Giá tiêu ngày 15/3/2025 dự báo ổn định, tăng mạnh 500 đồng/kg tại Đắk Lắk, Đắk Nông, dao động 160.000-161.500 đồng/kg.
Khu vực | Giá trung bình (VNĐ/kg) | Thay đổi |
---|---|---|
Gia Lai | 159,500 | ▲500 |
Bà Rịa - Vũng Tàu | 160,000 | 0 |
Đắk Lắk | 161,000 | 0 |
Bình Phước | 160,000 | 0 |
Đắk Nông | 161,000 | 0 |
Giá tiêu ngày 14/3/2025 ghi nhận mức trung bình toàn thị trường đạt 160,300 VNĐ/kg, tăng nhẹ 100 VNĐ/kg so với ngày hôm trước, cho thấy xu hướng ổn định với một chút khởi sắc.
Trong đó, Gia Lai là khu vực duy nhất ghi nhận mức tăng 500 VNĐ/kg, đưa giá tiêu lên 159,500 VNĐ/kg, dù vẫn thấp hơn mặt bằng chung. Các tỉnh còn lại như Bà Rịa - Vũng Tàu (160,000 VNĐ/kg), Đắk Lắk (161,000 VNĐ/kg), Bình Phước (160,000 VNĐ/kg) và Đắk Nông (161,000 VNĐ/kg) đều không có biến động, duy trì mức giá ổn định.
Đắk Lắk và Đắk Nông tiếp tục dẫn đầu với mức giá cao nhất 161,000 VNĐ/kg, trong khi Gia Lai thấp nhất ở 159,500 VNĐ/kg.
Nhìn chung, thị trường tiêu ngày 14/3/2025 cho thấy sự cân bằng, với chỉ một số khu vực có điều chỉnh tăng nhẹ, phản ánh nhu cầu tiêu thụ chưa có đột biến lớn nhưng vẫn duy trì ở mức khả quan.
Khu vực | Giá (USD/tấn) | Thay đổi |
---|---|---|
Indonesia - Black Pepper | 7,265 | 0 |
Indonesia - White Pepper | 10,252 | 0 |
Brazil Black - Pepper ASTA 570 | 6,900 | 0 |
Malaysia - Black Pepper ASTA | 9,800 | 0 |
Malaysia - White Pepper ASTA | 12,300 | 0 |
Việt Nam - Black Pepper 500 g/l | 7,000 | 0 |
Việt Nam - Black Pepper 550 g/l | 7,200 | 0 |
Việt Nam - White Pepper ASTA | 10,000 | 0 |
Loại tiêu | Giá (Rupee/tạ) | Thay đổi |
---|---|---|
GARBLED | 67,200 | 0 |
UNGARBLD | 65,200 | 0 |
Giá tiêu thế giới và Ấn Độ ngày 14/3/2025 cho thấy thị trường khá ổn định, không ghi nhận biến động lớn về giá cả. Tại thị trường quốc tế, giá tiêu dao động từ 6,900 USD/tấn (Brazil Black Pepper ASTA 570) đến 12,300 USD/tấn (Malaysia White Pepper ASTA), với Việt Nam có giá Black Pepper 500 g/l ở mức 7,000 USD/tấn và White Pepper ASTA đạt 10,000 USD/tấn, tất cả đều giữ nguyên so với ngày trước.
Đáng chú ý, giá tiêu Ấn Độ cũng không thay đổi, với loại GARBLED ở mức 67,200 Rupee/tạ và UNGARBLD ở 65,200 Rupee/tạ. Sự ổn định này phản ánh nhu cầu tiêu thụ trên toàn cầu chưa có sự bứt phá, trong khi nguồn cung từ các nước sản xuất lớn như Việt Nam, Indonesia, và Malaysia vẫn được duy trì ở mức cân bằng.
Tuy nhiên, người trồng và thương nhân cần theo dõi sát sao các yếu tố kinh tế vĩ mô, như tỷ giá USD hoặc biến động thời tiết, để dự đoán xu hướng trong những ngày tới.
Giá tiêu ngày 15/3/2025 trên thị trường tiêu thế giới được dự báo sẽ duy trì ở mức ổn định và neo giá cao, dù có sự biến động tăng - giảm nhẹ giữa các quốc gia. Theo xu hướng hiện tại, giá tiêu tại Việt Nam có thể tăng nhẹ từ 200 - 500 đồng/kg, đặc biệt ở các vùng trọng điểm.
Cụ thể, Đắk Lắk và Đắk Nông dự kiến đạt mức 161,500 đồng/kg, tăng 500 đồng/kg so với ngày 14/3. Gia Lai có thể đạt 160,000 đồng/kg, cũng tăng 500 đồng/kg, trong khi Bà Rịa - Vũng Tàu và Bình Phước được dự báo ở mức 160,500 đồng/kg, tăng 500 đồng/kg.
Trên thị trường quốc tế, giá tiêu tại Indonesia có thể tiếp tục nhích nhẹ sau khi tăng 11 USD/tấn vào ngày trước, với giá tiêu đen Lampung ở mức 7,275 USD/tấn và tiêu trắng Muntok khoảng 10,247 USD/tấn. Thị trường Malaysia và Brazil được dự đoán duy trì ổn định, với giá tiêu đen ASTA Malaysia ở 9,800 USD/tấn, tiêu trắng ASTA 12,300 USD/tấn, và tiêu Brazil ở 6,900 USD/tấn.
Tại Việt Nam, giá tiêu xuất khẩu dự kiến không biến động mạnh, với tiêu đen 500 g/l ở 7,000 USD/tấn, 550 g/l ở 7,200 USD/tấn, và tiêu trắng 10,000 USD/tấn. Tuy nhiên, áp lực từ vụ thu hoạch có thể khiến giá chững lại nếu lượng tiêu từ nông dân đổ ra thị trường tăng mạnh. Nông dân cần theo dõi sát diễn biến thị trường để có quyết định bán hàng hợp lý, tránh rủi ro giá đảo chiều.