
Toyota Camry 2022 & 2024
Camry là mẫu sedan hạng D sang trọng, được yêu thích bởi sự êm ái, cách âm tốt và nội thất cao cấp. Camry phù hợp với người dùng thành đạt, doanh nhân hoặc các đơn vị dịch vụ cao cấp.
Tên xe | Phiên bản | Giá xe niêm yết (triệu VNĐ) |
Toyota Vios 2023 | E MT 3AB | 458 triệu |
E CVT 3AB | 488 triệu | |
G CVT | 545 triệu | |
Toyota Vios 2021 | E MT 3AB | 489 triệu |
E MT | 506 triệu | |
E CVT 3AB | 542 triệu | |
E CVT | 561 triệu | |
G CVT | 592 triệu | |
GR-S | 641 triệu | |
Toyota Corolla Altis 2023 | 1.8 G | 725 triệu |
1.8 V | 780 triệu | |
1.8 HEV | 870 triệu | |
Toyota Corolla Altis 2022 | 1.8 G | 719 triệu |
1.8 V | 765 triệu | |
1.8HV | 860 triệu | |
Toyota Corolla Altis 2021 | 1.8E (CVT) | 733 triệu |
1.8G (CVT) | 763 triệu | |
Toyota Camry 2022 | 2.0G | 1 tỷ 070 triệu |
2.0Q | 1 tỷ 185 triệu | |
2.5Q | 1 tỷ 370 triệu | |
2.5HV | 1 tỷ 460 triệu | |
Toyota Camry 2024 | 2.0Q | 1 tỷ 220 triệu |
2.5HEV MID | 1 tỷ 460 triệu | |
2.5HEV TOP | 1 tỷ 530 triệu |
Giá dòng SUV/Crossover của Toyota
Toyota Corolla Cross 2021 & 2024
Corolla Cross là mẫu SUV đô thị lai giữa sedan và crossover, có thiết kế năng động, tiết kiệm nhiên liệu và nhiều phiên bản hybrid thân thiện với môi trường.
Toyota Yaris Cross 2023
Yaris Cross là dòng SUV cỡ nhỏ mới của Toyota, với ngoại hình trẻ trung, nội thất tiện nghi và khả năng vận hành linh hoạt trong thành phố.
Toyota Fortuner 2021, 2022 & 2024
Fortuner là mẫu SUV 7 chỗ khung gầm rời (body-on-frame), nổi tiếng với khả năng vận hành bền bỉ, off-road tốt và không gian rộng rãi. Xe phù hợp với gia đình lớn hoặc khách hàng yêu thích sự mạnh mẽ, chắc chắn.
Tên xe | Phiên bản | Giá xe niêm yết (triệu VNĐ) |
Toyota Corolla Cross 2024 | 1.8V | 820 triệu |
1.8HEV | 905 triệu | |
Toyota Corolla Cross 2021 | 1.8G | 746 triệu |
1.8V | 846 triệu | |
1.8HV | 936 triệu | |
Toyota Yaris Cross 2023 | V | 650 triệu |
HEV | 765 triệu | |
Toyota Fortuner 2022 | 2.4 4x2 MT | 1 tỷ 026 triệu |
2.4 4x2 AT | 1 tỷ 118 triệu | |
2.7 4x2 AT | 1 tỷ 229 triệu | |
Legender 2.4 4x2 AT | 1 tỷ 259 triệu | |
2.7 4x4 AT | 1 tỷ 319 triệu | |
2.8 4x4 AT | 1 tỷ 434 triệu | |
Legender 2.8 AT 4x4 | 1 tỷ 470 triệu | |
Toyota Fortuner 2021 | 2.4 4x2MT | 995 triệu |
2.4 4X2AT | 1 tỷ 088 triệu | |
2.7 4X2AT | 1 tỷ 154 triệu | |
Legender 2.4 4X2AT | 1 tỷ 195 triệu | |
2.7 4X4AT | 1 tỷ 244 triệu | |
2.8 4X4AT | 1 tỷ 388 triệu | |
Legender 2.8 4X4AT | 1 tỷ 426 triệu | |
Toyota Fortuner 2024 | 2.4 AT 4x2 | 1 tỷ 055 triệu |
2.7 AT 4x2 | 1 tỷ 165 triệu | |
Legender 2.4 AT 4x2 | 1 tỷ 185 triệu | |
2.7 AT 4x4 | 1 tỷ 250 triệu | |
Legender 2.8 AT 4x4 | 1 tỷ 350 triệu |
Toyota Land Cruiser Prado 2021 & 2024
Land Prado là SUV 7 chỗ hạng sang, kết hợp giữa khả năng vận hành địa hình mạnh mẽ và tiện nghi cao cấp. Xe phù hợp với doanh nhân, lãnh đạo hoặc người dùng yêu thích sự sang trọng và bền bỉ.
