Giá tiêu thế giới và trong nước dự báo tăng nhẹ ngày 14/3/2025, nhờ nhu cầu cao và sản lượng giảm 5%. Nông dân nên theo dõi sát sao để tối ưu lợi nhuận.
Khu vực | Giá trung bình (VND/kg) | Thay đổi (VND/kg) |
---|---|---|
Gia Lai | 159,000 | +500 |
Bà Rịa - Vũng Tàu | 160,000 | +1,000 |
Đắk Lắk | 161,000 | +500 |
Bình Phước | 160,000 | +1,000 |
Đắk Nông | 161,000 | 0 |
Giá tiêu tại Việt Nam ngày 13/3/2025 ghi nhận sự tăng nhẹ trên hầu hết các khu vực trồng tiêu lớn như Gia Lai, Bà Rịa - Vũng Tàu, Đắk Lắk, và Bình Phước, với mức tăng dao động từ 500 VND/kg đến 1,000 VND/kg, trong khi Đắk Nông giữ nguyên ở mức 161,000 VND/kg.
Giá trung bình trên cả nước đạt khoảng 160,200 VND/kg, tăng 600 VND/kg so với ngày hôm trước, cho thấy xu hướng phục hồi nhẹ. Sự tăng giá có thể liên quan đến nhu cầu tiêu dùng trong nước và quốc tế tăng, đặc biệt từ các thị trường xuất khẩu chính như Ấn Độ và châu Âu, cùng với chi phí sản xuất leo thang do giá nguyên liệu và lao động.
Tuy nhiên, nếu nguồn cung tiêu ổn định và không có biến động lớn về thời tiết hoặc chính sách xuất khẩu, giá có thể duy trì ở mức hiện tại hoặc tăng chậm trong ngày 14/3/2025. Nông dân và thương nhân nên theo dõi sát sao tình hình xuất khẩu và dự báo thời tiết để điều chỉnh kế hoạch kinh doanh.
Thị trường | USD/Tấn | Thay đổi | VND/kg (*) |
---|---|---|---|
Indonesia - Black Pepper | 7,265 | +0.15 | 186,566 |
Indonesia - White Pepper | 10,252 | +0.15 | 263,272 |
Brazil Black - Pepper ASTA 570 | 6,900 | 0 | 177,192 |
Malaysia - Black Pepper ASTA | 9,800 | 0 | 251,664 |
Malaysia - White Pepper ASTA | 12,300 | 0 | 315,864 |
Viet Nam - Black Pepper 500 g/l | 7,000 | 0 | 179,760 |
Viet Nam - Black Pepper 550 g/l | 7,200 | 0 | 184,896 |
Viet Nam - White Pepper ASTA | 10,000 | 0 | 256,800 |
Loại tiêu | Rupee/Tạ | Thay đổi | VND/kg (*) |
---|---|---|---|
Garbled | 67,200 | 0 | 204,094 |
Gram/lít | 64,200 | 0 | 194,982 |
Ungarbled | 65,200 | 0 | 198,019 |
Giá tiêu thế giới ngày 13/3/2025 cho thấy sự ổn định trên hầu hết các thị trường, với Indonesia là quốc gia duy nhất ghi nhận mức tăng nhẹ 0.15 USD/tấn ở cả tiêu đen (Black Pepper) và tiêu trắng (White Pepper), tương ứng giá quy đổi đạt 186,566 VND/kg và 263,272 VND/kg.
Các thị trường lớn khác như Brazil, Malaysia và Việt Nam giữ giá ổn định, với tiêu đen Việt Nam (Black Pepper 500 g/l và 550 g/l) dao động từ 179,760 VND/kg đến 184,896 VND/kg, và tiêu trắng (White Pepper ASTA) ở mức 256,800 VND/kg. Tại Ấn Độ, giá tiêu cũng không thay đổi, với tiêu Garbled đạt 204,094 VND/kg, Gram/lít ở mức 194,982 VND/kg và Ungarbled ở mức 198,019 VND/kg.
Sự ổn định này có thể phản ánh nguồn cung toàn cầu hiện đang cân bằng với nhu cầu, nhưng mức tăng nhẹ tại Indonesia có thể báo hiệu nhu cầu tiêu thụ tăng ở một số khu vực. Nếu xu hướng này tiếp diễn, giá tiêu tại Việt Nam và các nước khác có thể tăng nhẹ trong ngày 14/3/2025, đặc biệt nếu nhu cầu xuất khẩu tăng hoặc có biến động về tỷ giá.
