Giáo dục - Việc làm

Đề án tuyển sinh Đại học Thủy Lợi 2025

PHỐ HỘI 07/05/2025 16:07

Đề án tuyển sinh Đại học Thủy Lợi 2025 tiếp tục có nhiều điểm mới đáng chú ý nhằm tạo thuận lợi cho thí sinh lựa chọn và đăng ký xét tuyển phù hợp.

Chỉ tiêu tuyển sinh Đại học Thủy Lợi 2025

Năm 2025, Trường Đại học Thủy lợi tuyển sinh đại học chính quy của 43 ngành đào tạo với 5.350 chỉ tiêu.

Phương thức tuyển sinh Đại học Thủy Lợi 2025

STTPhương thức xét tuyểnGhi chú
1Xét tuyển thẳng theo quy chế của Bộ Giáo dục và Đào tạoÁp dụng theo quy định hiện hành

2Xét học bạ THPT kết hợp ưu tiênTính điểm trung bình các môn lớp 10, 11, 12 + điểm ưu tiên + điểm chứng chỉ ngoại ngữ (nếu có)

3Xét tuyển từ kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2025Dựa vào điểm thi của kỳ thi quốc gia

4Xét tuyển từ kết quả kỳ thi Đánh giá tư duy (tổ hợp K00)K00 là tổ hợp riêng do trường quy định

Ngoài ra, thí sinh có chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế (IELTS, TOEFL, HSK, JLPT…) còn thời hạn sẽ được quy đổi điểm xét tuyển hoặc cộng điểm ưu tiên.

Danh sách ngành đào tạo, mã ngành, phương thức và chỉ tiêu xét tuyển cụ thể của Đại học Thủy Lợi 2025

