Chi tiết bảng giá xe hãng Kia mới nhất, kèm theo cụ thể từng dòng xe, giúp người dùng dễ dàng tìm được mẫu xe phù hợp với nhu cầu và sở thích của bản thân.
Kia là thương hiệu ô tô đến từ Hàn Quốc, thuộc Tập đoàn Hyundai Motor – một trong những nhà sản xuất ô tô lớn nhất thế giới.
Với khẩu hiệu "Movement that inspires" (Chuyển động truyền cảm hứng), Kia nổi bật nhờ thiết kế hiện đại, trang bị công nghệ tiên tiến và giá thành cạnh tranh. Các dòng xe Kia luôn đa dạng từ xe đô thị nhỏ gọn đến SUV, MPV và sedan hạng sang, phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng khác nhau.
Tại Việt Nam, Kia được lắp ráp và phân phối bởi THACO, và là một trong những thương hiệu ô tô bán chạy hàng đầu nhờ vào độ bền, chi phí sử dụng hợp lý và thiết kế bắt mắt, hợp thị hiếu người dùng.
Phù hợp với khách hàng cá nhân, đặc biệt ở khu vực thành thị nhờ kích thước nhỏ gọn, dễ lái và chi phí vận hành thấp.
Mẫu xe cỡ nhỏ quen thuộc với thiết kế năng động, tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp cho người mới lái hoặc di chuyển trong đô thị đông đúc.
Tên xe | Phiên bản | Giá xe niêm yết (triệu VNĐ) |
Kia Morning 2021 | X Line | 439 triệu |
GT Line | 439 triệu | |
Kia Morning 2022 | MT | 349 triệu |
AT | 371 triệu | |
Premium | 399 triệu | |
X Line | 424 triệu | |
GT Line | 424 triệu |
Sedan hạng A/B, giá thành dễ tiếp cận, nội thất rộng hơn so với Morning, hướng đến khách hàng phổ thông cần xe phục vụ công việc lẫn gia đình.
Tên xe | Phiên bản | Giá xe niêm yết (triệu VNĐ) |
Kia Soluto 2021 | MT | 386 triệu |
MT Deluxe | 418 triệu | |
AT Deluxe | 439 triệu | |
AT Luxury | 449 triệu |
Thiết kế lịch lãm, phù hợp với người làm văn phòng, gia đình hoặc doanh nghiệp nhờ sự cân bằng giữa tiện nghi, hiệu suất và giá cả.
Sedan hạng C phổ thông, thiết kế trẻ trung, trang bị ổn, là lựa chọn hàng đầu trong phân khúc giá dưới 700 triệu.
Tên xe | Phiên bản | Giá xe niêm yết (triệu VNĐ) |
Kia Cerato 2021 | 1.6 MT | 544 triệu |
1.6 AT Deluxe | 584 triệu | |
1.6 AT Luxury | 639 triệu | |
2.0 AT Premium | 685 triệu | |
Kia K3 2022 | 1.6 MT | 549 triệu |
1.6 Luxury | 579 triệu | |
1.6 Premium | 609 triệu | |
2.0 Premium | 619 triệu | |
1.6 Turbo GT | 714 triệu |
Thuộc phân khúc hạng D, mẫu xe dành cho người thích sự sang trọng, rộng rãi và cảm giác lái mượt mà hơn.
Tên xe | Phiên bản | Giá xe niêm yết (triệu VNĐ) |
Kia Optima 2020 | 2.0 GAT Luxury | 759 triệu |
2.4 GAT Premium | 919 triệu | |
Kia K5 2021 | 2.0 Luxury | 859 triệu |
2.0 Premium | 904 triệu | |
2.5 GT Line | 999 triệu |
Thiết kế 5+2 hoặc 7 chỗ, phù hợp với gia đình đông người hoặc doanh nghiệp vận chuyển cao cấp.
Dòng MPV cỡ nhỏ và trung, thiết kế linh hoạt, vận hành êm ái, tối ưu cho di chuyển hàng ngày và đi chơi cuối tuần.
Tên xe | Phiên bản | Giá xe niêm yết (triệu VNĐ) |
Kia Rondo 2021 | GMT | 559 triệu |
GAT | 655 triệu | |
Kia Carens 2022 | 1.5G MT Deluxe | 589 triệu |
1.5G IVT | 634 triệu | |
1.5G IVT (Trang bị phanh phụ) | 636 triệu | |
1.5G Luxury | 669 triệu | |
1.4T Premium | 735 triệu | |
1.4T Signature (7 chỗ) | 764 triệu | |
1.4T Signature (6 chỗ) | 779 triệu |
MPV cỡ lớn sang trọng, không gian rộng rãi như xe thương gia, thường dùng làm xe gia đình cao cấp hoặc xe đưa đón VIP.
