Giá vàng ngày 12/3/2025 được dự báo tăng nhờ nhu cầu đầu tư mạnh mẽ và bất ổn kinh tế toàn cầu, theo nhận định từ chuyên gia và dữ liệu thị trường.
DOJI/Trang sức DOJI | Mua vào (đồng/chỉ) | Bán ra (đồng/chỉ) |
---|---|---|
AVPL/SJC HN | 91,000 ▲100K | 93,000 ▲100K |
AVPL/SJC HCM | 91,000 ▲100K | 93,000 ▲100K |
AVPL/SJC ĐN | 91,000 ▲100K | 93,000 ▲100K |
Nguyên liệu 9999 - HN | 92,100 ▲200K | 92,600 ▲100K |
Nguyên liệu 999 - HN | 92,000 ▲200K | 92,500 ▲100K |
AVPL/SJC Cần Thơ | 91,000 ▲100K | 93,000 ▲100K |
Nhìn chung, giá vàng tại DOJI ngày 11/3/2025 cho thấy một đợt tăng giá tích cực, với mức tăng dao động từ 100,000 đến 200,000 đồng/chỉ tùy loại vàng và chiều giao dịch.
Xu hướng này có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như biến động tỷ giá, nhu cầu đầu tư hoặc tình hình kinh tế trong nước và quốc tế tại thời điểm đó. Tuy nhiên, để đánh giá chính xác hơn, cần so sánh thêm với dữ liệu từ các ngày trước đó hoặc các thương hiệu vàng khác.
Dữ liệu hiện tại cho thấy DOJI đang duy trì mức giá cạnh tranh và phản ánh một thị trường vàng sôi động vào ngày 11/3/2025.
PNJ | Mua vào (đồng/chỉ) | Bán ra (đồng/chỉ) |
---|---|---|
TPHCM - PNJ | 92,000 ▲200K | 93,400 ▲50K |
TPHCM - SJC | 91,000 ▲100K | 93,000 ▲100K |
Hà Nội - PNJ | 92,000 ▲200K | 93,400 ▲50K |
Hà Nội - SJC | 91,000 ▲100K | 93,000 ▲100K |
Đà Nẵng - PNJ | 92,000 ▲200K | 93,400 ▲50K |
Đà Nẵng - SJC | 91,000 ▲100K | 93,000 ▲100K |
Miền Tây - PNJ | 92,000 ▲200K | 93,400 ▲50K |
Miền Tây - SJC | 91,000 ▲100K | 93,000 ▲100K |
Giá vàng nữ trang - PNJ Trang sức PNJ | 92,000 ▲200K | 93,400 ▲50K |
Giá vàng nữ trang - SJC | 91,000 ▲100K | 93,000 ▲100K |
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ PNJ | 92,000 ▲200K | |
Giá vàng nữ trang - SJC | 91,000 ▲100K | 93,000 ▲100K |
Giá vàng nữ trang - Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 92,000 ▲200K | |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 | 90,800 | 93,300 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 | 90,710 | 93,210 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 | 89,970 | 92,470 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) | 83,060 | 85,560 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) | 67,630 | 70,130 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) | 61,090 | 63,590 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) | 58,300 | 60,800 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) | 54,560 | 57,060 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) | 52,230 | 54,730 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) | 36,460 | 38,960 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) | 32,640 | 35,140 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) | 28,440 | 30,940 |
Nhìn chung, giá vàng PNJ ngày 11/3/2025 phản ánh một thị trường sôi động với xu hướng tăng giá tích cực, đặc biệt ở các loại vàng đầu tư và nữ trang cao cấp. Sự chênh lệch giữa mức tăng mua vào và bán ra của vàng PNJ (▲200K vs ▲50K) có thể cho thấy chiến lược giữ chênh lệch giá để kích thích giao dịch, trong khi vàng SJC duy trì mức tăng đồng đều hơn.
Dữ liệu này cũng cho thấy PNJ đang phục vụ đa dạng đối tượng khách hàng, từ nhà đầu tư đến người mua trang sức, với mức giá cạnh tranh và phù hợp với từng phân khúc. Tuy nhiên, một số dòng nữ trang như "Đông Nam Bộ PNJ" và "Nhẫn Trơn PNJ 999.9" thiếu giá bán ra, có thể do lỗi nhập liệu hoặc chính sách không công bố, cần được bổ sung để tăng tính minh bạch.
