(Xuân Ất Tỵ) - Mục tiêu đầy tham vọng của Việt Nam là đạt được Net Zero vào năm 2050, điều này đòi hỏi phải giảm đáng kể lượng khí thải nhà kính trên tất cả lĩnh vực. Phát triển thị trường carbon là chìa khóa để Việt Nam thực hiện cam kết này.
Một số ước tính cho biết Việt Nam sẽ có thể bán ra 57 triệu tín chỉ carbon rừng cho các tổ chức quốc tế. Quảng Nam là địa phương đầu tiên được Chính phủ chấp thuận cho lập đề án thí điểm kinh doanh tín chỉ carbon từ rừng giai đoạn 2022 - 2026. Tuy nhiên, đề án này đang gặp rất nhiều thách thức.
Ông Thủy Nguyên Hưng - chuyên gia về khí nhà kính (Greenhouse Gas Professional), chuyên viên tư vấn công trình xanh LEED (LEED Green Associate) đã có chia sẻ hữu ích và giải đáp cụ thể về tín chỉ carbon rừng, giải pháp vượt qua những thách thức trong việc theo đuổi tín chỉ carbon từ rừng.
Năm 2026 - năm bản lề
* Việt Nam được nhận định là có nhiều tiềm năng để hình thành trao đổi thị trường tín chỉ carbon. Theo ông, nguồn tín chỉ nổi bật nhất hiện nay của nước ta là gì?
Ông Thủy Nguyên Hưng: Theo Nghị định số 06 “Quy định về giảm nhẹ khí nhà kính (GHG) và bảo vệ tầng ozone” thì tổng lượng giảm phát thải GHG của Việt Nam phải đạt ít nhất 563 triệu tấn CO2e. Và năm 2026 sẽ là năm bản lề với việc hình thành thị trường trao đổi tín chỉ carbon.
Tín chỉ carbon được tạo ra từ nhiều nguồn khác nhau. Có thể kể đến các dự án trồng rừng, tái trồng rừng và tránh phá rừng; dự án năng lượng tái tạo từ năng lượng gió, mặt trời, thủy điện và sinh khối giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch, từ đó giảm lượng khí thải carbon; dự án hiệu suất năng lượng; dự án thu giữ khí mê tan phát thải từ các bãi rác, nông nghiệp và xử lý nước thải được thu giữ và đốt hoặc sử dụng để sản xuất năng lượng...
Ở Việt Nam, lĩnh vực năng lượng là nguồn tín chỉ carbon nổi bật nhất. Các dự án trong lĩnh vực này, bao gồm năng lượng tái tạo và sáng kiến hiệu suất năng lượng, chiếm tỷ lệ cao nhất trong số các tín chỉ carbon được cấp. Ngoài ra, diện tích rừng rộng lớn của Việt Nam cũng cung cấp tiềm năng đáng kể để tạo ra tín chỉ carbon thông qua các dự án lâm nghiệp.
* Tín chỉ carbon từ rừng, mặc dù có lợi về mặt lý thuyết, nhưng vẫn phải đối mặt với một số thách thức đáng kể. Theo ông, đó là gì?
Ông Thủy Nguyên Hưng: Đầu tiên, là vấn đề xác minh: Nhiều tín chỉ carbon bị chỉ trích vì không phản ánh chính xác việc giảm lượng carbon thực tế. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng một số dự án phóng đại lợi ích khí hậu của họ, dẫn đến các tín chỉ “giả mạo”.
Thứ hai, lợi ích ngắn hạn. Lợi ích hấp thụ carbon của các dự án rừng có thể là tạm thời. Các sự kiện như cháy rừng hoặc khai thác gỗ bất hợp pháp có thể giải phóng carbon đã được lưu trữ trở lại vào khí quyển.
Một số dự án sử dụng cơ sở thổi phồng để yêu cầu nhiều tín chỉ carbon hơn thực tế họ đạt được. Có những lo ngại rằng các dự án tín chỉ carbon có thể tác động tiêu cực đến cộng đồng địa phương, đặc biệt là ở các nước có thu nhập thấp.
