Giá vàng ngày 14/3/2025 dự kiến tiếp tục tăng mạnh, nhờ lạm phát giảm, đồng USD yếu và căng thẳng thương mại toàn cầu.
Loại vàng | Mua vào (nghìn đồng/chỉ) | Bán ra (nghìn đồng/chỉ) |
---|---|---|
AVPL/SJC HN | 92,900 ▲1100K | 94,400 ▲900K |
AVPL/SJC HCM | 92,900 ▲1100K | 94,400 ▲900K |
AVPL/SJC ĐN | 92,900 ▲1100K | 94,400 ▲900K |
Nguyên liệu 9999 - HN | 93,600 ▲1000K | 94,000 ▲900K |
Nguyên liệu 999 - HN | 93,500 ▲1000K | 93,900 ▲900K |
AVPL/SJC Cần Thơ | 92,900 ▲1100K | 94,400 ▲900K |
Giá vàng DOJI hôm nay tại Việt Nam ngày 13/3/2025 ghi nhận mức tăng đồng loạt so với hôm qua. Cụ thể, giá mua vào và bán ra của các loại vàng AVPL/SJC tại Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng và Cần Thơ đều tăng 1,100 nghìn đồng/chỉ và 900 nghìn đồng/chỉ, lần lượt đạt 92,900 nghìn đồng/chỉ và 94,400 nghìn đồng/chỉ.
Đối với vàng nguyên liệu, loại 9999 tại Hà Nội tăng 1,000 nghìn đồng/chỉ ở giá mua vào (lên 93,600 nghìn đồng/chỉ) và 900 nghìn đồng/chỉ ở giá bán ra (lên 94,000 nghìn đồng/chỉ), trong khi loại 999 tăng tương tự, đạt 93,500 nghìn đồng/chỉ (mua vào) và 93,900 nghìn đồng/chỉ (bán ra). Xu hướng tăng này có thể phản ánh sự ảnh hưởng từ giá vàng thế giới, đặc biệt là giá vàng quốc tế tăng do căng thẳng địa chính trị và nhu cầu tích trữ vàng làm tài sản an toàn.
Tỷ giá USD/VND hiện ở mức 25,250 (theo dữ liệu trước đó) không có biến động lớn, nhưng nếu giá vàng thế giới tiếp tục tăng (hiện dao động quanh 2,600 USD/ounce theo xu hướng chung, web ID: 4), giá vàng trong nước có thể tiếp tục leo thang. Nhà đầu tư và người dân cần theo dõi sát sao diễn biến quốc tế, đặc biệt là chính sách lãi suất của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) và tình hình kinh tế toàn cầu, để đưa ra quyết định mua bán phù hợp.
Loại vàng | Mua vào (nghìn đồng/chỉ) | Bán ra (nghìn đồng/chỉ) |
---|---|---|
TPHCM - PNJ | 93,300 ▲1000K | 94,800 ▲900K |
TPHCM - SJC | 92,900 ▲1100K | 94,400 ▲900K |
Hà Nội - PNJ | 93,300 ▲1000K | 94,800 ▲900K |
Hà Nội - SJC | 92,900 ▲1100K | 94,400 ▲900K |
Đà Nẵng - PNJ | 93,300 ▲1000K | 94,800 ▲900K |
Đà Nẵng - SJC | 92,900 ▲1100K | 94,400 ▲900K |
Miền Tây - PNJ | 93,300 ▲1000K | 94,800 ▲900K |
Miền Tây - SJC | 92,900 ▲1100K | 94,400 ▲900K |
Giá vàng nữ trang - PNJ | 93,300 ▲1000K | 94,800 ▲900K |
Giá vàng nữ trang - SJC | 92,900 ▲1100K | 94,400 ▲900K |
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ - PNJ | 93,300 ▲1000K | - |
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ - SJC | 92,900 ▲1100K | 94,400 ▲900K |
Giá vàng nữ trang - Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 93,300 ▲1000K | - |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 | 92,200 ▲900K | 94,700 ▲900K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 | 92,110 ▲900K | 94,610 ▲900K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 | 91,350 ▲890K | 93,850 ▲890K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) | 84,350 ▲830K | 86,850 ▲830K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) | 68,680 ▲680K | 71,180 ▲680K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) | 62,050 ▲620K | 64,550 ▲620K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) | 59,210 ▲590K | 61,710 ▲590K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) | 55,420 ▲550K | 57,920 ▲550K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) | 53,050 ▲530K | 55,550 ▲530K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) | 37,050 ▲380K | 39,550 ▲380K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) | 33,160 ▲330K | 35,660 ▲330K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) | 28,900 ▲300K | 31,400 ▲300K |
Xu hướng tăng giá này có thể chịu ảnh hưởng từ giá vàng thế giới, hiện dao động quanh mức 2,600 USD/ounce (theo xu hướng chung, web ID: 4), do lo ngại về căng thẳng địa chính trị toàn cầu và nhu cầu tích trữ vàng như tài sản an toàn tăng cao.
Tỷ giá USD/VND ổn định ở mức 25,250 không tạo áp lực đáng kể, nhưng nếu giá vàng quốc tế tiếp tục leo thang – đặc biệt nếu Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) điều chỉnh chính sách lãi suất hoặc có biến động kinh tế lớn – giá vàng trong nước có thể còn tăng thêm.
