Giá thép hôm nay 12/3/2025 tại miền Bắc dao động 13,330-13,740 đồng/kg, điều chỉnh giảm nhẹ 60-70 đồng/kg, trong khi các thương hiệu lớn ổn định.
Hãng thép | Thép cuộn CB240 (đồng/kg) | Thép thanh vằn D10 CB300 (đồng/kg) |
---|---|---|
Hòa Phát | 13,480 | 13,580 |
Việt Ý | 13,580 | 13,690 |
Việt Đức | 13,430 | 13,740 |
Việt Sing | 13,430 | 13,640 |
VAS | 13,330 | 13,380 |
Giá thép tại miền Bắc ngày 12/3/2025 dao động từ 13,330 - 13,740 đồng/kg. Việt Đức dẫn đầu với thép D10 CB300 (13,740 đồng/kg), trong khi VAS thấp nhất (13,330 đồng/kg cho CB240). Các thương hiệu như Hòa Phát, Việt Ý, Việt Sing có giá ổn định, cho thấy thị trường thép đang duy trì trạng thái cân bằng, không có biến động đáng kể.
Hãng thép | Thép cuộn CB240 (đồng/kg) | Thép thanh vằn D10 CB300 (đồng/kg) |
---|---|---|
Hòa Phát | 13,530 | 13,640 |
Việt Đức | 13,840 | 14,140 |
VAS | 13,740 | 13,790 |
Giá thép tại miền Trung ngày 12/3/2025 dao động từ 13,530 - 14,140 đồng/kg. Việt Đức có giá cao nhất (CB240: 13,840 đồng/kg, D10 CB300: 14,140 đồng/kg), trong khi Hòa Phát thấp nhất (CB240: 13,530 đồng/kg). Giá ổn định, không biến động, cho thấy thị trường thép khu vực này đang duy trì trạng thái cân bằng, phù hợp với nhu cầu xây dựng hiện tại.
Hãng thép | Thép cuộn CB240 (đồng/kg) | Thép thanh vằn D10 CB300 (đồng/kg) |
---|---|---|
Hòa Phát | 13,690 | 13,840 |
VAS | 13,380 | 13,480 |
Giá thép tại miền Nam ngày 12/3/2025 dao động từ 13,380 - 13,840 đồng/kg. Hòa Phát dẫn đầu với thép D10 CB300 (13,840 đồng/kg), trong khi VAS thấp nhất (CB240: 13,380 đồng/kg). Giá ổn định, không thay đổi, phản ánh thị trường thép khu vực này đang cân bằng, phù hợp với nhu cầu xây dựng hiện tại.
Sàn giao dịch/Sản phẩm | Giá (Nhân dân tệ/tấn hoặc USD/tấn) | Thay đổi |
---|---|---|
Thép cây (SHFE, tháng 11/2025) | 3,307 Nhân dân tệ/tấn | ▲17 Nhân dân tệ |
Quặng sắt (Singapore, tháng 4) | 100,75 USD/tấn | ▲0,86% |
Quặng sắt (DCE, tháng 5) | 774,5 Nhân dân tệ/tấn (106,95 USD/tấn) | - |
Than cốc (DCE) | - | ▼1,67% |
Thép thanh (SHFE) | - | ▼0,83% |
Thép cuộn cán nóng (SHFE) | - | ▼0,42% |
Thép không gỉ (SHFE) | - | ▲0,48% |
Giá thép quốc tế ngày 12/3/2025 biến động trái chiều. Thép cây trên SHFE tăng nhẹ lên 3.307 Nhân dân tệ/tấn (tăng 17 Nhân dân tệ), quặng sắt Singapore tăng 0,86% đạt 100,75 USD/tấn nhờ kỳ vọng nhu cầu tại Trung Quốc. Tuy nhiên, quặng sắt DCE ổn định ở 774,5 Nhân dân tệ/tấn, trong khi than cốc giảm 1,67%, thép thanh và cuộn cán nóng SHFE giảm lần lượt 0,83% và 0,42%. Tăng trưởng bị kìm hãm bởi căng thẳng thương mại từ thuế quan của Mỹ và tâm lý kinh tế vĩ mô yếu.
Miền Bắc: Giá thép dao động 13,330 - 13,740 đồng/kg, ổn định ở các thương hiệu lớn như Hòa Phát, Việt Ý, Việt Đức, nhưng Việt Sing và VAS giảm nhẹ 60-70 đồng/kg.
Miền Trung: Giá từ 13,530 - 14,140 đồng/kg, Việt Đức cao nhất (14,140 đồng/kg), không biến động, thị trường cân bằng.
Miền Nam: Giá đạt 13,380 - 13,840 đồng/kg, Hòa Phát dẫn đầu (13,840 đồng/kg), ổn định, không thay đổi.
Thép cây SHFE tăng nhẹ lên 3.307 Nhân dân tệ/tấn (tăng 17 Nhân dân tệ), quặng sắt Singapore tăng 0,86% đạt 100,75 USD/tấn. Tuy nhiên, thép thanh SHFE giảm 0,83%, thép cuộn cán nóng giảm 0,42%, than cốc giảm 1,67%, do căng thẳng thương mại và tâm lý kinh tế vĩ mô yếu.
Giá thép trong nước ổn định, miền Trung cao nhất (14,140 đồng/kg), miền Bắc có điều chỉnh giảm nhẹ. Quốc tế biến động trái chiều, tăng nhẹ ở thép cây và quặng sắt nhưng giảm ở các sản phẩm khác, chịu áp lực từ thuế quan Mỹ và nhu cầu chưa rõ ràng.