Cùng với đó, thiếu một khung pháp lý rõ ràng và toàn diện cho các giao dịch tín chỉ carbon. Điều này tạo ra sự không chắc chắn cho các nhà đầu tư và địa phương muốn tham gia thị trường carbon.
Việc đo lường và giám sát chính xác hấp thụ carbon trong các hệ sinh thái rừng đa dạng là phức tạp và tốn nhiều chi phí. Điều này đặc biệt khó khăn ở các khu vực nhiệt đới như Việt Nam, nơi các phép đo thực địa đòi hỏi nhiều nguồn nhân lực và tài chính.
Nâng cao tính toàn vẹn từ cộng đồng
* Đó là các rào cản từ tiêu chuẩn quốc tế, ở góc độ là chủ thể, Việt Nam gặp những thách thức gì, thưa ông?
Ông Thủy Nguyên Hưng: Đó là khả năng tham gia dự án. Phải đảm bảo rằng các dự án đáp ứng tiêu chí, đủ điều kiện để nhận tín chỉ carbon có thể khó khăn. Ví dụ, các dự án trồng rừng thường phải chứng minh rằng đất đã không có rừng trong một khoảng thời gian nhất định, điều này đòi hỏi dữ liệu lịch sử rộng rãi.
Đó là rủi ro thực hiện. Các dự án phải đối mặt với những rủi ro như sâu bệnh, cháy rừng và khai thác gỗ bất hợp pháp, có thể làm suy yếu mục tiêu hấp thụ carbon. Ngoài ra, thời hạn tín dụng dài (20 - 100 năm) đòi hỏi nỗ lực và nguồn lực bền vững. Các dự án phải chứng minh tính bổ sung, tính vĩnh viễn và việc hấp thụ carbon chính xác.
Cạnh đó là áp lực kinh tế. Các tỉnh có diện tích rừng lớn thường là những tỉnh nghèo. Nhu cầu cân bằng phát triển kinh tế với bảo tồn rừng có thể dẫn đến xung đột và áp lực chuyển đổi đất rừng sang các mục đích sử dụng khác. Nhận thức và năng lực cho cộng đồng địa phương, doanh nghiệp và các quan chức chính phủ cũng là một vấn đề.
* Với Quảng Nam, theo ông, nên có những bước gì để có thể vượt qua thách thức trong việc theo đuổi tín chỉ carbon từ rừng?
Ông Thủy Nguyên Hưng: Đầu tiên, phải củng cố khung pháp lý. Phát triển một khung pháp lý rõ ràng và toàn diện cho các giao dịch tín chỉ carbon là điều cần thiết. Điều này bao gồm thiết lập quy định cho giao dịch tín chỉ carbon, đảm bảo tính minh bạch và bảo vệ quyền lợi của tất cả bên liên quan.
Nâng cao thu thập và giám sát dữ liệu. Đầu tư vào các công nghệ tiên tiến như cảm biến từ xa, hình ảnh vệ tinh và AI có thể cải thiện độ chính xác và hiệu quả của việc giám sát trữ lượng carbon rừng. Điều này giúp theo dõi và xác minh tốt hơn việc hấp thụ carbon.
Cung cấp đào tạo và nguồn lực cho cộng đồng địa phương, quản lý rừng, bao gồm giáo dục về quản lý rừng bền vững và lợi ích của tín chỉ carbon. Khuyến khích kinh tế cho cộng đồng bảo tồn rừng.
Cạnh đó, gia tăng hợp tác với các tổ chức quốc tế và tham gia các thị trường carbon toàn cầu có thể cung cấp hỗ trợ kỹ thuật, tài chính và tiếp cận các thực tiễn tốt nhất. Điều này có thể giúp điều hướng sự phức tạp của các dự án tín chỉ carbon và tối đa hóa lợi ích của chúng.
Bằng cách giải quyết những vấn đề này, Quảng Nam có thể nâng cao tính toàn vẹn và thành công của các dự án tín chỉ carbon từ rừng, góp phần vào sự bền vững môi trường và phát triển kinh tế.
Cảm ơn ông về cuộc trao đổi này!