Giá cà phê trong nước ngày 12/3/2025 dự báo tăng nhẹ vượt ngưỡng 132,000 VND/kg, nhờ nguồn cung giảm và nhu cầu phục hồi.
Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | Cao nhất | Thấp nhất | Khối lượng | Mở cửa | Hôm trước | HĐ mở |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05/25 | 5,375 | +22 (0.41%) | 5,475 (+122) | 5,321 (-32) | 6,868 | 5,383 | 5,353 | 36,093 |
07/25 | 5,342 | +24 (0.45%) | 5,435 (+117) | 5,286 (-32) | 3,218 | 5,335 | 5,318 | 25,610 |
09/25 | 5,276 | +24 (0.46%) | 5,365 (+113) | 5,220 (-32) | 700 | 5,280 | 5,252 | 5,968 |
11/25 | 5,178 | +25 (0.49%) | 5,250 (+97) | 5,122 (-31) | 117 | 5,150 | 5,153 | 3,154 |
Giá cà phê Robusta trên sàn London ngày 11/3/2025 cho thấy xu hướng tăng nhẹ nhưng ổn định trên các kỳ hạn từ tháng 5/2025 đến tháng 11/2025, với mức tăng dao động từ 22-25 USD/tấn (0.41%-0.49%), phản ánh niềm tin tích cực từ thị trường.
Kỳ hạn gần nhất 05/25 đạt 5,375 USD/tấn với khối lượng giao dịch cao nhất (6,868 lô), trong khi kỳ hạn xa 11/25 ở mức 5,178 USD/tấn với khối lượng thấp (117 lô), cho thấy sự quan tâm tập trung vào ngắn hạn. Điểm đáng chú ý là mức cao nhất tăng từ 97-122 USD/tấn so với hôm trước, nhưng thấp nhất giảm nhẹ 31-32 USD/tấn, tạo biên độ dao động rộng, có thể do biến động cung cầu hoặc tâm lý nhà đầu tư.
So với giá cà phê trong nước (130,500-131,500 VND/kg), giá London cao hơn đáng kể khi quy đổi (khoảng 133,000-135,000 VND/kg với tỷ giá 25,280 VND/USD), phản ánh sức hút của thị trường quốc tế và nhu cầu xuất khẩu từ Việt Nam, dù vẫn phụ thuộc vào các yếu tố như thời tiết và dự báo thặng dư niên vụ 2025/26.
Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ mở |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/25 | 384.00 | -0.40 (-0.10%) | 391.60 (+7.20) | 380.85 (-3.55) | 387.00 | 384.40 | 77,536 |
07/25 | 374.70 | +0.45 (0.12%) | 381.40 (+7.15) | 371.65 (-2.60) | 376.75 | 374.25 | 37,618 |
09/25 | 365.65 | +0.75 (0.21%) | 372.10 (+7.20) | 362.65 (-2.25) | 368.15 | 364.90 | 22,129 |
12/25 | 354.15 | +0.55 (0.16%) | 361.05 (+7.45) | 351.25 (-2.35) | 357.05 | 353.60 | 15,910 |
Giá cà phê Arabica trên sàn New York ngày 11/3/2025 cho thấy sự biến động trái chiều giữa các kỳ hạn, với kỳ hạn gần 05/25 giảm nhẹ 0.40 US cents/pound (-0.10%) xuống 384.00 US cents/pound, trong khi các kỳ hạn xa hơn (07/25, 09/25, 12/25) tăng từ 0.45-0.75 US cents/pound (0.12%-0.21%), đạt lần lượt 374.70, 365.65 và 354.15 US cents/pound, phản ánh tâm lý thị trường lạc quan hơn đối với dài hạn.
