Giá thép thế giới hôm nay 19/3/2025 giảm mạnh, thép thanh SHFE còn 3.196 NDT/tấn, trong khi giá trong nước ổn định 13.400-14.140 đồng/kg.
Hãng thép | CB240 (đồng/kg) | D10 CB300 (đồng/kg) |
---|---|---|
Hòa Phát | 13.480 | 13.580 |
Việt Ý | 13.580 | 13.690 |
Việt Đức | 13.430 | 13.740 |
VAS | 13.400 | 13.450 |
Việt Sing | 13.500 | 13.700 |
Thị trường thép tại miền Bắc hôm nay, ngày 19/3/2025, ghi nhận giá thép của các thương hiệu lớn dao động trong khoảng hẹp từ 13.400 đến 13.740 đồng/kg, cho thấy sự ổn định tương đối trong bối cảnh nhu cầu xây dựng có thể đang ở mức trung bình.
Đối với loại CB240, giá thấp nhất thuộc về VAS với 13.400 đồng/kg, trong khi Việt Ý đạt mức cao nhất là 13.580 đồng/kg; các hãng còn lại như Hòa Phát (13.480 đồng/kg), Việt Đức (13.430 đồng/kg) và Việt Sing (13.500 đồng/kg) nằm trong khoảng giữa. Với thép D10 CB300, Việt Đức dẫn đầu với giá 13.740 đồng/kg, cao nhất trong các thương hiệu, tiếp theo là Việt Sing (13.700 đồng/kg) và Việt Ý (13.690 đồng/kg), trong khi VAS có giá thấp nhất là 13.450 đồng/kg và Hòa Phát ở mức 13.580 đồng/kg. Sự chênh lệch giữa CB240 và D10 CB300 trong cùng một hãng dao động từ 50 đồng/kg (VAS) đến 310 đồng/kg (Việt Đức), cho thấy chiến lược định giá khác nhau giữa các nhà sản xuất.
Nhìn chung, giá thép tại miền Bắc hiện tại khá cạnh tranh, với mức biến động nhỏ giữa các thương hiệu, phản ánh nguồn cung ổn định và thị trường chưa có dấu hiệu tăng trưởng đột biến. Nếu nhu cầu xây dựng không tăng mạnh trong thời gian tới, giá thép có thể tiếp tục duy trì ở mức này.
Hãng thép | CB240 (đồng/kg) | D10 CB300 (đồng/kg) |
---|---|---|
Hòa Phát | 13.530 | 13.640 |
Việt Đức | 13.840 | 14.140 |
VAS | 13.800 | 13.850 |
Thị trường thép tại miền Trung hôm nay, ngày 19/3/2025, cho thấy mức giá dao động từ 13.530 đến 14.140 đồng/kg, cao hơn so với miền Bắc, phản ánh nhu cầu xây dựng hoặc chi phí vận chuyển có thể tăng tại khu vực này. Đối với loại CB240, Việt Đức dẫn đầu với giá 13.840 đồng/kg, tiếp theo là VAS ở mức 13.800 đồng/kg, trong khi Hòa Phát thấp nhất với 13.530 đồng/kg.
Với thép D10 CB300, Việt Đức tiếp tục giữ vị trí cao nhất ở mức 14.140 đồng/kg, vượt trội so với VAS (13.850 đồng/kg) và Hòa Phát (13.640 đồng/kg). Sự chênh lệch giữa CB240 và D10 CB300 trong cùng một hãng dao động từ 50 đồng/kg (VAS) đến 300 đồng/kg (Việt Đức), cho thấy Việt Đức áp dụng mức giá cao hơn đáng kể cho cả hai loại thép, có thể do định vị thương hiệu hoặc chất lượng sản phẩm.
Nhìn chung, giá thép tại miền Trung thể hiện sự ổn định nhưng ở mức cao hơn miền Bắc, với Việt Đức nổi bật là thương hiệu có giá đắt nhất, trong khi Hòa Phát duy trì mức giá cạnh tranh. Nếu nhu cầu xây dựng tại khu vực này không tăng đột biến, giá thép có thể tiếp tục giữ ở mức hiện tại trong ngắn hạn.
