Dự báo giá vàng ngày 18/3/2025 tiếp tục ở mức cao, dao động 94.800 - 96.500 triệu đồng/lượng, nhờ USD yếu, bất ổn địa chính trị, chờ tín hiệu từ FED.
DOJI | Mua vào (triệu đồng/lượng) | Bán ra (triệu đồng/lượng) |
---|---|---|
AVPL/SJC HN | 94,800 ▲500K | 96,100 ▲300K |
AVPL/SJC HCM | 94,800 ▲500K | 96,100 ▲300K |
AVPL/SJC ĐN | 94,800 ▲500K | 96,100 ▲300K |
Nguyên liệu 9999 - HN | 95,100 ▲200K | 95,700 ▲300K |
Nguyên liệu 999 - HN | 95,000 ▲200K | 95,600 ▲300K |
AVPL/SJC Cần Thơ | 94,800 ▲500K | 96,100 ▲300K |
Giá vàng DOJI ngày 17/3/2025 ghi nhận xu hướng tăng nhẹ tại tất cả các khu vực và loại vàng, phản ánh tâm lý tích cực của thị trường trước các biến động kinh tế. Cụ thể, giá vàng AVPL/SJC tại Hà Nội, TP HCM, Đà Nẵng và Cần Thơ đồng loạt đạt 94,800 triệu đồng/lượng (mua vào) và 96,100 triệu đồng/lượng (bán ra), với mức tăng lần lượt 500 nghìn đồng và 300 nghìn đồng mỗi lượng.
Vàng nguyên liệu 9999 và 999 tại Hà Nội cũng tăng nhẹ, đạt lần lượt 95,100 - 95,700 triệu đồng/lượng (vàng 9999) và 95,000 - 95,600 triệu đồng/lượng (vàng 999), với mức tăng 200 nghìn đồng (mua vào) và 300 nghìn đồng (bán ra).
Mức tăng này cho thấy nhu cầu tích trữ vàng vẫn ở mức cao, dù chênh lệch mua vào - bán ra vẫn duy trì khoảng cách lớn, đặc biệt với vàng AVPL/SJC (1,300 triệu đồng/lượng), cho thấy chiến lược thận trọng của DOJI trong bối cảnh thị trường biến động.
PNJ | Mua vào (triệu đồng/lượng) | Bán ra (triệu đồng/lượng) |
---|---|---|
TPHCM - PNJ | 94.900 ▲400K | 96.500 ▲300K |
TPHCM - SJC | 94.800 ▲500K | 96.100 ▲300K |
Hà Nội - PNJ | 94.900 ▲400K | 96.500 ▲300K |
Hà Nội - SJC | 94.800 ▲500K | 96.100 ▲300K |
Đà Nẵng - PNJ | 94.900 ▲400K | 96.500 ▲300K |
Đà Nẵng - SJC | 94.800 ▲500K | 96.100 ▲300K |
Miền Tây - PNJ | 94.900 ▲400K | 96.500 ▲300K |
Miền Tây - SJC | 94.800 ▲500K | 96.100 ▲300K |
Giá vàng nữ trang - PNJ | 94.900 ▲400K | 96.500 ▲300K |
Giá vàng nữ trang - SJC | 94.800 ▲500K | 96.100 ▲300K |
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ PNJ | 94.900 ▲400K | - |
Giá vàng nữ trang - SJC | 94.800 ▲500K | 96.100 ▲300K |
Giá vàng nữ trang - Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 94.900 ▲400K | - |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 | 93.900 ▲300K | 96.400 ▲300K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 | 93.800 ▲300K | 96.300 ▲300K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 | 93.040 ▲300K | 95.540 ▲300K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) | 85.900 ▲270K | 88.400 ▲270K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) | 69.950 ▲220K | 72.450 ▲220K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) | 63.200 ▲200K | 65.700 ▲200K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) | 60.310 ▲190K | 62.810 ▲190K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) | 56.450 ▲180K | 58.950 ▲180K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) | 54.040 ▲170K | 56.540 ▲170K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) | 37.750 ▲120K | 40.250 ▲120K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) | 33.800 ▲110K | 36.300 ▲110K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) | 29.460 ▲100K | 31.960 ▲100K |
Giá vàng PNJ ngày 17/3/2025 ghi nhận xu hướng tăng nhẹ trên toàn hệ thống, phản ánh sự ổn định và sức hút của thị trường vàng trong nước. Các loại vàng AVPL/SJC tại TP HCM, Hà Nội, Đà Nẵng và Miền Tây đều đạt mức mua vào 94.800 triệu đồng/lượng và bán ra 96.100 triệu đồng/lượng, tăng 500 nghìn đồng (mua vào) và 300 nghìn đồng (bán ra).
Trong khi đó, vàng PNJ tại các khu vực này có giá mua vào 94.900 triệu đồng/lượng và bán ra 96.500 triệu đồng/lượng, tăng 400 nghìn đồng và 300 nghìn đồng. Đối với vàng nữ trang, nhẫn trơn PNJ 999.9 duy trì mức mua vào 94.900 triệu đồng/lượng, trong khi các loại vàng nữ trang 999.9, 999, 99 dao động từ 93.040 - 96.400 triệu đồng/lượng, tăng 300 nghìn đồng.
Các loại vàng thấp hơn như 916 (22K), 750 (18K), 680 (16.3K), 650 (15.6K), 610 (14.6K), 585 (14K), 416 (10K), 375 (9K), và 333 (8K) tăng từ 100 nghìn đến 270 nghìn đồng, với mức giá mua vào từ 29.460 - 85.900 triệu đồng/lượng và bán ra từ 31.960 - 88.400 triệu đồng/lượng.
