Giá thép hôm nay 13/3/2025 ổn định trong nước 13.400-14.140 đồng/kg, thế giới giảm nhẹ 3.179 NDT/tấn (thép), quặng sắt tăng 100,5 USD/tấn.
Thương hiệu | Loại thép | Giá (đồng/kg) |
---|---|---|
Hòa Phát | CB240 | 13,480 |
Hòa Phát | D10 CB300 | 13,580 |
Việt Ý | CB240 | 13,580 |
Việt Ý | D10 CB300 | 13,690 |
Việt Đức | CB240 | 13,430 |
Việt Đức | D10 CB300 | 13,740 |
VAS | CB240 | 13,400 |
VAS | D10 CB300 | 13,450 |
Việt Sing | CB240 | 13,500 |
Việt Sing | D10 CB300 | 13,700 |
Giá thép tại miền Bắc ngày 13/3/2025 dao động trong khoảng 13.400 - 13.740 đồng/kg, với sự chênh lệch nhẹ giữa các thương hiệu và loại thép. Việt Đức ghi nhận mức giá cao nhất với D10 CB300 ở mức 13.740 đồng/kg, trong khi VAS có mức thấp nhất với CB240 ở 13.400 đồng/kg.
Hòa Phát duy trì giá ổn định với CB240 ở 13.480 đồng/kg và D10 CB300 ở 13.580 đồng/kg. Việt Ý có giá CB240 13.580 đồng/kg và D10 CB300 13.690 đồng/kg, còn Việt Sing lần lượt là 13.500 đồng/kg và 13.700 đồng/kg cho hai loại.
Nhìn chung, giá thép tại miền Bắc cho thấy sự ổn định giữa các thương hiệu lớn, với mức chênh lệch không quá lớn (khoảng 300-400 đồng/kg) giữa CB240 và D10 CB300 trong cùng thương hiệu, phản ánh nhu cầu xây dựng ổn định và nguồn cung cân bằng trên thị trường khu vực.
Thương hiệu | Loại thép | Giá (đồng/kg) |
---|---|---|
Hòa Phát | CB240 | 13,530 |
Hòa Phát | D10 CB300 | 13,640 |
Việt Đức | CB240 | 13,840 |
Việt Đức | D10 CB300 | 14,140 |
VAS | CB240 | 13,800 |
VAS | D10 CB300 | 13,850 |
Giá thép tại miền Trung ngày 13/3/2025 dao động từ 13.530 - 14.140 đồng/kg, cho thấy sự chênh lệch đáng kể giữa các thương hiệu và loại thép. Việt Đức dẫn đầu với mức giá cao nhất, đạt 13.840 đồng/kg cho CB240 và 14.140 đồng/kg cho D10 CB300, cao hơn hẳn so với các thương hiệu khác.
VAS ghi nhận mức giá CB240 ở 13.800 đồng/kg và D10 CB300 ở 13.850 đồng/kg, trong khi Hòa Phát có giá thấp hơn với CB240 là 13.530 đồng/kg và D10 CB300 là 13.640 đồng/kg.
Sự khác biệt giá giữa CB240 và D10 CB300 trong cùng thương hiệu dao động từ 50 - 300 đồng/kg, với Việt Đức có mức chênh lệch lớn nhất.
Nhìn chung, thị trường thép miền Trung phản ánh sự phân hóa giá giữa các nhà cung cấp, trong đó Việt Đức giữ vị trí cao nhất, có thể do yếu tố chất lượng hoặc chi phí vận chuyển đặc thù khu vực.
Thương hiệu | Loại thép | Giá (đồng/kg) |
---|---|---|
Hòa Phát | CB240 | 13,480 |
Hòa Phát | D10 CB300 | 13,580 |
VAS | CB240 | 13,450 |
VAS | D10 CB300 | 13,550 |
Tung Ho | CB240 | 13,400 |
Tung Ho | D10 CB300 | 13,750 |
Giá thép tại miền Nam ngày 13/3/2025 dao động từ 13.400 - 13.750 đồng/kg, với mức chênh lệch đáng chú ý giữa các thương hiệu và loại thép. Tung Ho ghi nhận giá cao nhất với D10 CB300 ở mức 13.750 đồng/kg, nhưng lại có giá CB240 thấp nhất ở 13.400 đồng/kg, cho thấy sự khác biệt lớn (350 đồng/kg) giữa hai loại trong cùng thương hiệu.