Hãng thép | CB240 (đồng/kg) | D10 CB300 (đồng/kg) |
---|---|---|
Hòa Phát | 13.480 | 13.580 |
VAS | 13.450 | 13.550 |
Tung Ho | 13.400 | 13.750 |
Thị trường thép tại miền Nam hôm nay, ngày 19/3/2025, ghi nhận giá thép dao động trong khoảng 13.400 - 13.750 đồng/kg, tương đối ổn định và thấp hơn so với miền Trung, nhưng có sự khác biệt đáng kể giữa các loại thép và thương hiệu.
Với loại CB240, Tung Ho có giá thấp nhất là 13.400 đồng/kg, tiếp theo là VAS với 13.450 đồng/kg, trong khi Hòa Phát đạt 13.480 đồng/kg. Đối với thép D10 CB300, Tung Ho dẫn đầu với mức 13.750 đồng/kg, cao nhất trong khu vực, vượt xa VAS (13.550 đồng/kg) và Hòa Phát (13.580 đồng/kg). Sự chênh lệch giữa CB240 và D10 CB300 trong cùng một hãng dao động từ 100 đồng/kg (Hòa Phát) đến 350 đồng/kg (Tung Ho), cho thấy Tung Ho áp dụng mức giá cao hơn đáng kể cho D10 CB300, có thể do chất lượng hoặc chiến lược định giá nhắm đến phân khúc cao cấp.
Nhìn chung, giá thép tại miền Nam thể hiện sự cạnh tranh, với Tung Ho nổi bật ở mức cao nhất cho D10 CB300 và thấp nhất cho CB240, trong khi Hòa Phát và VAS giữ mức giá trung bình. Nếu nhu cầu xây dựng tại khu vực này không tăng mạnh, giá thép có thể tiếp tục duy trì ổn định trong thời gian tới.
Thị trường thép thế giới hôm nay, ngày 19/3/2025, tiếp tục chứng kiến xu hướng giảm giá kéo dài từ tháng 10/2024, trái ngược với sự ổn định tại thị trường trong nước. Trên Sở Giao dịch Thượng Hải (SHFE), giá thép thanh kỳ hạn tháng 4 giảm 0,78% (tương đương 25 nhân dân tệ/tấn), xuống còn 3.196 nhân dân tệ/tấn, đánh dấu một phiên giảm nữa trong bối cảnh tâm lý nhà đầu tư bị ảnh hưởng bởi các yếu tố kinh tế toàn cầu bất ổn.
Giá quặng sắt cũng không nằm ngoài xu hướng này, với mức giảm 6 nhân dân tệ/tấn trên Sàn Đại Liên (DCE), về 781,5 nhân dân tệ/tấn, và giảm 0,5 USD/tấn trên Sàn Singapore, xuống 100,35 USD/tấn. Nguyên nhân chính được các chuyên gia chỉ ra là chính sách thuế quan của Mỹ dưới thời Tổng thống Donald Trump, khi mức thuế 25% áp dụng cho thép và nhôm nhập khẩu tiếp tục làm giảm nhu cầu tại Bắc Mỹ, gây áp lực lớn lên giá thép toàn cầu.
Điều này khiến các nhà sản xuất thép đối mặt với thách thức trong việc duy trì giá bán, trong khi nguồn cung dư thừa có thể tiếp tục đẩy giá giảm sâu hơn. Nếu chính sách thuế quan không thay đổi và kinh tế toàn cầu không phục hồi mạnh, giá thép thế giới có thể chưa thấy điểm dừng trong ngắn hạn.
Giá thép trong nước hôm nay 19/3/2025 vẫn duy trì ổn định ở mức 13.400 - 14.140 đồng/kg, bất chấp xu hướng giảm trên thị trường quốc tế. Điều này có thể xuất phát từ nhu cầu nội địa ổn định, chi phí sản xuất trong nước ít biến động và khả năng các nhà máy thép Việt Nam đang tận dụng nguồn nguyên liệu dự trữ trước đó. Tuy nhiên, nếu giá thép và quặng sắt thế giới tiếp tục giảm sâu, áp lực cạnh tranh từ thép nhập khẩu giá rẻ có thể ảnh hưởng đến thị trường nội địa trong tương lai gần. Ngược lại, các chính sách bảo hộ (nếu có) và nhu cầu xây dựng hạ tầng tại Việt Nam có thể giúp giá thép trong nước giữ vững. Dự báo ngắn hạn, giá thép nội địa sẽ ít biến động, nhưng cần theo dõi sát sao diễn biến quốc tế để đánh giá tác động dài hạn.