Giáo dục - Việc làm

Đề án tuyển sinh Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp 2025

PHỐ HỘI17/06/2025 15:56

Đề án tuyển sinh Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp 2025 tiếp tục có nhiều điểm mới đáng chú ý nhằm tạo thuận lợi cho thí sinh lựa chọn và đăng ký xét tuyển.

Chỉ tiêu và phương thức xét tuyển của Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp 2025

Năm 2025, trường tuyển sinh 6800 chỉ tiêu dựa trên 5 phương thức xét tuyển như sau:

Phương thức 1: Xét tuyển thẳng

Tuyển thẳng đối với những thí sinh thuộc các đối tượng được quy định cụ thể tại điều 8 Quy chế tuyển sinh đại học được ban hành kèm theo Quyết định số 951/QĐ-ĐHKTKTCN ngày 19 tháng 12 năm 2022 của Hiệu trưởng Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp.

Phương thức 2: Xét tuyển kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2025

Đối tượng: Thí sinh tốt nghiệp THPT hoặc tương đương

Phương thức 3: Xét tuyển kết quả học tập bậc THPT

Điều kiện xét tuyển:

Thí sinh đã tốt nghiệp THPT hoặc tương đương;

Đạt ngưỡng điểm xét tuyển tối thiểu do Nhà Trường quy định ;

Đối với ngành Ngôn ngữ anh điểm tổng kết các học kỳ xét tuyển môn tiếng anh đạt 7.00 điểm trở lên.

Phương thức 4: Xét tuyển theo kết quả Kỳ thi đánh giá tư duy do Đại học Bách khoa Hà Nội tổ chức

Đối tượng:

Thí sinh có kết quả thi kỳ thi đánh giá tư duy do Đại học Bách khoa Hà Nội tổ chức trong thời gian không quá 2 năm ;

Đủ điều kiện tốt nghiệp THPT theo quy định;

Phương thức 5: Xét tuyển theo kết quả kỳ thi đánh giá năng lực do Đại học Quốc gia Hà Nội tổ chức

Đối tượng:

Thí sinh tham dự thi kỳ thi đánh giá năng lực năm 2025 do Đại học Quốc gia Hà Nội tổ chức;

Đủ điều kiện tốt nghiệp THPT theo quy định

Cụ thể Mã ngành và Chỉ tiêu các chương trình đào tạo của Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp 2025