Tên xe | Phiên bản | Giá xe niêm yết (triệu VNĐ) |
Kia Carnival 2022 | 2.2D Luxury 7 chỗ | 1 tỷ 189 triệu |
2.2D Luxury 8 chỗ | 1 tỷ 189 triệu | |
2.2D Premium 8 chỗ | 1 tỷ 279 triệu | |
2.2D Premium 7 chỗ | 1 tỷ 319 triệu | |
2.2D Signature 7 chỗ (Không có cửa sổ trời) | 1 tỷ 359 triệu | |
2.2D Signature 7 chỗ | 1 tỷ 429 triệu | |
3.5G Signature 7 chỗ | 1 tỷ 759 triệu | |
Kia Carnival 2024 | 2.2D Luxury 8 chỗ | 1 tỷ 299 triệu |
2.2D Premium 8 chỗ | 1 tỷ 479 triệu | |
2.2D Premium 7 chỗ | 1 tỷ 519 triệu | |
2.2D Signature 7 chỗ | 1 tỷ 589 triệu |
Gầm cao, thiết kế thể thao, vận hành đa địa hình, thích hợp cho người thích phong cách mạnh mẽ, linh hoạt.
SUV đô thị cỡ nhỏ, thiết kế trẻ trung, phù hợp với người trẻ, đặc biệt là khách hàng lần đầu mua xe gầm cao.
Tên xe | Phiên bản | Giá xe niêm yết (triệu VNĐ) |
Kia Sonet 2021 | 1.5 Deluxe | 519 triệu |
1.5 Luxury | 549 triệu | |
1.5 Premium | 574 triệu | |
Kia Sonet 2024 | 1.5 Deluxe | 539 triệu |
1.5 Luxury | 579 triệu | |
1.5 Premium | 624 triệu |
Crossover hạng B được yêu thích với thiết kế bắt mắt, trang bị phong phú, giá cả cạnh tranh.
Tên xe | Phiên bản | Giá xe niêm yết (triệu VNĐ) |
Kia Seltos 2023 | 1.6L AT Deluxe | 599 triệu |
1.4L Turbo Deluxe | 599 triệu | |
1.6L AT Luxury | 629 triệu | |
1.4L Turbo Luxury | 639 triệu | |
1.6L AT Premium | 689 triệu | |
1.4 Turbo Premium | 699 triệu | |
1.4L Turbo Premium | 709 triệu | |
1.4L GT Line | 719 triệu | |
Kia Seltos 2024 | 1.5 AT | 599 triệu |
1.5 Deluxe | 639 triệu | |
1.5 Turbo Deluxe | 659 triệu | |
1.5 Luxury | 699 triệu | |
1.5 Premium | 749 triệu | |
1.5 Turbo Luxury | 749 triệu | |
1.5 Turbo GT Line | 799 triệu |
SUV hạng C với thiết kế đậm chất châu Âu, phù hợp cho khách hàng đề cao công nghệ và tính thẩm mỹ.
Tên xe | Phiên bản | Giá xe niêm yết (triệu VNĐ) |
Kia Sportage 2022 | 2.0G Luxury | 779 triệu |
2.0G Premium | 819 triệu | |
2.0G Signature X-Line | 899 triệu | |
2.0G Signature | 919 triệu | |
1.6 Turbo Signature AWD (X-Line) | 999 triệu | |
2.0D Signature (X-Line) | 939 triệu | |
1.6 Turbo Signature AWD | 994 triệu | |
2.0D Signature | 939 triệu |
SUV 7 chỗ cao cấp, thiết kế sang trọng, nội thất tiện nghi bậc nhất trong phân khúc, phù hợp cho gia đình đông người hoặc người thích sự rộng rãi, thoải mái.
Tên xe | Phiên bản | Giá xe niêm yết (triệu VNĐ) |
Kia Sorento 2021 | 2.2D Luxury | 1 tỷ 179 triệu |
2.5G Premium | 1 tỷ 189 triệu | |
2.5G Signature AWD (7 chỗ) | 1 tỷ 229 triệu | |
2.5G Signature AWD (6 chỗ) | 1 tỷ 239 triệu | |
2.2D Signature AWD (6 chỗ) | 1 tỷ 329 triệu | |
2.2D Premium | 1 tỷ 329 triệu | |
2.2D Signature AWD (7 chỗ) | 1 tỷ 349 triệu | |
Kia Sorento 2023 | 2.2D Luxury 2WD | 964 triệu |
2.5G Premium 2WD | 999 triệu | |
2.5G Signature AWD (6 chỗ ngồi) nội thất nâu | 1 tỷ 099 triệu | |
2.5G Signature AWD (7 chỗ ngồi) nội thất đen | 1 tỷ 124 triệu | |
2.5G Signature AWD (7 chỗ ngồi) nội thất nâu | 1 tỷ 099 triệu | |
2.2D Premium AWD | 1 tỷ 134 triệu | |
2.2D Signature AWD (7 chỗ) nội thất đen | 1 tỷ 154 triệu | |
2.2D Signature AWD (7 chỗ) nội thất nâu | 1 tỷ 209 triệu | |
2.2D Signature AWD (6 chỗ) nội thất nâu | 1 tỷ 209 triệu | |
1.6 Hybrid Premium (Nội thất đen) | 1 tỷ 229 triệu | |
1.6 Plug-in Hybrid Premium (Nội thất đen) | 1 tỷ 399 triệu | |
1.6 Plug-in Hybrid Signature (Nội thất màu nâu) | 1 tỷ 499 triệu |