Biên độ dao động trong ngày khá rộng, với mức cao nhất tăng 7.15-7.45 US cents/pound và thấp nhất giảm 2.25-3.55 US cents/pound, cho thấy sự bất ổn trong ngắn hạn, có thể do áp lực chốt lời hoặc lo ngại về nguồn cung từ các nước sản xuất lớn như Brazil. Khối lượng giao dịch bằng 0 trên tất cả kỳ hạn, nhưng hợp đồng mở vẫn cao (77,536 cho 05/25, giảm dần về 15,910 cho 12/25), cho thấy nhà đầu tư đang giữ vị thế chờ đợi tín hiệu rõ ràng hơn.
So với giá Robusta London (5,375 USD/tấn, tương đương khoảng 237 US cents/pound), Arabica vẫn cao hơn đáng kể, nhưng xu hướng giảm ở kỳ hạn gần có thể tạo áp lực lên giá cà phê toàn cầu, trong khi kỳ vọng tăng ở kỳ hạn xa hỗ trợ triển vọng tích cực cho thị trường trong tương lai.
Thị trường | Trung bình (VND/kg) | Thay đổi |
---|---|---|
Đắk Lắk | 131,300 | +300 |
Lâm Đồng | 130,500 | +500 |
Gia Lai | 131,300 | +500 |
Đắk Nông | 131,500 | +500 |
Giá cà phê trong nước ngày 11/3/2025 tại các tỉnh Tây Nguyên như Đắk Lắk, Lâm Đồng, Gia Lai và Đắk Nông cho thấy xu hướng tăng nhẹ nhưng đồng đều, với mức giá trung bình dao động từ 130,500 đến 131,500 VND/kg, tăng 300-500 VND/kg so với phiên trước.
Sự tăng giá này có thể phản ánh nhu cầu tiêu thụ nội địa hoặc xuất khẩu đang gia tăng, đặc biệt tại các vùng trọng điểm sản xuất cà phê lớn như Đắk Nông (131,500 VND/kg, tăng 500 VND). Tuy nhiên, giá tiêu (gia vị) lại giảm 700 VND/kg xuống còn 158,500 VND/kg, cho thấy sự phân hóa trong thị trường nông sản, có thể do áp lực cung vượt cầu hoặc ảnh hưởng từ biến động giá quốc tế.
Tỷ giá USD/VND ổn định ở 25,280 VND, không thay đổi, hỗ trợ duy trì giá trị xuất khẩu cà phê, nhưng nếu tỷ giá biến động trong tương lai, có thể ảnh hưởng đến giá cả. Nhìn chung, thị trường cà phê trong nước đang có dấu hiệu tích cực, dù còn phụ thuộc vào yếu tố quốc tế và nội tại như thời tiết hoặc sản lượng mùa vụ.
Dựa trên dữ liệu 11/3/2025, giá cà phê ngày 12/3/2025 dự báo tăng nhẹ. Trong nước, giá Robusta tại Tây Nguyên (130,500-131,500 VND/kg) có thể lên 131,800-132,000 VND/kg; London (5,375 USD/tấn) và New York (384.00 US cents/pound) có thể đạt 5,400-5,450 USD/tấn và 385-390 US cents/pound. Nguồn cung giảm, tồn kho ICE thấp, và kỳ vọng nhu cầu tăng hỗ trợ đà tăng, dù áp lực từ Brazil và nhu cầu yếu toàn cầu có thể kìm hãm.
Các yếu tố như nông dân chậm bán, quỹ đầu cơ hạn chế bán tháo, và thời tiết khô hạn tại Brazil thúc đẩy giá, nhưng rủi ro điều chỉnh tồn tại nếu áp lực chốt lời tăng. Nhà đầu tư nên theo dõi sát tồn kho ICE và nhu cầu tiêu thụ để điều chỉnh chiến lược, đặc biệt ở kỳ hạn 05/25.
Tổng thể, giá có thể tăng nhẹ nếu vượt ngưỡng 5,400 USD/tấn (London) hoặc 390 US cents/pound (New York), nhưng phụ thuộc vào phản ứng thị trường và thời tiết Brazil.