Giá thép hôm nay 16/3/2025 ổn định, dao động 13.330-14.140 đồng/kg, một số loại giảm nhẹ 60-70 đồng/kg tại các khu vực miền Bắc, Trung, Nam.
GIÁ THÉP KHU VỰC MIỀN BẮC - Cập nhật: 16/3/2025 04:30 - ▼/▲ So với ngày hôm qua. | ||
Thương hiệu | Thép cuộn CB240 (đồng/kg) | Thép thanh vằn D10 CB300 (đồng/kg) |
Thép Việt Đức | 13,430 | 13,740 |
Thép Hòa Phát | 13,480 | 13,580 |
Thép VAS | 13,330 ▼70 | 13,380 ▼70 |
Thép Việt Ý | 13,580 | 13,690 |
Thép Việt Sing | 13,430 ▼70 | 13,640 ▼60 |
Nhìn chung, thị trường thép miền Bắc hiện tại khá trầm lắng, với mức giảm nhỏ ở một số thương hiệu, có thể do nguồn cung ổn định và nhu cầu chưa tăng mạnh.
GIÁ THÉP KHU VỰC MIỀN TRUNG - Cập nhật: 16/3/2025 04:30 - ▼/▲ So với ngày hôm qua. | ||
Thương hiệu | Thép cuộn CB240 (đồng/kg) | Thép thanh vằn D10 CB300 (đồng/kg) |
Thép Việt Đức | 13,840 | 14,140 |
Thép Hòa Phát | 13,530 | 13,640 |
Thép VAS | 13,800 ▼60 | 13,790 ▼60 |
Sự biến động nhỏ này có thể phản ánh áp lực từ nguồn cung dư thừa hoặc nhu cầu xây dựng chưa tăng mạnh tại khu vực. Nhìn chung, thị trường thép miền Trung hiện tại khá bình lặng, với mức giá dao động trong khoảng 13.530 - 14.140 đồng/kg, chưa cho thấy dấu hiệu thay đổi lớn trong ngắn hạn.
GIÁ THÉP KHU VỰC MIỀN NAM - Cập nhật: 16/3/2025 04:30 - ▼/▲ So với ngày hôm qua. | ||
Thương hiệu | Thép cuộn CB240 (đồng/kg) | Thép thanh vằn D10 CB300 (đồng/kg) |
Thép Hòa Phát | 13,480 | 13,580 |
Thép VAS | 13,380 ▼60 | 13,480 ▼60 |
Thép TungHo | 13,400 | 13,750 |
Thị trường thép miền Nam hiện tại khá trầm lắng, với mức giá dao động từ 13.380 - 13.750 đồng/kg. Sự giảm nhẹ của thép VAS có thể xuất phát từ nguồn cung dồi dào hoặc nhu cầu xây dựng chưa tăng mạnh, trong khi các thương hiệu khác vẫn giữ được sự ổn định.
Gần đây, giá quặng sắt giao kỳ hạn ghi nhận mức cao nhất trong gần hai tuần, nhờ tâm lý lạc quan về các chính sách hỗ trợ kinh tế từ Trung Quốc – nước tiêu thụ quặng sắt lớn nhất thế giới. Trên sàn Đại Liên (DCE), hợp đồng giao tháng 5 tăng 1,68%, đạt 789 nhân dân tệ/tấn (tương đương 108,86 USD/tấn), trong khi tại sàn Singapore, giá tăng 0,71%, lên 102,95 USD/tấn. Xu hướng này được hỗ trợ bởi cam kết từ Ngân hàng Trung ương Trung Quốc về việc đảm bảo thanh khoản dư dả thông qua các biện pháp như giảm lãi suất và tỷ lệ dự trữ bắt buộc đúng thời điểm, cùng với nhu cầu thép phục hồi trong mùa xây dựng cao điểm. Theo Mysteel, sản lượng kim loại nóng trung bình mỗi ngày tại Trung Quốc tăng tuần thứ ba liên tiếp, đạt 2,31 triệu tấn.
Dù vậy, thị trường thép toàn cầu đang đối mặt với không ít khó khăn. Trung Quốc đặt mục tiêu cắt giảm sản lượng thép 50 triệu tấn/năm để xử lý tình trạng dư thừa, trong bối cảnh nhu cầu trong nước giảm sút do thị trường bất động sản suy thoái và xuất khẩu bị cản trở bởi các rào cản thương mại từ nhiều quốc gia. Các nước như Việt Nam, Hàn Quốc, Brazil và Chile đã áp thuế chống bán phá giá, khiến triển vọng nhu cầu thép bị ảnh hưởng, kìm hãm đà tăng của giá quặng sắt.
Giá thép tại Việt Nam ngày 16/3/2025 cho thấy xu hướng ổn định với một số điều chỉnh giảm nhẹ tại các khu vực. Ở miền Bắc, giá thép dao động từ 13.330 - 13.740 đồng/kg, với thép VAS và Việt Sing giảm nhẹ 60-70 đồng/kg, trong khi Hòa Phát, Việt Đức, Việt Ý giữ giá. Tại miền Trung, giá thép nằm trong khoảng 13.530 - 14.140 đồng/kg, thép VAS giảm 60 đồng/kg, còn Việt Đức và Hòa Phát không biến động.
Ở miền Nam, giá thép từ 13.380 - 13.750 đồng/kg, thép VAS giảm 60 đồng/kg, trong khi Hòa Phát và TungHo duy trì ổn định. Thị trường thép nội địa hiện khá trầm, phản ánh nhu cầu xây dựng chưa tăng mạnh và nguồn cung ổn định.
Trên thế giới, giá quặng sắt tăng lên 108,86 USD/tấn (Đại Liên) và 102,95 USD/tấn (Singapore) nhờ kỳ vọng kích thích kinh tế từ Trung Quốc, nhưng áp lực từ kế hoạch cắt giảm 50 triệu tấn thép/năm của nước này và rào cản thương mại toàn cầu có thể hạn chế tác động tích cực.
Nhìn chung, giá thép tại Việt Nam hôm nay chưa có biến động lớn, nhưng người kinh doanh cần theo dõi sát sao diễn biến thị trường quốc tế để dự đoán xu hướng sắp tới.