Hiểu đúng từ "đặc hữu"

NGUYÊN ĐỨC 10/04/2022 07:24

Thời gian qua, dư luận xã hội đặc biệt lưu tâm đến từ “đặc hữu”, được Bộ Y tế và các bộ ngành đề cập khi đánh giá tình hình dịch bệnh Covid-19. Theo đó, bộ này đề nghị cần tiếp tục theo dõi diễn biến dịch bệnh để vào thời điểm thích hợp, xem Covid-19 là bệnh đặc hữu.

Luận giải của Bộ Y tế cho thấy, từ “bệnh đặc hữu” được một số chuyên gia dùng, chỉ khái niệm “bệnh lưu hành”, tiếng Anh là “endemic diseases”: sự xuất hiện một cách ổn định của bệnh dịch hoặc tác nhân gây bệnh trong một khu vực địa lý, hoặc một nhóm quần thể dân cư nhất định. Khái niệm này cũng hướng đến một tỷ lệ mắc bệnh thường gặp của một bệnh dịch trong một khu vực hoặc quần thể dân cư nhất định.

Tự điển bách khoa mở cũng định nghĩa, đặc hữu là một tình trạng trong sinh thái học, khi một sinh vật chỉ sinh sống tự nhiên ở một vị trí địa lý nhất định, ví dụ như một hòn đảo, quốc gia hoặc một khu vực nhất định khác; hoặc một dạng sinh cảnh nào đó. Sinh vật là loài bản địa của một nơi nào đó thì không phải loài đặc hữu nếu như nó cũng xuất hiện ở nơi khác. Nghĩa ngược lại của từ đặc hữu là phân bố toàn cầu.

Như vậy, khi sử dụng từ đặc hữu, Bộ Y tế muốn thể hiện thái độ thận trọng khi ứng xử với diễn biến dịch bệnh Covid-19 một cách khoa học, không chủ quan xem nhẹ. Những chuyển biến liên tục với nhiều biến thể vi rút ở dịch bệnh này vẫn đang tiếp tục diễn ra, dù hiện nay đã có dấu hiệu giảm nguy cơ, cộng đồng thích ứng an toàn hơn.

Dịch bệnh đã cơ bản được khống chế, đạt được mức độ ổn định về số ca mắc và ca tử vong; độ phủ vắc xin rộng hơn và dấu hiệu miễn dịch cộng đồng tăng lên. Vi rút lây nhiễm theo đó, có thể xem là đã bình thường với môi trường địa lý cụ thể, trở thành chủng loại vi rút “đặc hữu” ở địa phương.

Việc Bộ Y tế sử dụng từ bệnh đặc hữu, bệnh lưu hành, trong các khái niệm y tế chuyên môn, có thể nói là phù hợp, gợi hướng cho cộng đồng thay đổi dần ứng xử với dịch bệnh này từ thích ứng an toàn sang bình thường hóa.

Các nhà khoa học dùng từ đặc hữu là phù hợp bối cảnh dịch bệnh Covid-19 cho đến nay, theo đó, Covid-19 nên dần được xem là bệnh hiện hữu thông thường ở địa phương, thay cho quan điểm nhóm bệnh nguy hiểm (dịch bệnh nhóm A) trước đây.

Tuy nhiên, trong tiếng Việt xưa nay, không có từ đặc hữu. Chỉ có trong tiếng Hán hiện đại, cập nhật các từ ngữ chuyên môn và khoa học, mới nhắc đến đặc hữu. Tự điển Hán ngữ hiện đại dẫn giải, đặc hữu là “trường hợp đặc biệt”, với chữ đặc 特 là không bình thường, vượt trội, và chữ hữu 有 là có, tồn tại.

Từ tương đương từ này, là chuyên hữu (專有): thuộc về quyền sở hữu nào đó. Khi dịch qua tiếng Anh, từ đặc hữu được hiểu tương đương các từ unique, specific, endemic; trong đó, từ endemic được các nhà khoa học Việt Nam sử dụng nhằm chỉ bối cảnh, hoàn cảnh đặc biệt của sinh vật, dịch bệnh…

Với quảng đại quần chúng, việc xuất hiện một từ dùng có tính chất chuyên môn như đặc hữu, là dễ bị hiểu nhầm và khó nắm bắt. Xem ra, nếu đơn giản sử dụng từ “bệnh thông thường”, sẽ có nghĩa Việt hóa rõ ràng, dễ hiểu hơn với phần lớn người dân.

(0) Bình luận
x
Nổi bật Báo Quảng Nam
Mới nhất
Hiểu đúng từ "đặc hữu"
POWERED BY ONECMS - A PRODUCT OF NEKO