Giá cà phê ngày 14/3/2025 dự kiến đi ngang hoặc giảm nhẹ, chịu ảnh hưởng từ nguồn cung dồi dào và nhu cầu tiêu thụ ổn định.
Thị trường | Trung bình (đồng/kg) | Thay đổi (đồng/kg) |
---|---|---|
Đắk Lắk | 133,000 | ▼1,000 |
Lâm Đồng | 131,000 | ▼1,500 |
Gia Lai | 132,800 | ▼1,000 |
Đắk Nông | 133,000 | ▼1,000 |
Giá tiêu | 161,000 | ▲500 |
USD/VND | 25,250 | Không đổi |
Thị trường cà phê trong nước ngày 13/3/2025 ghi nhận xu hướng giảm nhẹ ở hầu hết các khu vực. Giá cà phê tại Đắk Lắk và Đắk Nông giảm 1,000 đồng/kg, xuống mức 133,000 đồng/kg, trong khi Lâm Đồng giảm mạnh hơn với mức 1,500 đồng/kg, còn 131,000 đồng/kg.
Gia Lai cũng giảm 1,000 đồng/kg, đạt 132,800 đồng/kg. Nguyên nhân có thể đến từ áp lực nguồn cung tăng hoặc nhu cầu tiêu thụ nội địa và xuất khẩu giảm.
Trong khi đó, giá tiêu tăng nhẹ 500 đồng/kg, đạt 161,000 đồng/kg, cho thấy thị trường tiêu vẫn có tín hiệu tích cực. Tỷ giá USD/VND ổn định ở mức 25,250, không tác động nhiều đến giá cà phê xuất khẩu. Người nông dân cần theo dõi sát diễn biến thị trường để điều chỉnh kế hoạch bán hàng phù hợp.
Kỳ hạn | Giá khớp (USD/tấn) | Thay đổi (USD/tấn) | Thay đổi (%) | Cao nhất (USD/tấn) | Thấp nhất (USD/tấn) | Khối lượng (lot) | HĐ mở (lot) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/25 | 5,508 | ▼44 | -0.79% | 5,577 | 5,461 | 6,098 | 34,486 |
07/25 | 5,484 | ▼29 | -0.53% | 5,538 | 5,437 | 4,116 | 27,140 |
09/25 | 5,418 | ▼28 | -0.51% | 5,470 | 5,369 | 1,085 | 6,385 |
11/25 | 5,321 | ▼26 | -0.49% | 5,365 | 5,285 | 124 | 3,161 |
Giá cà phê Robusta trên sàn London ngày 13/3/2025 ghi nhận xu hướng giảm nhẹ ở tất cả các kỳ hạn. Cụ thể, kỳ hạn 05/25 giảm 44 USD/tấn (-0.79%), xuống 5,508 USD/tấn, với mức cao nhất trong phiên đạt 5,577 USD/tấn và thấp nhất là 5,461 USD/tấn.
Các kỳ hạn 07/25, 09/25 và 11/25 cũng giảm lần lượt 29 USD/tấn (-0.53%), 28 USD/tấn (-0.51%) và 26 USD/tấn (-0.49%), với giá khớp tương ứng là 5,484 USD/tấn, 5,418 USD/tấn và 5,321 USD/tấn. Khối lượng giao dịch cao nhất thuộc về kỳ hạn 05/25 với 6,098 lot, trong khi kỳ hạn 11/25 có khối lượng thấp nhất, chỉ 124 lot.
Số hợp đồng mở (HĐ mở) cao nhất cũng thuộc về kỳ hạn 05/25 với 34,486 lot. So với giá cà phê trong nước cùng ngày (trung bình 132,000 - 133,000 đồng/kg, tương đương khoảng 5,238 - 5,278 USD/tấn với tỷ giá USD/VND 25,250), giá Robusta London vẫn cao hơn đáng kể, cho thấy chênh lệch giá giữa thị trường quốc tế và nội địa vẫn duy trì.
Tuy nhiên, xu hướng giảm này có thể do áp lực bán ra từ các nhà đầu cơ sau khi giá đạt đỉnh gần đây, hoặc do tác động từ nguồn cung tăng từ các quốc gia sản xuất lớn như Việt Nam và Brazil. Nhà đầu tư cần theo dõi thêm các yếu tố như thời tiết tại Brazil, nhu cầu tiêu thụ toàn cầu và chính sách xuất khẩu của Việt Nam để đánh giá xu hướng giá trong thời gian tới.
Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | Thay đổi | Cao nhất | Thấp nhất | Khối lượng | HĐ mở |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/25 | 386.75 | ▼7.00 | -1.78% | 396.40 | 383.15 | 17,148 | 78,067 |
07/25 | 378.55 | ▼5.85 | -1.52% | 387.25 | 374.85 | 10,757 | 38,511 |
09/25 | 369.95 | ▼5.30 | -1.41% | 377.50 | 366.00 | 4,034 | 22,513 |
12/25 | 357.80 | ▼5.70 | -1.57% | 365.40 | 354.25 | 2,425 | 15,462 |
Giá cà phê Arabica trên sàn New York ngày 13/3/2025 tiếp tục xu hướng giảm ở tất cả các kỳ hạn. Kỳ hạn 05/25 giảm mạnh nhất với 7.00 cent/pound (-1.78%), đóng cửa ở mức 386.75 cent/pound, với mức cao nhất đạt 396.40 cent/pound và thấp nhất là 383.15 cent/pound.
