Giá heo hơi ngày 12/3/2025 dự báo tăng nhẹ ở miền Nam (80,000-83,500 VNĐ/kg), nhờ tín hiệu từ Hậu Giang, Sóc Trăng, trong khi miền Bắc và Trung ổn định.
Khu vực | Giá trung bình (VNĐ/kg) | Thay đổi |
---|---|---|
Bắc Giang, Hà Nội, Hải Dương, Hưng Yên, Thái Bình | 77,000 | 0 |
Thái Nguyên, Phú Thọ, Tuyên Quang | 77,000 | 0 |
Nam Định, Hà Nam | 76,000 | 0 |
Yên Bái, Lào Cai, Ninh Bình, Thanh Hóa, Nghệ An | 76,000 | 0 |
Hà Tĩnh, Quảng Trị | 75,000 | 0 |
Giá heo hơi tại miền Bắc ngày 11/3/2025 duy trì sự ổn định so với hôm trước, dao động từ 75,000 đến 77,000 VNĐ/kg, với mức cao nhất 77,000-78,000 VNĐ/kg tại các tỉnh như Bắc Giang, Hà Nội, Hải Dương, Hưng Yên, Thái Bình, Thái Nguyên, Phú Thọ và Tuyên Quang.
Các khu vực như Nam Định, Hà Nam, Yên Bái, Lào Cai, Ninh Bình, Thanh Hóa, Nghệ An giữ mức 76,000 VNĐ/kg, trong khi Hà Tĩnh và Quảng Trị ghi nhận mức thấp nhất 75,000 VNĐ/kg. Sự ổn định này phản ánh nguồn cung dần cân bằng, dù nhu cầu tiêu thụ chưa có đột biến, có thể do ảnh hưởng từ mùa vụ hoặc tâm lý thị trường thận trọng.
Với xu hướng hiện tại, giá heo hơi dự kiến tiếp tục giữ vững trong vài ngày tới, nhưng có thể biến động nếu xuất hiện tín hiệu mới từ tiêu thụ nội địa hoặc xuất khẩu.
Khu vực | Giá trung bình (VNĐ/kg) | Thay đổi |
---|---|---|
Lâm Đồng, Bình Thuận | 82,000 | 0 |
Ninh Thuận | 80,000 | 0 |
Bình Định, Quảng Ngãi, Huế | 77,000 | 0 |
Quảng Bình | 75,000 | 0 |
Quảng Nam | 76,000 | 0 |
Khánh Hòa | 75,000 | 0 |
Đắk Lắk | 79,000 | 0 |
Giá heo hơi tại miền Trung - Tây Nguyên ngày 11/3/2025 duy trì ổn định trong khoảng 75,000-82,000 VNĐ/kg, không có biến động đáng kể so với hôm trước. Mức cao nhất 82,000 VNĐ/kg được ghi nhận tại Lâm Đồng và Bình Thuận, trong khi Ninh Thuận đạt 80,000 VNĐ/kg, Đắk Lắk 79,000 VNĐ/kg, và các khu vực khác như Bình Định, Quảng Ngãi, Huế (77,000 VNĐ/kg), Quảng Nam (76,000 VNĐ/kg), cùng Quảng Bình và Khánh Hòa (75,000 VNĐ/kg) giữ mức thấp hơn.
Sự ổn định này phản ánh nguồn cung và nhu cầu tiêu thụ đang cân bằng, không có áp lực tăng giảm rõ rệt, có thể do mùa vụ ổn định và tiêu thụ nội địa chưa tăng đột biến.
Dự kiến, giá heo hơi khu vực này sẽ tiếp tục giữ vững trong ngắn hạn, nhưng có thể thay đổi nếu xuất hiện tín hiệu mới từ thị trường tiêu thụ hoặc xuất khẩu.
Khu vực | Giá trung bình (VNĐ/kg) | Thay đổi |
---|---|---|
Đồng Nai | 83,000 | 0 |
Bà Rịa - Vũng Tàu, Trà Vinh, Lâm Đồng | 82,000 | 0 |
TP. Hồ Chí Minh, Long An, Tiền Giang, Bình Dương, Tây Ninh | 81,000 | 0 |
Bình Phước | 81,000 | 0 |
Bến Tre | 80,000 | 0 |
Đồng Tháp, Cần Thơ, Kiên Giang, Vĩnh Long, Cà Mau, Bạc Liêu | 80,000 | 0 |
An Giang | 80,000 | 0 |
Hậu Giang, Sóc Trăng | 81,000 | +1,000 |
Giá heo hơi tại miền Nam ngày 11/3/2025 duy trì mức cao nhất cả nước, dao động từ 80,000 đến 83,000 VNĐ/kg, với Đồng Nai dẫn đầu ở 83,000 VNĐ/kg, theo sau là Bà Rịa - Vũng Tàu, Trà Vinh, Lâm Đồng ở 82,000 VNĐ/kg.
Các khu vực như TP. Hồ Chí Minh, Long An, Tiền Giang, Bình Dương, Tây Ninh, Bình Phước đạt 81,000 VNĐ/kg, trong khi Bến Tre, Đồng Tháp, Cần Thơ, Kiên Giang, Vĩnh Long, Cà Mau, Bạc Liêu, An Giang giữ mức 80,000 VNĐ/kg.
Đáng chú ý, Hậu Giang và Sóc Trăng tăng nhẹ 1,000 VNĐ/kg lên 81,000 VNĐ/kg, báo hiệu xu hướng tăng có thể quay lại. Sự ổn định chung kết hợp với dấu hiệu tăng tại miền Tây Nam Bộ cho thấy nguồn cung vẫn kiểm soát tốt, dù nhu cầu tiêu thụ chưa đột biến. Nếu xu hướng tăng lan rộng, giá có thể điều chỉnh tăng trong thời gian tới, đòi hỏi thương lái và hộ chăn nuôi theo dõi sát thị trường.
Dự báo giá heo hơi ngày 12/3/2025 có thể giữ ổn định tại miền Bắc (75,000-77,000 VNĐ/kg) và miền Trung - Tây Nguyên (75,000-82,000 VNĐ/kg), trong khi miền Nam (80,000-83,000 VNĐ/kg) có thể tăng nhẹ nhờ tín hiệu từ Hậu Giang, Sóc Trăng (tăng 1,000 VNĐ/kg).
Nguồn cung trong nước ổn định, chi phí chăn nuôi cao, và tiềm năng nhập khẩu từ Trung Quốc là yếu tố hỗ trợ, dù nhu cầu nội địa chưa đột biến. Nếu Trung Quốc tăng nhập khẩu, giá có thể nhích 500-1,000 VNĐ/kg, đặc biệt ở miền Nam.
Tuy nhiên, biên độ dao động vẫn nhỏ, và người chăn nuôi nên theo dõi sát thị trường để tối ưu hóa quyết định xuất chuồng.