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
1. Đào tạo tại cơ sở chính
17220201DKKNgôn ngữ Anh170ĐT THPT
Học Bạ
A01; D01; D07; D09; D10; D11; D14; D15; X78; X25; X27; X26
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
27340101DKKQuản trị kinh doanh410ĐT THPT
Học Bạ
A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; C04; C03; X01; X02; X03; D01; D07; D10; D09; X25; X27; X26
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
37340115DKKMarketing205ĐT THPT
Học Bạ
A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; C04; C03; X01; X02; X03; D01; D07; D10; D09; X25; X27; X26
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
47340121DKKKinh doanh thương mại360ĐT THPT
Học Bạ
A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; C04; C03; X01; X02; X03; D01; D07; D10; D09; X25; X27; X26
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
57340201DKKTài chính - Ngân hàng410ĐT THPT
Học Bạ
A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; C04; C03; X01; X02; X03; D01; D07; D10; D09; X25; X27; X26
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
67340204DKKBảo hiểm155ĐT THPT
Học Bạ
A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; C04; C03; X01; X02; X03; D01; D07; D10; D09; X25; X27; X26
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
77340301DKKKế toán630ĐT THPT
Học Bạ
A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; C04; C03; X01; X02; X03; D01; D07; D10; D09; X25; X27; X26
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
87340302DKKKiểm toán205ĐT THPT
Học Bạ
A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; C04; C03; X01; X02; X03; D01; D07; D10; D09; X25; X27; X26
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
97460108DKKKhoa học dữ liệu155ĐT THPT
Học Bạ
A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
107480102DKKMạng máy tính và TTDL155ĐT THPT
Học Bạ
A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
117480108DKKCông nghệ kỹ thuật máy tính155ĐT THPT
Học Bạ
A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
127480201DKKCông nghệ thông tin445ĐT THPT
Học Bạ
A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
137510201DKKCNKT cơ khí205ĐT THPT
Học Bạ
A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
147510203DKKCNKT cơ - điện tử205ĐT THPT
Học Bạ
A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
157510205DKKCông nghệ kỹ thuật ô tô205ĐT THPT
Học Bạ
A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
167510301DKKCNKT điện, điện tử205ĐT THPT
Học Bạ
A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
177510302DKKCNKT điện tử – viễn thông205ĐT THPT
Học Bạ
A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
187510303DKKCNKT điều khiển và tự động hóa255ĐT THPT
Học Bạ
A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
197510605DKKLogistics và quản lý chuỗi cung ứng205ĐT THPT
Học Bạ
A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; C04; C03; X01; X02; X03; D01; D07; D10; D09; X25; X27; X26
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
207540101DKKCông nghệ thực phẩm155ĐT THPT
Học Bạ
A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
217540106DKKĐBCL & An toàn thực phẩm50ĐT THPT
Học Bạ
A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
227540203DKKCông nghệ vật liệu dệt may50ĐT THPT
Học Bạ
A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
237540204DKKCông nghệ dệt, may255ĐT THPT
Học Bạ
A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
247810103DKKQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành178ĐT THPT
Học Bạ
C00; X70; D14; C03; C07; C04; X74; D15; C09; C01; X01; D01; D11; X78; X79; X80
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
257810201DKKQuản trị khách sạn178ĐT THPT
Học Bạ
C00; X70; D14; C03; C07; C04; X74; D15; C09; C01; X01; D01; D11; X78; X79; X80
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
2. Đào tạo tại cơ sở Nam Định
267220201DKDNgôn ngữ Anh30ĐT THPT
Học Bạ
A01; D01; D07; D09; D10; D11; D14; D15; X78; X25; X27; X26
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
277340101DKDQuản trị kinh doanh70ĐT THPT
Học Bạ
A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; C04; C03; X01; X02; X03; D01; D07; D10; D09; X25; X27; X26
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
287340115DKDMarketing35ĐT THPT
Học Bạ
A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; C04; C03; X01; X02; X03; D01; D07; D10; D09; X25; X27; X26
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
297340121DKDKinh doanh thương mại60ĐT THPT
Học Bạ
A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; C04; C03; X01; X02; X03; D01; D07; D10; D09; X25; X27; X26
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
307340201DKDTài chính - Ngân hàng70ĐT THPT
Học Bạ
A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; C04; C03; X01; X02; X03; D01; D07; D10; D09; X25; X27; X26
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
317340204DKDBảo hiểm30ĐT THPT
Học Bạ
A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; C04; C03; X01; X02; X03; D01; D07; D10; D09; X25; X27; X26
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
327340301DKDKế toán110ĐT THPT
Học Bạ
A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; C04; C03; X01; X02; X03; D01; D07; D10; D09; X25; X27; X26
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
337340302DKDKiểm toán35ĐT THPT
Học Bạ
A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; C04; C03; X01; X02; X03; D01; D07; D10; D09; X25; X27; X26
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
347460108DKDKhoa học dữ liệu25ĐT THPT
Học Bạ
A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
357480102DKDMạng máy tính và TTDL25ĐT THPT
Học Bạ
A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
367480108DKDCông nghệ kỹ thuật máy tính25ĐT THPT
Học Bạ
A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
377480201DKDCông nghệ thông tin75ĐT THPT
Học Bạ
A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
387510201DKDCNKT cơ khí35ĐT THPT
Học Bạ
A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
397510203DKDCNKT cơ - điện tử35ĐT THPT
Học Bạ
A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
407510205DKDCông nghệ kỹ thuật Ô tô35ĐT THPT
Học Bạ
A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
417510301DKDCNKT điện, điện tử35ĐT THPT
Học Bạ
A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
427510302DKDCNKT điện tử – viễn thông35ĐT THPT
Học Bạ
A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
437510303DKDCNKT điều khiển và tự động hóa45ĐT THPT
Học Bạ
A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
447510605DKDLogistics và quản lý chuỗi cung ứng35ĐT THPT
Học Bạ
A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; C04; C03; X01; X02; X03; D01; D07; D10; D09; X25; X27; X26
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
457540101DKDCông nghệ thực phẩm25ĐT THPT
Học Bạ
A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
467540106DKDĐBCL & An toàn thực phẩm10ĐT THPT
Học Bạ
A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
477540203DKDCông nghệ vật liệu dệt may10ĐT THPT
Học Bạ
A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
487540204DKDCông nghệ dệt, may45ĐT THPT
Học Bạ
A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
497810103DKDQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành32ĐT THPT
Học Bạ
C00; X70; D14; C03; C07; C04; X74; D15; C09; C01; X01; D01; D11; X78; X79; X80
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
507810201DKDQuản trị khách sạn32ĐT THPT
Học Bạ
C00; X70; D14; C03; C07; C04; X74; D15; C09; C01; X01; D01; D11; X78; X79; X80
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00

PHỐ HỘI