Giá thép 15/3/2025 ổn định tại 3 miền, dao động 13.330-14.140 đồng/kg, không biến động, phản ánh thị trường cân bằng.
GIÁ THÉP TẠI MIỀN BẮC - Cập nhật: 15/3/2025 - ▼/▲ So với ngày hôm qua. | ||
Loại thép | 14/3/2025 | 15/3/2025 |
Hòa Phát - Thép cuộn CB240 | 13,480 | 13,480 |
Hòa Phát - Thép thanh vằn D10 CB300 | 13,580 | 13,580 |
Việt Ý - Thép cuộn CB240 | 13,580 | 13,580 |
Việt Ý - Thép thanh vằn D10 CB300 | 13,690 | 13,690 |
Việt Đức - Thép cuộn CB240 | 13,430 | 13,430 |
Việt Đức - Thép thanh vằn D10 CB300 | 13,740 | 13,740 |
Việt Sing - Thép cuộn CB240 | 13,430 | 13,430 |
Việt Sing - Thép thanh vằn D10 CB300 | 13,640 | 13,640 |
VAS - Thép cuộn CB240 | 13,330 | 13,330 |
VAS - Thép thanh vằn D10 CB300 | 13,380 | 13,380 |
Giá thép tại thị trường miền Bắc ngày 15/3/2025, theo SteelOnline.vn, tiếp tục duy trì sự ổn định so với ngày hôm qua, không ghi nhận biến động đáng kể. Cụ thể, thép Hòa Phát giữ giá với thép cuộn CB240 ở mức 13.480 đồng/kg và thép thanh vằn D10 CB300 ở mức 13.580 đồng/kg. Thép Việt Ý cũng không thay đổi, với thép cuộn CB240 đạt 13.580 đồng/kg và thép thanh vằn D10 CB300 ở mức 13.690 đồng/kg.
Tương tự, thép Việt Đức ổn định với thép cuộn CB240 tại 13.430 đồng/kg và thép thanh vằn D10 CB300 ở mức 13.740 đồng/kg, trong khi thép Việt Sing duy trì thép cuộn CB240 ở mức 13.430 đồng/kg và thép thanh vằn D10 CB300 ở mức 13.640 đồng/kg. Thép VAS có giá thấp nhất, với thép cuộn CB240 ở mức 13.330 đồng/kg và thép thanh vằn D10 CB300 đạt 13.380 đồng/kg, không thay đổi so với ngày trước.
Nhìn chung, thị trường thép miền Bắc đang trong giai đoạn ổn định, với giá dao động từ 13.330 - 13.740 đồng/kg, phản ánh nhu cầu xây dựng và nguồn cung thép trên thị trường hiện tại đang ở trạng thái cân bằng, chưa có yếu tố nào tác động mạnh đến giá cả trong ngắn hạn.
GIÁ THÉP TẠI MIỀN TRUNG - Cập nhật: 15/3/2025 - ▼/▲ So với ngày hôm qua. | ||
Loại thép | 14/3/2025 | 15/3/2025 |
Hòa Phát - Thép cuộn CB240 | 13,530 | 13,530 |
Hòa Phát - Thép thanh vằn D10 CB300 | 13,640 | 13,640 |
Việt Đức - Thép cuộn CB240 | 13,840 | 13,840 |
Việt Đức - Thép thanh vằn D10 CB300 | 14,140 | 14,140 |
VAS - Thép cuộn CB240 | 13,740 | 13,740 |
VAS - Thép thanh vằn D10 CB300 | 13,790 | 13,790 |
Giá thép tại thị trường miền Trung ngày 15/3/2025 tiếp tục giữ vững sự ổn định, không có biến động so với ngày hôm qua. Cụ thể, thép Hòa Phát duy trì giá với dòng thép cuộn CB240 ở mức 13.530 đồng/kg và thép thanh vằn D10 CB300 ở mức 13.640 đồng/kg. Thép Việt Đức cũng không thay đổi, với thép cuộn CB240 đạt 13.840 đồng/kg và thép thanh vằn D10 CB300 ở mức 14.140 đồng/kg, là mức giá cao nhất trong khu vực.
Thép VAS ghi nhận thép cuộn CB240 ở mức 13.740 đồng/kg và thép thanh vằn D10 CB300 ở mức 13.790 đồng/kg, cũng không có sự điều chỉnh. Nhìn chung, giá thép tại miền Trung dao động từ 13.530 đến 14.140 đồng/kg, phản ánh thị trường đang trong trạng thái cân bằng, với nhu cầu xây dựng ổn định và nguồn cung không có biến động lớn. So với miền Bắc (giá dao động từ 13.330 - 13.740 đồng/kg), giá thép tại miền Trung cao hơn một chút, có thể do chi phí vận chuyển hoặc nhu cầu cục bộ tại khu vực này.
Sự ổn định này cho thấy thị trường thép miền Trung hiện không chịu áp lực tăng hoặc giảm giá trong ngắn hạn.