Dự báo giá tiêu ngày 14/3/2025 ở thị trường trong nước có thể tiếp tục tăng nhẹ, dao động trong khoảng 160,500 - 161,500 VND/kg, nhờ xu hướng tăng giá tiêu thế giới và nhu cầu tiêu thụ nội địa ổn định. Tuy nhiên, nếu nông dân và doanh nghiệp đẩy mạnh bán hàng để tận dụng giá cao, giá tiêu có thể đối mặt với áp lực điều chỉnh ngắn hạn.
Giá tiêu trong nước ngày 13/3/2025 ghi nhận mức tăng nhẹ, với giá trung bình đạt 160,200 VND/kg, tăng 600 VND/kg so với ngày trước, theo dữ liệu từ các khu vực trồng tiêu lớn như Gia Lai (159,000 VND/kg, +500), Bà Rịa - Vũng Tàu (160,000 VND/kg, +1,000), Đắk Lắk (161,000 VND/kg, +500), Bình Phước (160,000 VND/kg, +1,000), và Đắk Nông (161,000 VND/kg, không đổi). So với giá xuất khẩu, giá tiêu trong nước vẫn thấp hơn đáng kể (tiêu đen 500 g/l: 179,760 VND/kg), cho thấy tiềm năng tăng giá nếu nhu cầu xuất khẩu tăng.
Với xu hướng giá tiêu biến động như hiện nay, đặc biệt khi giá tiêu trong nước đạt mức trung bình 160,200 VND/kg và có khả năng tăng nhẹ lên 160,500 - 161,500 VND/kg vào ngày 14/3/2025, các chuyên gia khuyến nghị nông dân không nên vội vàng bán hết hàng ngay lập tức khi giá tăng. Thay vào đó, nông dân nên theo dõi sát sao diễn biến thị trường, bao gồm nhu cầu xuất khẩu từ các thị trường lớn như Mỹ, EU, và Trung Quốc, cũng như các yếu tố ảnh hưởng như tỷ giá USD/VND và dự báo thời tiết. Việc chờ đợi thời điểm giá đạt đỉnh hoặc ổn định ở mức cao có thể giúp tối ưu hóa lợi nhuận, đặc biệt khi sản lượng tiêu toàn cầu dự báo giảm 5% trong năm 2025 do biến đổi khí hậu.
Bên cạnh đó, nông dân nên chú trọng nâng cao chất lượng sản phẩm để đáp ứng các tiêu chuẩn xuất khẩu quốc tế, chẳng hạn như tiêu đen 500 g/l hoặc 550 g/l với giá xuất khẩu lần lượt 179,760 VND/kg và 184,896 VND/kg. Liên kết với các doanh nghiệp lớn hoặc hợp tác xã để đảm bảo đầu ra ổn định, đồng thời học hỏi các kỹ thuật canh tác bền vững nhằm giảm chi phí sản xuất và tăng giá trị gia tăng là giải pháp quan trọng. Điều này không chỉ giúp nông dân cạnh tranh tốt hơn trên thị trường thế giới mà còn giảm rủi ro khi giá tiêu có thể điều chỉnh ngắn hạn do nguồn cung tăng nếu nhiều người bán hàng cùng lúc.
Nhìn chung, thị trường hồ tiêu đang có những tín hiệu tích cực với tiềm năng tăng giá trong thời gian tới, nhưng vẫn tiềm ẩn rủi ro từ cung cầu trong nước và quốc tế. Nông dân nên xây dựng chiến lược dài hạn, như phân chia lượng tiêu để bán dần theo từng giai đoạn, đồng thời theo dõi sát sao các báo cáo từ Hiệp hội Hồ tiêu Việt Nam (VPSA) và Hiệp hội Hồ tiêu Quốc tế (IPC) để đưa ra quyết định kinh doanh hợp lý. Việc dự trữ một phần sản phẩm trong kho cũng là lựa chọn để tận dụng cơ hội khi giá tăng mạnh hơn, nhưng cần đảm bảo điều kiện bảo quản để tránh hư hỏng.