Giá thép hôm nay 1/4/2025 ổn định trong nước, dao động 13.330-14.140 đồng/kg, nhưng giảm sâu quốc tế, thép cây SHFE xuống 3.231 NDT/tấn.
Thương hiệu/Dòng thép | Giá (đồng/kg) | Tăng/giảm (đồng/kg) |
---|---|---|
Giá thép tại miền Bắc | ||
Hòa Phát - Thép cuộn CB240 | 13.480 | - |
Hòa Phát - Thép thanh vằn D10 CB300 | 13.580 | - |
Việt Ý - Thép cuộn CB240 | 13.580 | - |
Việt Ý - Thép thanh vằn D10 CB300 | 13.690 | - |
Việt Đức - Thép cuộn CB240 | 13.430 | - |
Việt Đức - Thép thanh vằn D10 CB300 | 13.740 | - |
Việt Sing - Thép cuộn CB240 | 13.430 | - |
Việt Sing - Thép thanh vằn D10 CB300 | 13.640 | - |
VAS - Thép cuộn CB240 | 13.330 | - |
VAS - Thép thanh vằn D10 CB300 | 13.380 | - |
Cập nhật: 01/04/2025 |
Thương hiệu/Dòng thép | Giá (đồng/kg) | Tăng/giảm (đồng/kg) |
---|---|---|
Giá thép tại miền Trung | ||
Hòa Phát - Thép cuộn CB240 | 13.530 | - |
Hòa Phát - Thép thanh vằn D10 CB300 | 13.640 | - |
Việt Đức - Thép cuộn CB240 | 13.840 | - |
Việt Đức - Thép thanh vằn D10 CB300 | 14.140 | - |
VAS - Thép cuộn CB240 | 13.740 | - |
VAS - Thép thanh vằn D10 CB300 | 13.790 | - |
Cập nhật: 01/04/2025 |
Thương hiệu/Dòng thép | Giá (đồng/kg) | Tăng/giảm (đồng/kg) |
---|---|---|
Giá thép tại miền Nam | ||
Hòa Phát - Thép cuộn CB240 | 13.690 | - |
Hòa Phát - Thép thanh vằn D10 CB300 | 13.840 | - |
VAS - Thép cuộn CB240 | 13.380 | - |
VAS - Thép thanh vằn D10 CB300 | 13.480 | - |
Cập nhật: 01/04/2025 |
Loại thép/Sàn giao dịch | Giá (Nhân dân tệ/tấn) | Tăng/giảm (% hoặc NDT) |
---|---|---|
Giá thép trên sàn giao dịch | ||
Thép cây (SHFE - giao tháng 10/2025) | 3.231 | ▼15 NDT |
Quặng sắt (DCE - giao tháng 5) | 773 | ▼1,47% |
Than cốc (DCE) | - | ▼3,42% |
Than cốc DCJcv1 (DCE) | - | ▼2,19% |
Thép cây (SHFE) | - | ▼1,03% |
Thép cuộn cán nóng (SHFE) | - | ▼0,79% |
Thép dây (SHFE - SWRcv1) | - | ▼0,79% |
Thép không gỉ (SHFE) | - | ▼0,85% |
Cập nhật: 01/04/2025 |
Giá thép hôm nay 1/4/2025 trên thị trường quốc tế tiếp tục chịu áp lực giảm, phản ánh những lo ngại về nhu cầu tại Trung Quốc - quốc gia tiêu thụ thép hàng đầu thế giới. Trên sàn giao dịch tương lai Thượng Hải (SHFE), thép cây giao tháng 10/2025 giảm 15 Nhân dân tệ, xuống mức 3.231 Nhân dân tệ/tấn, trong khi trên sàn Đại Liên (DCE), quặng sắt giao tháng 5 giảm 1,47%, còn 773 Nhân dân tệ/tấn (tương đương 106,59 USD/tấn). Sự sụt giảm này chủ yếu xuất phát từ việc các nhà sản xuất thép Trung Quốc tự nguyện cắt giảm sản lượng, dự phòng cho kế hoạch hạn chế sản xuất của Bắc Kinh nhằm giải quyết tình trạng dư thừa công suất.