GIÁ THÉP TẠI MIỀN NAM - Cập nhật: 15/3/2025 - ▼/▲ So với ngày hôm qua. | ||
Loại thép | 14/3/2025 | 15/3/2025 |
Hòa Phát - Thép cuộn CB240 | 13,690 | 13,690 |
Hòa Phát - Thép thanh vằn D10 CB300 | 13,840 | 13,840 |
VAS - Thép cuộn CB240 | 13,380 | 13,380 |
VAS - Thép thanh vằn D10 CB300 | 13,480 | 13,480 |
Giá thép tại thị trường miền Nam ngày 15/3/2025 không ghi nhận sự thay đổi so với ngày hôm qua, duy trì sự ổn định trên toàn bộ các dòng sản phẩm. Thép Hòa Phát giữ mức giá thép cuộn CB240 ở mức 13.690 đồng/kg và thép thanh vằn D10 CB300 ở mức 13.840 đồng/kg, thể hiện vị trí dẫn đầu về giá trong khu vực.
Trong khi đó, thép VAS có giá thấp hơn, với thép cuộn CB240 ở mức 13.380 đồng/kg và thép thanh vằn D10 CB300 ở mức 13.480 đồng/kg, cũng không có biến động. Giá thép tại miền Nam dao động từ 13.380 đến 13.840 đồng/kg, phản ánh một thị trường cân bằng giữa cung và cầu, với nhu cầu xây dựng vẫn duy trì ở mức ổn định.
So sánh với miền Bắc (13.330 - 13.740 đồng/kg) và miền Trung (13.530 - 14.140 đồng/kg), giá thép miền Nam nằm ở mức trung bình, với Hòa Phát cao hơn và VAS thấp hơn, cho thấy sự cạnh tranh lành mạnh giữa các thương hiệu.
Sự ổn định này có thể phản ánh nguồn cung dồi dào và chưa có yếu tố tác động lớn như biến động chi phí nguyên liệu hoặc thay đổi chính sách trong thời điểm hiện tại.
Thị trường thép quốc tế ngày 15/3/2025 ghi nhận sự tăng giá đáng kể, đặc biệt là trên sàn giao dịch tương lai Thượng Hải (SHFE). Thép cây giao tháng 11/2025 tăng 9 Nhân dân tệ, đạt mức 3.337 Nhân dân tệ/tấn. Các chuẩn mực thép khác cũng tăng giá, trong đó thép cuộn cán nóng tăng 1,15%, thép thanh SWRcv1 tăng 0,84%, và thép không gỉ tăng gần 1%.
Giá quặng sắt tương lai cũng ghi nhận mức tăng cao nhất trong gần hai tuần, được hỗ trợ bởi nhu cầu phục hồi và kỳ vọng về các biện pháp kích thích kinh tế tại Trung Quốc. Hợp đồng quặng sắt giao tháng 5 trên sàn Đại Liên (DCE) tăng 1,68%, đạt 789 Nhân dân tệ/tấn (108,86 USD/tấn), mức cao nhất kể từ ngày 3/3. Trên sàn giao dịch Singapore, quặng sắt chuẩn tháng 4 tăng 0,71%, lên 102,95 USD/tấn, mức cao nhất kể từ ngày 28/2.
Ngân hàng Trung ương Trung Quốc đã thông báo sẽ cắt giảm lãi suất và tỷ lệ dự trữ bắt buộc, duy trì thanh khoản dồi dào, góp phần nâng cao tâm lý thị trường. Ngoài ra, nhu cầu sản xuất thép tăng trong mùa xây dựng cao điểm tháng 3 cũng là yếu tố quan trọng thúc đẩy giá. Sản lượng kim loại nóng trung bình hàng ngày, một chỉ số đánh giá nhu cầu quặng sắt, đã tăng 0,03% so với tuần trước, lên 2,31 triệu tấn tính đến ngày 13/3.
Giá thép hôm nay 15/3/2025 tại Việt Nam cho thấy sự ổn định đáng kể trên cả ba miền, với mức giá dao động từ 13.330 đến 14.140 đồng/kg. Không có biến động so với ngày hôm qua, điều này phản ánh thị trường thép đang cân bằng giữa cung và cầu, với nguồn cung dồi dào và nhu cầu xây dựng ổn định.
Miền Trung dẫn đầu về giá cao nhất, trong khi miền Bắc có giá thấp nhất, và miền Nam nằm ở mức trung bình, cho thấy sự phân hóa nhẹ do chi phí vận chuyển và nhu cầu khu vực. Các thương hiệu như Hòa Phát và Việt Đức giữ vị trí cao cấp, trong khi VAS phục vụ phân khúc giá rẻ.
Trong ngắn hạn, giá thép có thể tiếp tục ổn định, nhưng cần theo dõi chặt chẽ các yếu tố như biến động nguyên liệu hoặc chính sách kinh tế để dự đoán xu hướng lâu dài. Hiện tại, thị trường thép đang trong trạng thái tích cực, hỗ trợ tốt cho ngành xây dựng trong nước.