Giá thép hôm nay 8/3/2025 ở thị trường nội địa ổn định. Điều này phản ánh nhu cầu yếu, nguồn cung dồi dào.
Giá thép hôm nay 8/3/2025 tại thị trường nội địa duy trì xu hướng ổn định, không ghi nhận biến động so với ngày 7/3. Tình hình này có thể là giai đoạn "lặng sóng" trước khi các yếu tố kinh tế hoặc nhu cầu xây dựng tác động mạnh hơn trong tương lai.
Thương hiệu | Loại thép | Ngày 7/3/2025 (VNĐ/kg) | Ngày 8/3/2025 (VNĐ/kg) | Biến động (VNĐ/kg) |
---|---|---|---|---|
Hòa Phát | Thép cuộn CB240 | 13.480 | 13.480 | 0 |
Thép thanh vằn D10 CB300 | 13.580 | 13.580 | 0 | |
Việt Ý | Thép cuộn CB240 | 13.580 | 13.580 | 0 |
Thép thanh vằn D10 CB300 | 13.690 | 13.690 | 0 | |
Việt Đức | Thép cuộn CB240 | 13.430 | 13.430 | 0 |
Thép thanh vằn D10 CB300 | 13.740 | 13.740 | 0 | |
VAS | Thép cuộn CB240 | 13.400 | 13.400 | 0 |
Thép thanh vằn D10 CB300 | 13.450 | 13.450 | 0 | |
Việt Sing | Thép cuộn CB240 | 13.500 | 13.500 | 0 |
Thép thanh vằn D10 CB300 | 13.700 | 13.700 | 0 |
Giá thép ngày 7/3/2025 và 8/3/2025 tại các thương hiệu lớn như Hòa Phát, Việt Ý, Việt Đức, VAS và Việt Sing tại khu vực miền Bắc cho thấy sự ổn định bất thường, không có bất kỳ biến động nào.
Thương hiệu | Loại thép | Ngày 7/3/2025 (VNĐ/kg) | Ngày 8/3/2025 (VNĐ/kg) | Biến động (VNĐ/kg) |
---|---|---|---|---|
Hòa Phát | Thép cuộn CB240 | 13.530 | 13.530 | 0 |
Thép thanh vằn D10 CB300 | 13.640 | 13.640 | 0 | |
Việt Đức | Thép cuộn CB240 | 13.840 | 13.840 | 0 |
Thép thanh vằn D10 CB300 | 14.140 | 14.140 | 0 | |
VAS | Thép cuộn CB240 | 13.800 | 13.800 | 0 |
Thép thanh vằn D10 CB300 | 13.850 | 13.850 | 0 |
Giá thép ngày 7/3/2025 và 8/3/2025 tại ba thương hiệu Hòa Phát, Việt Đức và VAS tại khu vực miền Trung cho thấy sự ổn định tuyệt đối, không ghi nhận bất kỳ biến động nào.
Thương hiệu | Loại thép | Ngày 7/3/2025 (VNĐ/kg) | Ngày 8/3/2025 (VNĐ/kg) | Biến động (VNĐ/kg) |
---|---|---|---|---|
Hòa Phát | Thép cuộn CB240 | 13.480 | 13.480 | 0 |
Thép thanh vằn D10 CB300 | 13.580 | 13.580 | 0 | |
VAS | Thép cuộn CB240 | 13.450 | 13.450 | 0 |
Thép thanh vằn D10 CB300 | 13.550 | 13.550 | 0 | |
Tung Ho | Thép cuộn CB240 | 13.400 | 13.400 | 0 |
Thép thanh vằn D10 CB300 | 13.750 | 13.750 | 0 |
Giá thép ngày 7/3/2025 và 8/3/2025 tại các thương hiệu Hòa Phát, VAS và Tung Ho tại khu vực miền Nam ghi nhận sự ổn định tuyệt đối, không có bất kỳ biến động nào.
Thị trường thép quốc tế ngày 8/3/2025 cho thấy dấu hiệu tăng trở lại sau giai đoạn biến động. Giá thép thanh kỳ hạn tháng 4 trên Sở Giao dịch Thượng Hải (SHFE) tăng nhẹ 0,15% (5 nhân dân tệ) lên 3.242 nhân dân tệ/tấn, trong khi giá quặng sắt trên Sàn Đại Liên (DCE) giảm 0,57% (4,5 nhân dân tệ) xuống 784 nhân dân tệ/tấn.
Ngược lại, giá quặng sắt trên Sàn Singapore lại nhích lên 0,6 USD, đạt 100,36 USD/tấn, cho thấy sự phân hóa trong nguyên liệu đầu vào. Báo cáo từ World Steel Dynamics chỉ ra rằng một số nhà máy thép tại EU đang rút lại các đề xuất giảm giá, báo hiệu ý định tăng giá, với dự báo giá thép châu Âu có thể tăng ít nhất 20 EUR/tấn trong ngắn hạn.
Hiện tại, giá thép cuộn cán nóng tại châu Âu đã tăng 10-20 EUR/tấn trong tháng 2, đạt 600-605 EUR/tấn EXW ở Nam Âu và 600-625 EUR/tấn ở Bắc Âu. Các chuyên gia dự đoán giá có thể chạm 620-640 EUR/tấn trong quý 2,甚至 đạt 650 EUR/tấn nếu giá nguyên liệu luyện kim tiếp tục leo thang. Xu hướng này phản ánh nguồn cung thắt chặt và kỳ vọng phục hồi nhu cầu toàn cầu.
Dự đoán trong thời gian tới, giá thép quốc tế có thể tiếp tục xu hướng tăng nếu các yếu tố hỗ trợ duy trì. Tại EU, việc hạn chế thép nhập khẩu và chi phí sản xuất tăng có thể đẩy giá thép cuộn cán nóng lên 620-640 EUR/tấn trong quý 2, thậm chí chạm 650 EUR/tấn nếu giá nguyên liệu luyện kim leo thang. World Steel Dynamics nhận định các nhà máy thép châu Âu đang chuẩn bị tăng giá ít nhất 20 EUR/tấn, củng cố xu hướng này.
Ngược lại, thị trường nội địa Việt Nam khó có đột phá trong ngắn hạn do tồn kho cao và nhu cầu chưa phục hồi mạnh. Tuy nhiên, nếu Trung Quốc và Ấn Độ—các quốc gia xuất khẩu lớn—giảm nguồn cung hoặc EU áp thuế nhập khẩu, giá thép trong nước có thể chịu ảnh hưởng gián tiếp, nhích lên nhẹ khoảng 100-200 đồng/kg vào cuối quý 2. Tình hình cần theo dõi sát sao chính sách thương mại và biến động nguyên liệu để có dự báo chính xác hơn.