Toyota Land Cruiser LC300 2021
LC300 là dòng Land Cruiser thế hệ mới với sự nâng cấp toàn diện về thiết kế, động cơ và công nghệ. Đây là biểu tượng cho sự đẳng cấp và bền vững trong phân khúc SUV cao cấp.
Tên xe | Phiên bản | Giá xe niêm yết (triệu VNĐ) |
Toyota Land Cruiser Prado 2021 | VX | 2 tỷ 588 triệu |
Toyota Land Cruiser Prado 2024 | Cửa sổ trời đơn | 3 tỷ 460 triệu |
Cửa sổ trời toàn cảnh | 3 tỷ 480 triệu | |
Toyota Land Cruiser LC300 2021 | LC300 | 4 tỷ 286 triệu |
Giá dòng MPV & Minivan của Toyota
Toyota Avanza 2021 & Avanza Premio 2022
Avanza là mẫu MPV 7 chỗ cỡ nhỏ, hướng đến người dùng cần xe rộng rãi, giá hợp lý và phù hợp với dịch vụ chở khách hoặc gia đình.
Toyota Veloz Cross 2022
Veloz Cross là phiên bản cao cấp và trẻ trung hơn của Avanza, với thiết kế hiện đại và trang bị nhiều công nghệ tiện nghi hơn, phù hợp cho người trẻ và gia đình nhỏ.
Tên xe | Phiên bản | Giá xe niêm yết (triệu VNĐ) |
Toyota Avanza 2021 | MT | 544 triệu |
AT | 612 triệu | |
Toyota Avanza Premio 2022 | MT | 558 triệu |
AT | 598 triệu | |
Toyota Veloz Cross 2022 | CVT | 638 triệu |
CVT Top | 660 triệu |
Toyota Innova 2021 & Innova Cross 2023
Innova là mẫu MPV quen thuộc với người tiêu dùng Việt. Phiên bản 2023 (Innova Cross) đã được nâng cấp lên khung gầm mới dạng monocoque, mang lại sự êm ái và tiện nghi như một chiếc SUV hiện đại.
Toyota Granvia 2021
Granvia là mẫu minivan hạng sang, thay thế cho Hiace trong phân khúc cao cấp, chuyên phục vụ nhu cầu chuyên chở khách VIP hoặc các tổ chức cần phương tiện tiện nghi, rộng rãi.
Toyota Alphard 2023 & 2024
Alphard là mẫu MPV hạng sang cao cấp nhất của Toyota, với thiết kế như chuyên cơ mặt đất. Xe nổi bật với khoang nội thất đẳng cấp, ghế thương gia, hệ thống giải trí hiện đại, phù hợp cho các doanh nhân hoặc lãnh đạo cấp cao.
Tên xe | Phiên bản | Giá xe niêm yết (triệu VNĐ) |
Toyota Innova 2021 | 2.0E | 755 triệu |
Toyota Innova Cross 2023 | Xăng | 810 triệu |
HEV | 990 triệu | |
Toyota Granvia 2021 | Granvia | 3 tỷ 072 triệu |
Toyota Alphard 2023 | Luxury | 4 tỷ 370 triệu |
Toyota Alphard 2024 | Xăng | 4 tỷ 370 triệu |
Hybrid | 4 tỷ 475 triệu |
Giá dòng bán tải của Toyota
Toyota Hilux 2021, 2023 & 2024
Hilux là mẫu bán tải nổi bật với độ bền bỉ, khung gầm chắc chắn và khả năng chở hàng tốt. Xe phù hợp với cả mục đích thương mại lẫn sử dụng cá nhân, đặc biệt tại các khu vực địa hình phức tạp.
Tên xe | Phiên bản | Giá xe niêm yết (triệu VNĐ) |
Toyota Hilux 2023 | 2.4 4x2 AT | 852 triệu |
Toyota Hilux 2021 | 2.4 4x2 MT | 628 triệu |
2.4 4x2 AT | 674 triệu | |
2.4 4x4 MT | 799 triệu | |
2.8 4x4 AT Adventure | 913 triệu | |
Toyota Hilux 2024 | 2.4 4x4 MT | 668 triệu |
2.4 4x2 AT | 706 triệu | |
2.8 4x4 AT Adventure | 999 triệu |