Nhà đầu tư và người dân nên theo dõi sát sao các yếu tố quốc tế, bao gồm tình hình địa chính trị, dữ liệu kinh tế Mỹ, và nhu cầu tiêu thụ vàng nội địa, để đưa ra quyết định mua bán phù hợp trong thời gian tới.
Loại vàng | Mua vào (nghìn đồng/chỉ) | Bán ra (nghìn đồng/chỉ) |
---|---|---|
Trang sức 99.99 | 9,250 ▲85K | 9,490 ▲90K |
Trang sức 99.9 | 9,240 ▲85K | 9,480 ▲90K |
NL 99.99 | 9,250 ▲85K | - |
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình | 9,240 ▲85K | - |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình | 9,340 ▲85K | 9,500 ▲90K |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An | 9,340 ▲85K | 9,500 ▲90K |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội | 9,340 ▲85K | 9,500 ▲90K |
Miếng SJC Thái Bình | 9,300 ▲120K | 9,440 ▲90K |
Miếng SJC Nghệ An | 9,300 ▲120K | 9,440 ▲90K |
Miếng SJC Hà Nội | 9,300 ▲120K | 9,440 ▲90K |
Giá vàng AJC hôm nay tại Việt Nam ngày 13/3/2025 ghi nhận mức tăng nhẹ so với hôm qua trên hầu hết các loại vàng. Giá mua vào và bán ra của trang sức 99.99 và 99.9 tăng lần lượt 85 nghìn đồng/chỉ và 90 nghìn đồng/chỉ, đạt 9,250 nghìn đồng/chỉ (mua vào) và 9,490 nghìn đồng/chỉ (bán ra) cho 99.99, cũng như 9,240 nghìn đồng/chỉ và 9,480 nghìn đồng/chỉ cho 99.9.
Vàng nguyên liệu 99.99 và nhẫn tròn không ép vỉ tại Thái Bình tăng 85 nghìn đồng/chỉ ở giá mua vào, đạt 9,250 nghìn đồng/chỉ và 9,240 nghìn đồng/chỉ, nhưng không có giá bán ra được công bố. Nhẫn tròn 3A tại Thái Bình, Nghệ An và Hà Nội tăng 85 nghìn đồng/chỉ ở giá mua vào (lên 9,340 nghìn đồng/chỉ) và 90 nghìn đồng/chỉ ở giá bán ra (lên 9,500 nghìn đồng/chỉ). Miếng SJC tại Thái Bình, Nghệ An và Hà Nội tăng mạnh hơn với 120 nghìn đồng/chỉ ở giá mua vào (lên 9,300 nghìn đồng/chỉ) và 90 nghìn đồng/chỉ ở giá bán ra (lên 9,440 nghìn đồng/chỉ).
Xu hướng tăng này có thể chịu ảnh hưởng từ giá vàng thế giới, hiện dao động quanh 2,600 USD/ounce (theo xu hướng chung, web ID: 4), do lo ngại về căng thẳng địa chính trị và nhu cầu tích trữ vàng tăng. Với tỷ giá USD/VND ổn định ở mức 25,250, giá vàng trong nước có thể tiếp tục tăng nếu giá quốc tế leo thang. Nhà đầu tư nên theo dõi sát sao các yếu tố quốc tế, bao gồm chính sách lãi suất của Fed và tình hình kinh tế toàn cầu, để đưa ra quyết định mua bán phù hợp.
Dự báo giá vàng trong nước ngày 14/3/2025 sẽ tiếp tục tăng theo xu hướng của thị trường thế giới, đặc biệt khi vàng SJC được kỳ vọng tăng trong phiên giao dịch sáng. Giá vàng trong nước ngày 13/3/2025 đã tăng mạnh, với vàng nhẫn SJC 9999 tăng 1 triệu đồng/lượng mua vào và 900.000 đồng/lượng bán ra. Các thương hiệu lớn như DOJI, PNJ và Bảo Tín Minh Châu cũng điều chỉnh tăng giá.
Giá vàng thế giới hiện đang giao dịch quanh mức 2.940 USD/ounce, gần vùng đỉnh lịch sử. Về mặt kỹ thuật, phe mua vẫn chiếm ưu thế trong ngắn hạn, với mục tiêu đẩy giá vượt mức kháng cự 2.974 USD/ounce. Tuy nhiên, phe bán đang nhắm kéo giá xuống dưới mức hỗ trợ 2.844,1 USD/ounce. Các yếu tố như lạm phát giảm, đồng USD yếu và căng thẳng thương mại giữa Mỹ và châu Âu tiếp tục hỗ trợ giá vàng tăng. Chuyên gia Neils Christensen từ Kitco nhận định, nếu xu hướng lạm phát tiếp tục giảm, giá vàng có thể sớm đạt mức 3.000 USD/ounce.
Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) của Mỹ tăng 0,2% trong tháng 2/2025, thấp hơn dự báo, làm gia tăng kỳ vọng Fed sẽ sớm nới lỏng chính sách tiền tệ. Điều này có lợi cho giá vàng, vì kim loại quý này không sinh lãi suất và thường được coi là kênh đầu tư an toàn trong thời kỳ bất ổn. Bên cạnh đó, căng thẳng thương mại giữa Mỹ và châu Âu, cùng với diễn biến địa chính trị, tiếp tục thúc đẩy nhu cầu đầu tư vào vàng.