Agribank dẫn đầu thị trường vay mua nhà 2025 với lãi suất hấp dẫn. Xem ngay lãi suất vay mua nhà Agribank tháng 4/2025 trong bài viết dưới đây.
Agribank, với mạng lưới hơn 2.300 chi nhánh khắp Việt Nam, mang đến giải pháp tài chính tiện lợi, đặc biệt tại vùng nông thôn. Dưới đây là thông tin lãi suất vay ngân hàng, lãi suất vay mua nhà Agribank tháng 4/2025 mới nhất, trích từ website chính thức. Từ 02/04/2025 đến 31/12/2025, Agribank triển khai gói vay 10.000 tỷ đồng dành cho người dưới 35 tuổi, cho phép thế chấp căn nhà mua, trả nợ linh hoạt với mức thấp ban đầu, tăng dần theo thu nhập.
Trong tháng 2/2025, Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam (Agribank) đã chính thức công bố các thông tin liên quan đến lãi suất cho vay trên trang web chính thức của mình. Theo đó, mức lãi suất cho vay bình quân được áp dụng trong tháng này là 6,70% mỗi năm.
Bên cạnh đó, khoảng chênh lệch giữa lãi suất cho vay bình quân và lãi suất tiền gửi bình quân của Agribank được ghi nhận ở mức 1,27% mỗi năm. Những thông tin này phản ánh chính sách lãi suất ổn định và minh bạch của ngân hàng trong thời gian qua.
NỘI DUNG | LÃI SUẤT CHO VAY |
---|---|
A. LÃI SUẤT CHO VAY | |
I. Cho vay ngắn hạn (ngành, lĩnh vực ưu tiên) | 4,0%/năm |
II. Lãi suất cho vay thông thường | |
1. Cho vay ngắn hạn | 4,8%/năm (tối thiểu) |
2. Cho vay trung, dài hạn | 6,0%/năm (tối thiểu) |
III. Cho vay thẻ tín dụng | 13,0%/năm |
B. LÃI SUẤT BÌNH QUÂN | |
I. Lãi suất cho vay bình quân(*) | 6,70%/năm |
II. Chi phí vốn bình quân(**) | 5,43%/năm |
1. Lãi suất huy động bình quân | 3,75%/năm |
2. Chi phí khác (Dự trữ, thanh toán, bảo hiểm, hoạt động) | 1,68%/năm |
III. Chênh lệch | 1,27%/năm |
Từ ngày 2/4/2025 đến cuối năm 2025, Agribank giới thiệu chương trình hỗ trợ tài chính đặc biệt dành cho những người trẻ dưới 35 tuổi, bao gồm công chức, viên chức và người lao động, với tổng nguồn vốn lên đến 10.000 tỷ đồng, tập trung vào việc sở hữu nhà ở.
Điểm nhấn của chương trình này, đặc biệt với lãi suất vay mua nhà Agribank tháng 4/2025, nằm ở phương thức trả nợ linh hoạt: Người vay chỉ cần chi trả một khoản nhỏ trong giai đoạn đầu, sau đó số tiền sẽ được điều chỉnh tăng dần phù hợp với khả năng tài chính, giúp việc trả nợ trở nên nhẹ nhàng hơn lúc khởi đầu. Hơn nữa, khách hàng có thể tận dụng chính ngôi nhà mơ ước của mình làm tài sản đảm bảo để vay vốn một cách dễ dàng.
NỘI DUNG | THÔNG TIN |
Thời gian triển khai | Từ 02/04/2025 đến 31/12/2025 |
Đối tượng | Công chức, viên chức, người lao động dưới 35 tuổi |
Quy mô chương trình | 10.000 tỷ đồng |
Tài sản thế chấp | Căn nhà dự định mua hoặc tài sản bảo đảm khác |
Cơ chế trả nợ gốc | Linh hoạt: trả ít ban đầu, tăng dần theo thu nhập |
Lãi suất ưu đãi | Cố định 5,5%/năm trong 3 năm đầu |
Hạn mức cho vay | - 75% nhu cầu vốn (thế chấp bằng tài sản hình thành từ vốn vay) |
- 100% nhu cầu vốn (có tài sản bảo đảm khác) | |
Thời hạn vay | Tối đa 40 năm |
Thời gian ân hạn gốc | Miễn trả nợ gốc tối đa 60 tháng |
Điều kiện cho vay | Đáp ứng quy định hiện hành của Agribank và chương trình |
Các ưu đãi đi kèm | - Miễn phí quản lý tài khoản năm đầu |
- Miễn phí phát hành thẻ (thẻ ghi nợ, thẻ tín dụng) | |
- Miễn phí thường niên thẻ năm đầu | |
- Miễn phí thu hộ, thanh toán hóa đơn trên Agribank Plus |
Agribank hiện mang đến một gói hỗ trợ tài chính hấp dẫn dành cho những ai cần vốn trung và dài hạn để đáp ứng các nhu cầu thiết yếu trong cuộc sống hoặc đầu tư vào bất động sản.