So với DOJI cùng ngày, giá vàng PNJ có phần nhỉnh hơn ở một số loại (ví dụ: 92,000 so với 91,000 cho mua vào), cho thấy sự cạnh tranh giữa các thương hiệu lớn trên thị trường vàng Việt Nam vào thời điểm này.
AJC | Mua vào (đồng/chỉ) | Bán ra (đồng/chỉ) |
---|---|---|
Trang sức 99.99 | 9,110 ▲10K | 9,340 |
Trang sức 99.9 | 9,100 ▲10K | 9,330 |
NL 99.99 | 9,110 ▲10K | |
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình | 9,100 ▲10K | |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình | 9,200 ▲10K | 9,350 |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An | 9,200 ▲10K | 9,350 |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội | 9,200 ▲10K | 9,350 |
Miếng SJC Thái Bình | 9,100 ▼10K | 9,300 ▼10K |
Miếng SJC Nghệ An | 9,100 ▼10K | 9,300 ▼10K |
Miếng SJC Hà Nội | 9,100 ▼10K | 9,300 ▼10K |
Nhìn chung, giá vàng AJC ngày 11/3/2025 phản ánh một thị trường có sự biến động trái chiều: trang sức tăng nhẹ, có thể do nhu cầu tiêu dùng hoặc đầu tư nhỏ lẻ, trong khi vàng miếng SJC giảm nhẹ, có thể do ảnh hưởng từ cung cầu hoặc biến động giá vàng thế giới.
Mức biến động 10,000 đồng/chỉ là khá nhỏ so với DOJI (tăng 100K-200K) và PNJ (tăng 50K-200K) cùng ngày, cho thấy AJC đang duy trì mức giá ổn định hơn, ít chịu ảnh hưởng từ các đợt tăng giá mạnh. Tuy nhiên, dữ liệu thiếu giá bán ra ở một số dòng như nguyên liệu 99.99 và nhẫn tròn không ép vỉ Thái Bình làm giảm tính minh bạch, có thể gây khó khăn cho người mua.
So với các thương hiệu lớn khác, giá vàng AJC thấp hơn đáng kể (9,100-9,350 so với 91,000-93,400 tại PNJ/DOJI), có thể do đơn vị tính hoặc thị trường địa phương mà AJC phục vụ. Điều này cho thấy AJC có thể đang nhắm đến phân khúc khách hàng nhạy cảm với giá hoặc khu vực có sức mua thấp hơn.
Dựa trên xu hướng ngày 11/3/2025 và nhận định quốc tế, giá vàng tại Việt Nam ngày 12/3/2025 có thể tiếp tục xu hướng tăng ở các thương hiệu lớn như DOJI và PNJ, với mức tăng dự kiến từ 50,000 đến 150,000 đồng/chỉ cho vàng SJC và PNJ, nhờ nhu cầu nội địa và ảnh hưởng từ giá vàng thế giới.
DOJI có thể thấy giá mua vào chạm 91,500-92,500 đồng/chỉ và bán ra 93,000-93,500 đồng/chỉ, trong khi PNJ duy trì mức 92,200-92,500/93,500-93,700 đồng/chỉ nếu đà tăng tiếp diễn. Ngược lại, AJC có thể chỉ biến động nhỏ (+/- 10,000-20,000 đồng/chỉ) do tập trung vào phân khúc thấp hơn, với vàng trang sức dao động quanh 9,120-9,220 đồng/chì mua vào và SJC ổn định hoặc phục hồi nhẹ từ mức 9,100/9,300 đồng/chỉ.
Tuy nhiên, Milling-Stanley lưu ý rằng sự chậm chạp của dòng vốn ETF trong đợt tăng giá này có thể hạn chế đà tăng đột biến, trong khi GLD hiện chỉ nắm 894 tấn vàng, thấp hơn nhiều so với đỉnh lịch sử. Nhà đầu tư Việt Nam nên theo dõi sát tỷ giá USD/VND, diễn biến ETF vàng và tin tức kinh tế toàn cầu vào ngày 12/3/2025. Nếu ưu tiên đầu tư ngắn hạn, vàng SJC từ DOJI hoặc PNJ là lựa chọn tiềm năng; nếu mua trang sức, PNJ hoặc AJC có thể phù hợp hơn với mức giá đa dạng và cạnh tranh.