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
1TLA101Kỹ thuật xây dựng công trình thủy150Ưu Tiên
ĐT THPT
Học Bạ
A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin)
2TLA102Kỹ thuật tài nguyên nước100Ưu Tiên
ĐT THPT
Học Bạ
A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin)
3TLA103Tài nguyên nước và môi trường (Thủy văn học)80Ưu Tiên
ĐT THPT
Học Bạ
A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin)
4TLA104Kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (Kỹ thuật xây dựng)280Ưu Tiên
ĐT THPT
Học Bạ
A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin)
5TLA105Kỹ thuật cơ khí140Ưu Tiên
ĐT THPT
Học Bạ
A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin)
ĐGTD BKK00
6TLA106Công nghệ thông tin120Ưu Tiên
ĐT THPT
Học Bạ
A00; A01; D01; D07; C01; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)
ĐGTD BKK00
7TLA107Kỹ thuật cấp thoát nước100Ưu Tiên
ĐT THPT
Học Bạ
A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin)
8TLA109Kỹ thuật môi trường120Ưu Tiên
ĐT THPT
Học Bạ
A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02 (Toán, Văn, Tin); X10 (Toán, Hóa, Tin)
ĐGTD BKK00
9TLA110Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị (Kỹ thuật cơ sở hạ tầng)100Ưu Tiên
ĐT THPT
Học Bạ
A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin)
10TLA111Công nghệ kỹ thuật xây dựng210Ưu Tiên
ĐT THPT
Học Bạ
A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin)
11TLA112Kỹ thuật điện180Ưu Tiên
ĐT THPT
Học Bạ
A00; A01; D01; D07; C01; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)
ĐGTD BKK00
12TLA113Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông150Ưu Tiên
ĐT THPT
Học Bạ
A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin)
13TLA114Quản lý xây dựng210Ưu Tiên
ĐT THPT
Học Bạ
A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin)
14TLA116Hệ thống thông tin120Ưu Tiên
ĐT THPT
Học Bạ
A00; A01; D01; D07; C01; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)
ĐGTD BKK00
15TLA117Kỹ thuật phần mềm120Ưu Tiên
ĐT THPT
Học Bạ
A00; A01; D01; D07; C01; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)
ĐGTD BKK00
16TLA118Kỹ thuật hóa học120Ưu Tiên
ĐT THPT
Học Bạ
A00; D07; C02; C05; B00; A11; X10 (Toán, Hóa, Tin)
ĐGTD BKK00
17TLA119Công nghệ sinh học120Ưu Tiên
ĐT THPT
Học Bạ
A02; B00; D08; B01; B02; B03; B04; X14 (Toán, Sinh, Tin)
ĐGTD BKK00
18TLA120Kỹ thuật cơ điện tử120Ưu Tiên
ĐT THPT
Học Bạ
A00; A01; D01; D07; C01; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)
ĐGTD BKK00
19TLA121Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa120Ưu Tiên
ĐT THPT
Học Bạ
A00; A01; D01; D07; C01; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)
ĐGTD BKK00
20TLA122Công nghệ chế tạo máy100Ưu Tiên
ĐT THPT
Học Bạ
A00; A01; D01; D07; C01; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)
ĐGTD BKK00
21TLA123Kỹ thuật ô tô140Ưu Tiên
ĐT THPT
Học Bạ
A00; A01; D01; D07; C01; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)
ĐGTD BKK00
22TLA124Kỹ thuật điện tử - viễn thông180Ưu Tiên
ĐT THPT
Học Bạ
A00; A01; D01; D07; C01; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)
ĐGTD BKK00
23TLA126Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu120Ưu Tiên
ĐT THPT
Học Bạ
A00; A01; D01; D07; C01; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)
ĐGTD BKK00
24TLA127An ninh mạng120Ưu Tiên
ĐT THPT
Học Bạ
A00; A01; D01; D07; C01; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)
ĐGTD BKK00
25TLA128Kỹ thuật Robot và Điều khiển thông minh120Ưu Tiên
ĐT THPT
Học Bạ
A00; A01; D01; D07; C01; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)
ĐGTD BKK00
26TLA201Kỹ thuật xây dựng (Chương trình tiên tiến học bằng tiếng Anh)30Ưu Tiên
ĐT THPT
Học Bạ
A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin)
27TLA202Kỹ thuật tài nguyên nước (Chương trình tiên tiến học bằng tiếng Anh)30Ưu Tiên
ĐT THPT
Học Bạ
A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin)
28TLA203Ngôn ngữ Anh140Ưu Tiên
ĐT THPT
Học Bạ
A01; D01; D07; D08; D09; D10; D14; D15
ĐGTD BKK00
29TLA204Ngôn ngữ Trung Quốc100Ưu Tiên
ĐT THPT
Học Bạ
D01; D04; D45; D55; D63; X37 (Toán, GDKTPL, Tiếng Trung)
30TLA301Luật120Ưu Tiên
ĐT THPT
Học Bạ
C00; C03; C04; D01; D14; D15; C14
31TLA302Luật kinh tế100Ưu Tiên
ĐT THPT
Học Bạ
C00; C03; C04; D01; D14; D15; C14
32TLA401Kinh tế130Ưu Tiên
ĐT THPT
Học Bạ
A00; A01; D01; D07; X02 (Toán, Văn, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)
33TLA402Quản trị kinh doanh150Ưu Tiên
ĐT THPT
Học Bạ
A00; A01; D01; D07; X02 (Toán, Văn, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)
34TLA403Kế toán120Ưu Tiên
ĐT THPT
Học Bạ
A00; A01; D01; D07; X02 (Toán, Văn, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)
35TLA404Kinh tế xây dựng140Ưu Tiên
ĐT THPT
Học Bạ
A00; A01; D01; D07; X02 (Toán, Văn, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)
36TLA405Thương mại điện tử120Ưu Tiên
ĐT THPT
Học Bạ
A00; A01; D01; D07; X02 (Toán, Văn, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)
37TLA406Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành120Ưu Tiên
ĐT THPT
Học Bạ
A00; A01; D01; D07; X02 (Toán, Văn, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)
38TLA407Logistics và quản lý chuỗi cung ứng140Ưu Tiên
ĐT THPT
Học Bạ
A00; A01; D01; D07; X02 (Toán, Văn, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)
39TLA408Tài chính - Ngân hàng120Ưu Tiên
ĐT THPT
Học Bạ
A00; A01; D01; D07; X02 (Toán, Văn, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)
40TLA409Kiểm toán120Ưu Tiên
ĐT THPT
Học Bạ
A00; A01; D01; D07; X02 (Toán, Văn, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)
41TLA410Kinh tế số70Ưu Tiên
ĐT THPT
Học Bạ
A00; A01; D01; D07; X02 (Toán, Văn, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)
42TLA411Kế toán (Chương trình Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế)60Ưu Tiên
ĐT THPT
Học Bạ
A00; A01; D01; D07; X02 (Toán, Văn, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)
43TLA412Tài chính - Ngân hàng (Chương trình Công nghệ tài chính)60Ưu Tiên
ĐT THPT
Học Bạ
A00; A01; D01; D07; X02 (Toán, Văn, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)

PHỐ HỘI