Đặc biệt, với lãi suất vay mua nhà Agribank tháng 4/2025, chương trình này được thiết kế để mang lại lợi ích tối ưu cho khách hàng, hứa hẹn mức lãi cạnh tranh và phù hợp cho kế hoạch sở hữu nhà trong giai đoạn này.
THỜI GIAN ƯU ĐÃI | LÃI SUẤT |
---|---|
6 tháng đầu | 5,5%/năm (cố định) |
12 tháng đầu | 6,2%/năm (cố định) |
24 tháng đầu | 6,5%/năm (cố định) |
Sau thời gian ưu đãi | 7,5%/năm (thả nổi) |
NỘI DUNG | THÔNG TIN |
---|---|
Đối tượng áp dụng | Khách hàng cá nhân và doanh nghiệp có khoản vay tại tổ chức tín dụng khác muốn chuyển sang Agribank |
Mục đích vay | Vay trả nợ trước hạn khoản vay tại tổ chức tín dụng khác |
Lãi suất vay ưu đãi | |
- Ngắn hạn | Từ 2,4%/năm (có điều kiện: sử dụng đa dạng dịch vụ, duy trì tiền gửi USD) |
- Trung và dài hạn | Từ 6,0%/năm, cố định tối đa 24 tháng |
Thời hạn vay | Linh hoạt, phù hợp nhu cầu vay vốn cụ thể |
Thời gian áp dụng ưu đãi | Từ nay đến hết 31/12/2025 |
Lưu ý: Sàn lãi suất cho vay có thể thay đổi trong từng thời kỳ.
Cách tính này dựa theo số tiền thực tế còn nợ, sau khi đã trừ đi phần nợ gốc đã trả trong những tháng trước đó. Như vậy, số tiền lãi phải trả hàng tháng sẽ giảm dần bởi số dư nợ giảm dần.
Tiền gốc hàng tháng = Số tiền vay/Thời hạn vay
Tiền lãi tháng đầu = Số tiền vay x Lãi suất vay theo tháng/Thời hạn vay
Tiền lãi các tháng tiếp theo = Khoản tiền gốc còn lại x Lãi suất vay theo tháng/Thời hạn vay
Ví dụ: Số tiền vay ngân hàng là 300 triệu đồng trong 12 tháng, lãi suất 7,0%/năm. Số tiền lãi và tiền gốc phải trả mỗi tháng như sau:
Tiền gốc trả hàng tháng = 300.000.000 / 12 = 25.000.000 VNĐ
Tiền lãi tháng đầu = (300.000.000 x 7%) / 12 = 1.750.000 VNĐ
Tiền lãi tháng thứ 2 = (300.000.000 – 25.000.000) x 7% / 12 = 1.604.167 VNĐ
Tiền lãi tháng thứ 3 = (300.000.000 – 25.000.000 – 25.000.000) x 7% / 12 = 1.458.333 VNĐ
Các tháng tiếp theo tính tương tự như cách tính tiền lãi vay ngân hàng trên cho đến khi trả hết nợ.
Theo cách tính này thì tiền lãi mỗi tháng trong suốt quá trình vay sẽ bằng nhau và được tính dựa vào khoản tiền gốc ban đầu.Công thức tính như sau:
Tiền lãi = Dư nợ gốc x Lãi suất vay/Thời hạn vay
Ví dụ: Cũng với khoản vay 300 triệu đồng trong 12 tháng, lãi suất 7,0%/năm. Số tiền lãi và tiền gốc phải trả mỗi tháng nếu tính theo dư nợ ban đầu như sau:
Số tiền gốc phải trả hàng tháng là: 300.000.000 / 12 = 25.000.000 VNĐ
Số tiền lãi phải trả hàng tháng: (300.000.000 x 7,0%) / 12 = 1.750.000 VNĐ
Số tiền trả hàng tháng cố định trong suốt thời gian vay là: 25.000.000 + 1.750.000 = 26.750.000 VNĐ