Sự gia tăng đồng đều này cho thấy nhu cầu tích trữ vàng vẫn cao, dù chênh lệch giá mua - bán ở mức lớn (khoảng 1.6 - 2.6 triệu đồng/lượng) phản ánh chiến lược bảo toàn lợi nhuận của PNJ trong bối cảnh thị trường biến động.
AJC | Mua vào (triệu đồng/lượng) | Bán ra (triệu đồng/lượng) |
---|---|---|
Trang sức 99.99 | 9,430 ▲25K | 9,660 ▲20K |
Trang sức 99.9 | 9,420 ▲25K | 9,650 ▲20K |
NL 99.99 | 9,430 ▲25K | - |
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình | 9,420 ▲25K | - |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình | 9,520 ▲25K | 9,670 ▲20K |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An | 9,520 ▲25K | 9,670 ▲20K |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội | 9,520 ▲25K | 9,670 ▲20K |
Miếng SJC Thái Bình | 9,480 ▲50K | 9,610 ▲30K |
Miếng SJC Nghệ An | 9,480 ▲50K | 9,610 ▲30K |
Miếng SJC Hà Nội | 9,480 ▲50K | 9,610 ▲30K |
Giá vàng AJC ngày 17/3/2025 ghi nhận xu hướng tăng nhẹ trên tất cả các loại vàng, phản ánh sự ổn định và nhu cầu tích trữ trong nước. Trang sức 99.99 và 99.9 có giá mua vào lần lượt là 9,430 triệu đồng/lượng và 9,420 triệu đồng/lượng, bán ra 9,660 triệu đồng/lượng và 9,650 triệu đồng/lượng, tăng 25 nghìn đồng (mua vào) và 20 nghìn đồng (bán ra).
Nguyên liệu 99.99 và nhẫn tròn không ép vỉ tại Thái Bình giữ giá mua vào 9,430 triệu đồng/lượng và 9,420 triệu đồng/lượng (tăng 25 nghìn đồng), nhưng không có giá bán ra. Nhẫn tròn 3A tại Thái Bình, Nghệ An và Hà Nội đạt mức mua vào 9,520 triệu đồng/lượng và bán ra 9,670 triệu đồng/lượng, tăng 25 nghìn đồng và 20 nghìn đồng. Đặc biệt, miếng SJC tại Thái Bình, Nghệ An và Hà Nội có giá mua vào 9,480 triệu đồng/lượng và bán ra 9,610 triệu đồng/lượng, với mức tăng cao hơn, lần lượt 50 nghìn đồng và 30 nghìn đồng.
Sự gia tăng giá, dù ở mức khiêm tốn, cho thấy niềm tin vào vàng vẫn duy trì, với chênh lệch mua - bán dao động từ 130 nghìn đến 230 nghìn đồng/lượng, phản ánh chiến lược quản lý giá chặt chẽ của AJC trong bối cảnh thị trường ổn định.
Giá vàng ngày 18/3/2025 có khả năng tiếp tục duy trì ở mức cao nhờ sự hỗ trợ từ đồng USD suy yếu, hiện ở mức thấp nhất kể từ cuối tháng 10/2024, làm tăng sức hút của vàng như một tài sản an toàn. Các yếu tố địa chính trị và kinh tế bất ổn, đặc biệt liên quan đến chính sách thương mại của Tổng thống Mỹ Donald Trump, cùng với kỳ vọng về việc Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (FED) điều chỉnh chính sách tiền tệ tại cuộc họp ngày 19/3, được dự đoán sẽ tiếp tục thúc đẩy nhu cầu tích trữ vàng. Theo Goldman Sachs, giá vàng thế giới có thể hướng tới mốc 3.100 USD/ounce vào cuối năm 2025, trong khi George Milling-Stanley từ State Street Global Advisors nhấn mạnh xu hướng nhà đầu tư tìm đến vàng để phòng ngừa lạm phát và rủi ro. Tuy nhiên, với mức tăng 14% từ đầu năm sau đà tăng 27% trong năm 2024, các chuyên gia từ Commerzbank khuyến cáo nhà đầu tư nên thận trọng, tránh mua vào quá mức do nguy cơ điều chỉnh giá sau giai đoạn tăng mạnh.
Trong kịch bản ngày 18/3, giá vàng trong nước tại Việt Nam có thể dao động quanh mức 94.800 - 96.500 triệu đồng/lượng (dựa trên giá PNJ và DOJI ngày 17/3), với biên độ tăng nhẹ từ 200 - 500 nghìn đồng/lượng, tùy thuộc vào phản ứng thị trường trước bài phát biểu của Chủ tịch FED Jerome Powell sau cuộc họp. Các kim loại quý khác như bạc (33,81 USD/ounce), bạch kim (997,04 USD/ounce), và palladium (969,22 USD/ounce) cũng cho thấy xu hướng tăng nhẹ, củng cố vị thế của vàng trong danh mục đầu tư an toàn. Tuy nhiên, dòng tiền chuyển hoàn toàn sang vàng vẫn chưa rõ ràng, và thị trường chứng khoán tiếp tục biến động, có thể tạo áp lực điều chỉnh giá nếu tâm lý nhà đầu tư thay đổi sau thông tin từ FED. Nhà đầu tư nên theo dõi sát sao để đưa ra quyết định phù hợp với biến động thực tế.