Các kỳ hạn 07/25, 09/25 và 12/25 giảm lần lượt 5.85 cent/pound (-1.52%), 5.30 cent/pound (-1.41%) và 5.70 cent/pound (-1.57%), với giá khớp tương ứng là 378.55 cent/pound, 369.95 cent/pound và 357.80 cent/pound.
Khối lượng giao dịch cao nhất thuộc về kỳ hạn 05/25 với 17,148 lot, trong khi kỳ hạn 12/25 có khối lượng thấp nhất với 2,425 lot. Số hợp đồng mở (HĐ mở) cao nhất là 78,067 lot ở kỳ hạn 05/25, cho thấy sự quan tâm lớn từ thị trường. So với giá cà phê Robusta London (khoảng 5,321 - 5,508 USD/tấn, tương đương 240 - 248 cent/pound), giá Arabica New York vẫn cao hơn đáng kể, phản ánh chất lượng và nhu cầu cao hơn của Arabica.
Tuy nhiên, xu hướng giảm này có thể do áp lực từ nguồn cung tăng tại Brazil – nước sản xuất Arabica lớn nhất thế giới – và nhu cầu tiêu thụ toàn cầu chững lại. Các yếu tố như thời tiết tại Brazil (khô hạn nghiêm trọng, theo web ID: 4) và biến động tỷ giá USD/VND (hiện ở 25,250) cần được theo dõi, vì chúng có thể ảnh hưởng đến giá cả trong tương lai. Nhà đầu tư nên thận trọng và cập nhật thông tin thường xuyên để điều chỉnh chiến lược.
Giá cà phê ngày 14/3/2025 dự kiến sẽ đi ngang hoặc giảm nhẹ. Xu hướng này chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố, bao gồm nguồn cung, nhu cầu tiêu thụ và các biến động kinh tế vĩ mô. Hiện tại, nguồn cung từ Brazil và Việt Nam vẫn dồi dào, nhưng tốc độ bán ra chậm do nông dân kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng. Đặc biệt, Brazil đang đối mặt với thời tiết khô hạn, có thể ảnh hưởng đến sản lượng cà phê trong tương lai.
Nhu cầu tiêu thụ từ các thị trường nhập khẩu lớn như EU, Mỹ và Trung Quốc vẫn ổn định, nhưng chưa có dấu hiệu tăng mạnh. Lượng tồn kho cà phê Robusta do ICE giám sát đã giảm xuống mức thấp nhất trong 2 tháng, tạo động lực hỗ trợ giá. Tuy nhiên, áp lực nguồn cung vẫn là yếu tố hạn chế đà tăng của giá cà phê.
Các biến động kinh tế vĩ mô cũng đóng vai trò quan trọng. Đồng USD ổn định, nhưng chính sách lãi suất cao của FED tiếp tục gây áp lực lên giá hàng hóa, bao gồm cà phê. Đồng Real của Brazil tăng 1,8% so với USD trong hai tuần đầu tháng 3, giúp giảm áp lực lên giá cà phê xuất khẩu từ Brazil.
Trong ngắn hạn, giá cà phê nội địa có thể duy trì đà tăng nhẹ nhờ nhu cầu thu mua lớn. Tuy nhiên, thị trường thế giới cần thêm các yếu tố hỗ trợ như thời tiết bất lợi tại Brazil hoặc nhu cầu tăng mạnh từ các thị trường lớn để tạo đà tăng mạnh hơn. Nhà đầu tư nên theo dõi sát các báo cáo thời tiết tại Brazil và diễn biến nhu cầu từ các thị trường nhập khẩu lớn. Nông dân có thể cân nhắc bán ra từng phần để tối ưu lợi nhuận trong bối cảnh giá có thể biến động mạnh trong ngắn hạn.
Nông dân nên cân nhắc chốt lời từng phần sản phẩm để tối ưu hóa lợi nhuận, tránh giữ hàng quá lâu khi thị trường có dấu hiệu điều chỉnh. Đồng thời, cần theo dõi sát sao thông tin về giá cả và xu hướng thị trường để đưa ra quyết định bán hàng phù hợp. Bên cạnh đó, việc đầu tư vào kỹ thuật canh tác và nâng cao chất lượng sản phẩm sẽ giúp tận dụng lợi thế cạnh tranh của cà phê Việt Nam trên thị trường quốc tế.
Nhà đầu tư cần theo dõi chặt chẽ diễn biến thị trường, đặc biệt là tình hình cung cầu từ các quốc gia sản xuất lớn như Brazil và Việt Nam, cũng như các yếu tố thời tiết và kinh tế vĩ mô. Khi giá cao, nên chốt lời và cân nhắc đầu tư lại khi thị trường có dấu hiệu phục hồi. Đồng thời, cần đánh giá triển vọng dài hạn của ngành cà phê Việt Nam, nhận định rõ tiềm năng và vị thế xuất khẩu để xây dựng chiến lược đầu tư bền vững.
Doanh nghiệp nên tận dụng thời điểm giá thuận lợi để ký kết hợp đồng xuất khẩu, đảm bảo lợi nhuận trước khi thị trường điều chỉnh. Ngoài ra, việc đa dạng hóa thị trường sẽ giúp giảm rủi ro phụ thuộc vào một số thị trường nhất định, đồng thời mở rộng cơ hội kinh doanh.