Điều này đã kéo theo nhu cầu quặng sắt giảm đáng kể. Bên cạnh đó, các nguyên liệu sản xuất thép khác như than cốc và than cốc DCJcv1 trên DCE cũng lao dốc, lần lượt mất 3,42% và 2,19%. Trên SHFE, hầu hết các loại thép đều giảm giá: thép cây giảm 1,03%, thép cuộn cán nóng và thép dây cùng giảm 0,79%, còn thép không gỉ giảm 0,85%. Áp lực gia tăng từ cuộc chiến thương mại toàn cầu, đặc biệt do thuế quan mới của Mỹ, càng làm mờ đi triển vọng nhu cầu, khiến thị trường thép quốc tế rơi vào trạng thái ảm đạm. Tình hình này cho thấy giá thép và nguyên liệu liên quan có thể tiếp tục chịu áp lực trong ngắn hạn nếu không có động thái kích cầu mạnh mẽ từ Trung Quốc hoặc các thị trường lớn khác.
Tình hình giá thép hôm nay 1/4/2025 trên cả thị trường trong nước và quốc tế cho thấy hai xu hướng đối lập rõ rệt: sự ổn định tại Việt Nam và xu hướng giảm trên các sàn giao dịch quốc tế. Tại Việt Nam, giá thép ở cả ba miền Bắc, Trung, Nam duy trì trạng thái ổn định, không ghi nhận biến động tăng hay giảm đáng kể. Cụ thể, ở miền Bắc, giá thép dao động từ 13.330 - 13.740 đồng/kg, với các thương hiệu như Hòa Phát, Việt Ý, Việt Đức, Việt Sing và VAS giữ mức giá cạnh tranh nhưng không thay đổi. Miền Trung có giá cao hơn đôi chút, từ 13.530 - 14.140 đồng/kg, trong đó thép Việt Đức dẫn đầu với mức 14.140 đồng/kg cho thép thanh vằn D10 CB300. Miền Nam ghi nhận giá thép từ 13.380 - 13.840 đồng/kg, với Hòa Phát ở mức cao nhất và VAS thấp nhất, phản ánh sự cân bằng cung cầu trong khu vực. Sự ổn định này có thể xuất phát từ nhu cầu xây dựng nội địa vẫn được duy trì ở mức vừa phải, cùng với nguồn cung thép dồi dào từ các nhà sản xuất lớn.
Ngược lại, trên thị trường quốc tế, giá thép đang chịu áp lực giảm mạnh, đặc biệt tại Trung Quốc - trung tâm tiêu thụ thép lớn nhất thế giới. Trên sàn Thượng Hải (SHFE), thép cây giao tháng 10/2025 giảm 15 Nhân dân tệ xuống 3.231 Nhân dân tệ/tấn, trong khi quặng sắt trên sàn Đại Liên (DCE) giảm 1,47%, còn 773 Nhân dân tệ/tấn. Các loại thép khác như thép cuộn cán nóng, thép dây và thép không gỉ trên SHFE cũng giảm từ 0,79% đến 1,03%, còn than cốc và than cốc DCJcv1 trên DCE mất lần lượt 3,42% và 2,19%. Nguyên nhân chính là do các nhà sản xuất thép Trung Quốc cắt giảm sản lượng để chuẩn bị cho chính sách hạn chế công suất của Bắc Kinh, nhằm giải quyết tình trạng dư thừa. Thêm vào đó, lo ngại về nhu cầu toàn cầu gia tăng bởi cuộc chiến thương mại, đặc biệt từ thuế quan mới của Mỹ, càng làm trầm trọng thêm xu hướng giảm.
Nhìn tổng thể, trong khi thị trường nội địa Việt Nam giữ được sự ổn định nhờ cân bằng cung cầu, thị trường quốc tế lại đang đối mặt với áp lực giảm giá do các yếu tố kinh tế vĩ mô và chính sách sản xuất. Sự trái chiều này có thể tạo cơ hội cho Việt Nam gia tăng xuất khẩu thép nếu tận dụng được chênh lệch giá, nhưng đồng thời cũng đặt ra thách thức nếu nhu cầu quốc tế tiếp tục suy yếu, ảnh hưởng gián tiếp đến các nhà sản xuất trong nước trong dài hạn.