Giá thép hôm nay 17/3/2025 dao động 13.400-14.140 đồng/kg, giữ vững xu hướng ổn định tại Việt Nam.
Thương hiệu | CB240 (đồng/kg) | D10 CB300 (đồng/kg) |
---|---|---|
Hòa Phát | 13.480 | 13.580 |
Việt Ý | 13.580 | 13.690 |
Việt Đức | 13.430 | 13.740 |
VAS | 13.400 | 13.450 |
Việt Sing | 13.500 | 13.700 |
Hôm nay, giá thép tại miền Bắc cho thấy sự ổn định tương đối, với mức giá dao động từ 13.400 đến 13.740 đồng/kg tùy theo thương hiệu và loại thép. Thương hiệu Hòa Phát có giá thấp nhất với CB240 ở 13.480 đồng/kg và D10 CB300 ở 13.580 đồng/kg, trong khi Việt Đức lại ghi nhận mức giá cao nhất cho D10 CB300 với 13.740 đồng/kg, dù CB240 chỉ ở 13.430 đồng/kg.
VAS là thương hiệu có giá cạnh tranh nhất, với CB240 ở 13.400 đồng/kg và D10 CB300 ở 13.450 đồng/kg, thấp hơn so với các đối thủ khác. Việt Ý và Việt Sing có giá nằm ở mức trung bình, dao động từ 13.500 - 13.700 đồng/kg. Sự chênh lệch giá giữa các loại thép và thương hiệu không quá lớn, cho thấy thị trường thép tại miền Bắc đang ổn định, có thể do nhu cầu xây dựng không biến động mạnh trong thời điểm hiện tại.
Doanh nghiệp và người tiêu dùng nên cân nhắc lựa chọn thương hiệu dựa trên nhu cầu và ngân sách, đồng thời theo dõi sát các yếu tố thị trường như chi phí nguyên liệu và chính sách xuất nhập khẩu trong thời gian tới.
Thương hiệu | CB240 (đồng/kg) | D10 CB300 (đồng/kg) |
---|---|---|
Hòa Phát | 13.530 | 13.640 |
Việt Đức | 13.840 | 14.140 |
VAS | 13.800 | 13.850 |
Hôm nay, giá thép tại miền Trung ghi nhận mức dao động từ 13.530 đến 14.140 đồng/kg, cao hơn một chút so với miền Bắc, cho thấy sự chênh lệch giá giữa các khu vực. Hòa Phát có mức giá thấp nhất trong khu vực, với CB240 ở 13.530 đồng/kg và D10 CB300 ở 13.640 đồng/kg, phù hợp cho các dự án cần tiết kiệm chi phí.
Trong khi đó, Việt Đức lại có giá cao nhất, với CB240 đạt 13.840 đồng/kg và D10 CB300 lên đến 14.140 đồng/kg, cao hơn đáng kể so với hai thương hiệu còn lại, có thể do chi phí vận chuyển hoặc chiến lược định giá riêng. VAS nằm ở mức trung bình, với CB240 ở 13.800 đồng/kg và D10 CB300 ở 13.850 đồng/kg, tạo sự cạnh tranh trong khu vực.
Nhìn chung, thị trường thép tại miền Trung đang ổn định, với mức giá cao hơn miền Bắc khoảng 100 - 400 đồng/kg, có thể do nhu cầu xây dựng tại đây đang ở mức khá hoặc chi phí vận chuyển từ các nhà máy sản xuất lớn. Doanh nghiệp nên cân nhắc lựa chọn thương hiệu phù hợp với ngân sách và theo dõi sát các yếu tố thị trường như giá nguyên liệu thép và nhu cầu xây dựng trong thời gian tới.
Thương hiệu | CB240 (đồng/kg) | D10 CB300 (đồng/kg) |
---|---|---|
Hòa Phát | 13.480 | 13.580 |
VAS | 13.450 | 13.550 |
Tung Ho | 13.400 | 13.750 |
Hôm nay, giá thép tại miền Nam dao động từ 13.400 đến 13.750 đồng/kg, thể hiện mức giá ổn định và cạnh tranh trong khu vực. Tung Ho có giá thấp nhất với CB240 ở 13.400 đồng/kg, trong khi D10 CB300 đạt 13.750 đồng/kg, cho thấy sự chênh lệch giữa các loại thép của thương hiệu này.
VAS tiếp tục giữ mức giá hấp dẫn, với CB240 ở 13.450 đồng/kg và D10 CB300 ở 13.550 đồng/kg, thấp hơn một chút so với Hòa Phát, vốn có giá CB240 là 13.480 đồng/kg và D10 CB300 là 13.580 đồng/kg.