Hòa Phát duy trì mức giá ổn định với CB240 ở 13.480 đồng/kg và D10 CB300 ở 13.580 đồng/kg, trong khi VAS có giá thấp hơn một chút với CB240 là 13.450 đồng/kg và D10 CB300 là 13.550 đồng/kg. Sự chênh lệch giá giữa CB240 và D10 CB300 trong mỗi thương hiệu dao động từ 100 - 350 đồng/kg, với Tung Ho nổi bật nhờ mức giá D10 CB300 cao nhất khu vực.
Nhìn chung, thị trường thép miền Nam cho thấy sự ổn định với mức giá cạnh tranh, phản ánh nguồn cung và nhu cầu xây dựng cân bằng tại khu vực kinh tế trọng điểm phía Nam.
Sàn giao dịch | Loại hàng | Giá |
---|---|---|
SHFE (Thượng Hải) | Thép thanh kỳ hạn tháng 4 | 3,179 NDT/tấn |
DCE (Đại Liên) | Quặng sắt tháng 5 | 772 NDT/tấn |
Sàn Singapore | Quặng sắt | 100,5 USD/tấn |
Giá thép và quặng sắt trên thị trường thế giới ngày 13/3/2025 diễn biến trái chiều, phản ánh sự bất ổn trong cung cầu toàn cầu. Trên Sàn Giao dịch Thượng Hải (SHFE), giá thép thanh kỳ hạn tháng 4 giảm 0,93% xuống 3.179 nhân dân tệ/tấn, trong khi giá quặng sắt tháng 5 trên Sàn Đại Liên (DCE) giảm nhẹ 0,39%, đạt 772 nhân dân tệ/tấn.
Ngược lại, giá quặng sắt trên Sàn Singapore tăng nhẹ 0,71 USD lên 100,5 USD/tấn, cho thấy tín hiệu phục hồi ở một số thị trường. Sự biến động này chịu ảnh hưởng từ việc Trung Quốc hạn chế sản lượng thép để kiểm soát ô nhiễm, trong khi nguồn cung quặng sắt từ Australia và Brazil vẫn ổn định.
Đáng chú ý, chính sách tăng thuế nhập khẩu thép và nhôm từ Canada lên 50% của Mỹ, có hiệu lực từ 12/3, đã làm gia tăng căng thẳng thương mại với Canada, đặc biệt sau phản ứng cứng rắn từ Ontario về thuế điện xuất khẩu.
Điều này có thể đẩy giá thép tại Mỹ tăng, ảnh hưởng đến ngành xây dựng và ô tô, trong bối cảnh Canada là nguồn cung thép quan trọng. Nhìn chung, thị trường thép toàn cầu đang đối mặt với áp lực từ chính sách thương mại và nhu cầu không đồng đều.
Giá thép trong nước duy trì ổn định, dao động từ 13.400 - 14.140 đồng/kg, với miền Trung có mức giá cao nhất do chi phí vận chuyển và nhu cầu cục bộ. Trên thế giới, giá thép giảm nhẹ do áp lực từ Trung Quốc, nhưng quặng sắt tăng tại Singapore cho thấy tín hiệu hỗn hợp. Chính sách thuế của Mỹ có thể tạo áp lực tăng giá thép ở một số thị trường, nhưng chưa ảnh hưởng trực tiếp đến Việt Nam.
Nhu cầu thép trong nước ổn định nhờ hoạt động xây dựng, nhưng thị trường thế giới chịu ảnh hưởng từ chính sách hạn chế sản lượng của Trung Quốc và căng thẳng thương mại Mỹ - Canada. Nguồn cung quặng sắt toàn cầu dồi dào là yếu tố kìm hãm giá thép tăng mạnh.
Trong ngắn hạn, giá thép tại Việt Nam có thể duy trì mức hiện tại nếu không có biến động lớn từ thị trường quốc tế. Về dài hạn (2025 - 2029), triển vọng tăng trưởng sản lượng quặng sắt từ BMI cho thấy nguồn cung sẽ dồi dào, nhưng giá quặng giảm từ 2032 có thể gây áp lực lên ngành thép Việt Nam, đặc biệt nếu phụ thuộc nhiều vào nhập khẩu.