Trứng - thực phẩm bình dân bổ dưỡng
Trứng hiện diện trong mọi bữa ăn của người Việt như một nguyên liệu đa năng, dễ chế biến, giàu dinh dưỡng. Không chỉ trứng gà mà trứng vịt, trứng cút, trứng ngỗng... cũng góp phần cải thiện sức khỏe nếu biết sử dụng hợp lý và khoa học.

Trứng gà - ngon bổ rẻ
Trong số các loại trứng gia cầm, trứng gà được tiêu thụ nhiều nhất. Không chỉ do giá cả hợp lý, trứng gà còn có hàm lượng dinh dưỡng cao.
Một quả trứng gà luộc (khoảng 50g) cung cấp khoảng 70 calo, chứa 6-7g protein chất lượng cao, đầy đủ các axit amin thiết yếu. Không dừng lại ở đó, lòng đỏ trứng chứa choline - một dưỡng chất quan trọng cho hoạt động não bộ và trí nhớ, đặc biệt có lợi cho phụ nữ mang thai và người lớn tuổi.
Ngoài ra, trứng gà còn chứa vitamin D (tăng cường hấp thu canxi), vitamin A, B12, sắt và kẽm. Một số nghiên cứu chỉ ra rằng việc tiêu thụ một quả trứng mỗi ngày không làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch, ngược lại còn giúp cân bằng cholesterol theo hướng tích cực - làm tăng cholesterol tốt và giảm cholesterol xấu.
Tuy nhiên, điều quan trọng nằm ở cách chế biến. Trứng luộc vẫn là lựa chọn hàng đầu vì không làm mất dinh dưỡng, hạn chế dầu mỡ và dễ tiêu hóa. Tránh tuyệt đối việc ăn trứng sống - không hề “bổ dưỡng” như lời đồn - mà tiềm ẩn nguy cơ nhiễm khuẩn salmonella rất nguy hiểm.
Công dụng tốt cho sức khỏe
Cùng với trứng gà, trứng vịt cũng giàu năng lượng không kém. Một quả trứng vịt có kích thước lớn hơn, chứa nhiều chất béo và protein hơn trứng gà. Đặc biệt giàu canxi, sắt và vitamin nhóm B, trứng vịt giúp bổ máu, phục hồi sức khỏe sau ốm, rất thích hợp cho người lao động nặng hoặc phụ nữ sau sinh.
Tuy nhiên, vì hàm lượng cholesterol cao, trứng vịt không phù hợp với người có tiền sử bệnh tim mạch, mỡ máu cao, tiểu đường. Mỗi tuần, người bình thường chỉ nên ăn 2-3 quả trứng vịt là đủ.
Riêng trứng vịt lộn - món khoái khẩu của nhiều người Việt - tuy giàu dưỡng chất nhưng lại dễ gây “nhiệt” nếu ăn thường xuyên, nhất là vào buổi tối hoặc khi cơ thể đang mệt mỏi.
Trong khi đó, trứng cút nhỏ nhưng “có võ”. Tính theo trọng lượng, trứng cút chứa lượng sắt, vitamin B1, B2 và phốt pho cao hơn trứng gà. Trứng cút còn có ưu điểm dễ ăn, thơm béo, là món khoái khẩu cho trẻ em, người mới ốm dậy. Một khẩu phần 4-5 quả trứng cút mỗi ngày là hợp lý.
Nhiều người nghĩ rằng trứng cút ít cholesterol vì nhỏ, nhưng thực tế, trứng cút cũng chứa lượng cholesterol tương đối cao, nên cần cân nhắc liều lượng sử dụng, nhất là với người cao tuổi.
Trứng ngỗng cũng là loại thực phẩm ít có nhiều lợi ích cho sức khỏe. Đông y coi trứng ngỗng là thực phẩm có tính hàn, giúp giải nhiệt, trị ho khan và suy nhược cơ thể. Lòng đỏ trứng ngỗng to, béo, giàu dinh dưỡng, phù hợp cho người thể trạng nhiệt, dễ bị nóng trong. Tuy nhiên, tương tự trứng vịt, trứng ngỗng cũng không nên dùng quá thường xuyên, chỉ nên ăn 1-2 quả/tuần.
Ăn trứng sao cho đúng
Dù loại trứng nào cũng có điểm mạnh riêng, nhưng sử dụng sai cách sẽ biến lợi thành hại. Ví dụ, không ăn trứng sống hoặc chưa chín kỹ. Trứng sống không những khó tiêu hóa mà còn có thể nhiễm khuẩn salmonella, gây ngộ độc đường ruột, đặc biệt nguy hiểm với trẻ em và người già.
Cũng không nên lạm dụng trứng. Người bình thường có thể ăn 3-4 quả trứng gà mỗi tuần, tùy theo nhu cầu năng lượng. Với người luyện tập thể thao, có thể tăng lượng nhưng vẫn cần cân bằng với rau xanh, chất xơ và chất béo.
Tránh kết hợp trứng với sữa đậu nành, nước trà đặc, quả hồng hoặc thịt rùa - các tổ hợp này dễ gây khó tiêu, kết tủa protein trong dạ dày.
Thêm nữa, trứng nên được bảo quản ở nhiệt độ ổn định, không rửa trước khi cho vào tủ lạnh để tránh mất lớp màng bảo vệ tự nhiên, khiến vi khuẩn dễ xâm nhập.
Trứng không phải là “thuốc tiên” để ăn càng nhiều càng tốt. Cần ăn đúng cách, ăn có điều độ và có hiểu biết để tránh rước hại vào thân.