Sự chênh lệch giá giữa các thương hiệu không quá lớn, dao động trong khoảng 50 - 200 đồng/kg, phản ánh sự cạnh tranh sôi nổi và ổn định của thị trường thép tại miền Nam. So với miền Trung và miền Bắc, giá tại đây thấp hơn một chút, có thể do chi phí vận chuyển thấp hơn hoặc nguồn cung dồi dào từ các nhà máy trong khu vực.
Doanh nghiệp và người tiêu dùng nên cân nhắc lựa chọn thương hiệu dựa trên chất lượng và ngân sách, đồng thời theo dõi sát các yếu tố như nhu cầu xây dựng và giá nguyên liệu thép trong thời gian tới.
Giá thép trên thị trường quốc tế hiện đang chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ các chính sách kinh tế của Trung Quốc và các xung đột thương mại toàn cầu, dẫn đến những biến động không đồng nhất. Giá thép thanh kỳ hạn tháng 4 trên Sở Giao dịch Thượng Hải (SHFE) tăng nhẹ 0,5%, đạt 3.221 nhân dân tệ/tấn, và giá quặng sắt tháng 5 trên Sàn Đại Liên (DCE) tăng 1,5%, lên 787,5 nhân dân tệ/tấn, cho thấy tâm lý thị trường tích cực nhờ kỳ vọng vào các biện pháp kích thích kinh tế của Trung Quốc, đặc biệt là các chính sách hỗ trợ tiêu dùng và giải cứu ngành bất động sản. Tuy nhiên, giá quặng sắt trên Sàn Singapore lại giảm 1,5 USD, còn 101,2 USD/tấn, phản ánh sự thận trọng của nhà đầu tư trước những rủi ro về nguồn cung và áp lực thương mại toàn cầu.
Dù có sự phục hồi nhẹ, triển vọng giá thép vẫn đối mặt với nhiều thách thức khi Trung Quốc tuyên bố cắt giảm công suất sản xuất thép khoảng 50 triệu tấn/năm để kiểm soát dư thừa nguồn cung và hạn chế xuất khẩu, trong bối cảnh nhu cầu nội địa suy giảm, đặc biệt từ ngành bất động sản, cùng với các rào cản thương mại ngày càng gia tăng từ các thị trường quốc tế. Điều này có thể làm giảm áp lực dư cung trên thị trường toàn cầu, nhưng đồng thời cũng tạo ra sự bất ổn về giá, đặc biệt khi các quốc gia khác tiếp tục áp dụng các biện pháp bảo hộ như tăng thuế nhập khẩu để bảo vệ ngành thép nội địa. Nhà đầu tư và doanh nghiệp cần theo dõi sát các chính sách kinh tế của Trung Quốc và diễn biến thương mại toàn cầu để điều chỉnh chiến lược phù hợp.
Giá thép trên thị trường quốc tế hiện đang chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ các chính sách kinh tế của Trung Quốc và các xung đột thương mại toàn cầu, dẫn đến những biến động không đồng nhất. Giá thép thanh kỳ hạn tháng 4 trên Sở Giao dịch Thượng Hải (SHFE) tăng nhẹ 0,5%, đạt 3.221 nhân dân tệ/tấn, và giá quặng sắt tháng 5 trên Sàn Đại Liên (DCE) tăng 1,5%, lên 787,5 nhân dân tệ/tấn, cho thấy tâm lý thị trường tích cực nhờ kỳ vọng vào các biện pháp kích thích kinh tế của Trung Quốc, đặc biệt là các chính sách hỗ trợ tiêu dùng và giải cứu ngành bất động sản. Tuy nhiên, giá quặng sắt trên Sàn Singapore lại giảm 1,5 USD, còn 101,2 USD/tấn, phản ánh sự thận trọng của nhà đầu tư trước những rủi ro về nguồn cung và áp lực thương mại toàn cầu.
Dù có sự phục hồi nhẹ, triển vọng giá thép vẫn đối mặt với nhiều thách thức khi Trung Quốc tuyên bố cắt giảm công suất sản xuất thép khoảng 50 triệu tấn/năm để kiểm soát dư thừa nguồn cung và hạn chế xuất khẩu, trong bối cảnh nhu cầu nội địa suy giảm, đặc biệt từ ngành bất động sản, cùng với các rào cản thương mại ngày càng gia tăng từ các thị trường quốc tế. Điều này có thể làm giảm áp lực dư cung trên thị trường toàn cầu, nhưng đồng thời cũng tạo ra sự bất ổn về giá, đặc biệt khi các quốc gia khác tiếp tục áp dụng các biện pháp bảo hộ như tăng thuế nhập khẩu để bảo vệ ngành thép nội địa. Nhà đầu tư và doanh nghiệp cần theo dõi sát các chính sách kinh tế của Trung Quốc và diễn biến thương mại toàn cầu để điều chỉnh chiến lược phù hợp.